Jambo Thị trường hôm nay
Jambo đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Jambo được chuyển đổi thành Omani Rial (OMR) là ﷼0.08712. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 130,000,000.00 J, tổng vốn hóa thị trường của Jambo tính bằng OMR là ﷼4,355,078.08. Trong 24h qua, giá của Jambo tính bằng OMR đã tăng ﷼0.01338, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +6.23%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Jambo tính bằng OMR là ﷼0.5767, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.06621.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1J sang OMR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 J sang OMR là ﷼0.08 OMR, với tỷ lệ thay đổi là +6.23% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá J/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 J/OMR trong ngày qua.
Giao dịch Jambo
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.2283 | +6.23% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2278 | +6.05% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của J/USDT là $0.2283, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +6.23%, Giá giao dịch Giao ngay J/USDT là $0.2283 và +6.23%, và Giá giao dịch Hợp đồng J/USDT là $0.2278 và +6.05%.
Bảng chuyển đổi Jambo sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi J sang OMR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1J | 0.08OMR |
2J | 0.17OMR |
3J | 0.26OMR |
4J | 0.34OMR |
5J | 0.43OMR |
6J | 0.52OMR |
7J | 0.6OMR |
8J | 0.69OMR |
9J | 0.78OMR |
10J | 0.86OMR |
10000J | 868.97OMR |
50000J | 4,344.85OMR |
100000J | 8,689.70OMR |
500000J | 43,448.50OMR |
1000000J | 86,897.00OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang J
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMR | 11.50J |
2OMR | 23.01J |
3OMR | 34.52J |
4OMR | 46.03J |
5OMR | 57.53J |
6OMR | 69.04J |
7OMR | 80.55J |
8OMR | 92.06J |
9OMR | 103.57J |
10OMR | 115.07J |
100OMR | 1,150.78J |
500OMR | 5,753.93J |
1000OMR | 11,507.87J |
5000OMR | 57,539.38J |
10000OMR | 115,078.77J |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ J sang OMR và từ OMR sang J ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000J sang OMR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang J, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Jambo phổ biến
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | CHF0.19 CHF |
![]() | kr1.51 DKK |
![]() | £11 EGP |
![]() | ₫5,576.52 VND |
![]() | KM0.4 BAM |
![]() | USh842.07 UGX |
![]() | lei1.01 RON |
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | ﷼0.85 SAR |
![]() | ₵3.57 GHS |
![]() | د.ك0.07 KWD |
![]() | ₦366.62 NGN |
![]() | .د.ب0.09 BHD |
![]() | FCFA133.17 XAF |
![]() | K476.01 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 J và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 J = $undefined USD, 1 J = € EUR, 1 J = ₹ INR , 1 J = Rp IDR,1 J = $ CAD, 1 J = £ GBP, 1 J = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang OMR
ETH chuyển đổi sang OMR
USDT chuyển đổi sang OMR
XRP chuyển đổi sang OMR
BNB chuyển đổi sang OMR
SOL chuyển đổi sang OMR
USDC chuyển đổi sang OMR
ADA chuyển đổi sang OMR
DOGE chuyển đổi sang OMR
TRX chuyển đổi sang OMR
STETH chuyển đổi sang OMR
SMART chuyển đổi sang OMR
PI chuyển đổi sang OMR
WBTC chuyển đổi sang OMR
LINK chuyển đổi sang OMR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 59.97 |
![]() | 0.01543 |
![]() | 0.6765 |
![]() | 1,300.41 |
![]() | 546.82 |
![]() | 2.14 |
![]() | 9.66 |
![]() | 1,300.39 |
![]() | 1,768.27 |
![]() | 7,450.38 |
![]() | 5,950.08 |
![]() | 0.6695 |
![]() | 825,120.63 |
![]() | 876.45 |
![]() | 0.01547 |
![]() | 91.95 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT,OMR sang BTC,OMR sang ETH,OMR sang USBT , OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Jambo của bạn
Nhập số lượng J của bạn
Nhập số lượng J của bạn
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jambo hiện tại bằng Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jambo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jambo sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Jambo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Jambo sang Omani Rial (OMR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Omani Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi Jambo sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Jambo (J)

JAILSTOOL代币:Dave Portnoy在X平台引发Meme币争议
JAILSTOOL代币引发争议:Barstool Sports创始人Dave Portnoy在X平台分享Meme币交易遭批评。

MXYZ代币:拉丁美洲互联网先驱Jeffrey Peterson的Web3社交平台项目
探索MXYZ代币:由拉丁美洲互联网先驱Jeffrey Peterson打造的Web3社交革命。

了解Jito (JTO 代币)的加密项目和市场趋势
Jito(JTO)是一个专注于提高可扩展性和交易效率的区块链项目,其本地代币JTO推动去中心化运营,并提供投资机会。

JUP 代币价格预测2025:Jupiter 会迎来大爆发吗?
若 Jupiter 团队能持续兑现路线图,2025 年 JUP 代币的爆发将不仅是价格数字的跃升,更是 DeFi 聚合器赛道价值逻辑的重塑。

近期JASMY价格表现如何?2025年JASMY能达到1美元吗?
JASMY作为日本加密货币市场的独特玩家,展现出强劲的发展潜力。

JAILSTOOL代币:Dave Portnoy的Meme币交易引发热议
深入分析这JAILSTOOL Meme币现象,揭示社交媒体对加密货币市场的影响,以及由此引发的投资热议。