logo JamboChuyển đổi 1 Jambo (J) sang Egyptian Pound (EGP)

J/EGP: 1 J£10.55 EGP

logo Jambo
J
logo EGP
EGP

Lần cập nhật mới nhất :

Jambo Thị trường hôm nay

Jambo đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của J được chuyển đổi thành Egyptian Pound (EGP) là £10.54. Với nguồn cung lưu hành là 130,000,000.00 J, tổng vốn hóa thị trường của J tính bằng EGP là £66,565,217,777.25. Trong 24h qua, giá của J tính bằng EGP đã giảm £-0.002497, thể hiện mức giảm -1.15%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của J tính bằng EGP là £72.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £8.35.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1J sang EGP

£10.54-1.15%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 J sang EGP là £10.54 EGP, với tỷ lệ thay đổi là -1.15% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá J/EGP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 J/EGP trong ngày qua.

Giao dịch Jambo

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo JamboJ/USDT
Spot
$ 0.2147
-1.15%
logo JamboJ/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.2138
-2.69%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của J/USDT là $0.2147, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.15%, Giá giao dịch Giao ngay J/USDT là $0.2147 và -1.15%, và Giá giao dịch Hợp đồng J/USDT là $0.2138 và -2.69%.

Bảng chuyển đổi Jambo sang Egyptian Pound

Bảng chuyển đổi J sang EGP

logo JamboSố lượng
Chuyển thànhlogo EGP
1J
10.54EGP
2J
21.09EGP
3J
31.64EGP
4J
42.19EGP
5J
52.74EGP
6J
63.28EGP
7J
73.83EGP
8J
84.38EGP
9J
94.93EGP
10J
105.48EGP
100J
1,054.82EGP
500J
5,274.14EGP
1000J
10,548.28EGP
5000J
52,741.42EGP
10000J
105,482.85EGP

Bảng chuyển đổi EGP sang J

logo EGPSố lượng
Chuyển thànhlogo Jambo
1EGP
0.0948J
2EGP
0.1896J
3EGP
0.2844J
4EGP
0.3792J
5EGP
0.474J
6EGP
0.5688J
7EGP
0.6636J
8EGP
0.7584J
9EGP
0.8532J
10EGP
0.948J
10000EGP
948.02J
50000EGP
4,740.10J
100000EGP
9,480.21J
500000EGP
47,401.06J
1000000EGP
94,802.13J

Các bảng chuyển đổi số tiền từ J sang EGP và từ EGP sang J ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000J sang EGP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EGP sang J, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Jambo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 J và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 J = $0.22 USD, 1 J = €0.19 EUR, 1 J = ₹18.15 INR , 1 J = Rp3,296.38 IDR,1 J = $0.29 CAD, 1 J = £0.16 GBP, 1 J = ฿7.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EGP, ETH sang EGP, USDT sang EGP, BNB sang EGP, SOL sang EGP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo EGP
EGP
logo GTGT
0.4899
logo BTCBTC
0.0001245
logo ETHETH
0.005472
logo USDTUSDT
10.29
logo XRPXRP
4.51
logo BNBBNB
0.01721
logo SOLSOL
0.08019
logo USDCUSDC
10.30
logo ADAADA
14.69
logo DOGEDOGE
61.68
logo TRXTRX
48.23
logo STETHSTETH
0.005303
logo SMARTSMART
6,461.88
logo PIPI
7.09
logo WBTCWBTC
0.0001243
logo LEOLEO
1.08

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Egyptian Pound nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EGP sang GT, EGP sang USDT,EGP sang BTC,EGP sang ETH,EGP sang USBT , EGP sang PEPE, EGP sang EIGEN, EGP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Jambo của bạn

01

Nhập số lượng J của bạn

Nhập số lượng J của bạn

02

Chọn Egyptian Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Egyptian Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jambo hiện tại bằng Egyptian Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jambo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jambo sang EGP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Jambo

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Jambo sang Egyptian Pound (EGP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Egyptian Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Egyptian Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Jambo sang loại tiền tệ khác ngoài Egyptian Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Egyptian Pound (EGP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Jambo (J)

Jito(JTO)暗号プロジェクトと市場トレンドについて学ぶ

Jito(JTO)暗号プロジェクトと市場トレンドについて学ぶ

Jito(JTO)は、スケーラビリティと取引効率の向上に焦点を当てたブロックチェーンプロジェクトであり、そのネイティブトークンであるJTOは、分散型の運用を支え、投資機会を提供しています。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
2025年のJUPトークン価格予測:木星は大きなブレイクアウトを経験するでしょうか?

2025年のJUPトークン価格予測:木星は大きなブレイクアウトを経験するでしょうか?

Jupiterチームがロードマップに沿って提供し続けることができれば、2025年のJUPトークンの爆発的な増加は、価格の高騰だけでなく、DeFiアグリゲータートラックの価値ロジックの再構築にもつながるでしょう。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-19
PIZZA通貨:ソラナベースのPizza Emoji MEME Coin

PIZZA通貨:ソラナベースのPizza Emoji MEME Coin

PIZZAを発見し、暴風のように暴れるSolanaの最もチーズの効いたミーム通貨。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-14
最近のJASMYコインの価格はどうなっていますか?JASMYコインは2025年までに1ドルに達することができるのでしょうか?

最近のJASMYコインの価格はどうなっていますか?JASMYコインは2025年までに1ドルに達することができるのでしょうか?

日本の仮想通貨市場におけるユニークなプレイヤーとして、JASMYは強力な成長ポテンシャルを示しています。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-13
JAILSTOOLトークン:デイブ・ポートノイのMEMEコインマニアが熱い議論を巻き起こす

JAILSTOOLトークン:デイブ・ポートノイのMEMEコインマニアが熱い議論を巻き起こす

JAILSTOOLメームコイン現象の徹底した分析は、ソーシャルメディアが暗号通貨市場に与える影響と、それが引き起こした投資の興奮を明らかにしています。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-10
JELLYJELLY トークン:動画チャットクリップを素早く共有する新しい方法

JELLYJELLY トークン:動画チャットクリップを素早く共有する新しい方法

JELLYJELLYトークンは、ビデオチャット共有の革命をリードし、若いユーザーに迅速かつ安全なソーシャル体験を提供しています。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-05

Tìm hiểu thêm về Jambo (J)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.