Jambo Thị trường hôm nay
Jambo đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Jambo chuyển đổi sang Egyptian Pound (EGP) là £9.42. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 130,000,000 J, tổng vốn hóa thị trường của Jambo tính bằng EGP là £59,489,025,735.58. Trong 24h qua, giá của Jambo tính bằng EGP đã tăng £0.2555, biểu thị mức tăng +2.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Jambo tính bằng EGP là £72.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £8.32.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1J sang EGP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 J sang EGP là £9.42 EGP, với tỷ lệ thay đổi là +2.77% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá J/EGP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 J/EGP trong ngày qua.
Giao dịch Jambo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.197 | 2.81% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1964 | 2.61% |
The real-time trading price of J/USDT Spot is $0.197, with a 24-hour trading change of 2.81%, J/USDT Spot is $0.197 and 2.81%, and J/USDT Perpetual is $0.1964 and 2.61%.
Bảng chuyển đổi Jambo sang Egyptian Pound
Bảng chuyển đổi J sang EGP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1J | 9.42EGP |
2J | 18.85EGP |
3J | 28.28EGP |
4J | 37.7EGP |
5J | 47.13EGP |
6J | 56.56EGP |
7J | 65.98EGP |
8J | 75.41EGP |
9J | 84.84EGP |
10J | 94.26EGP |
100J | 942.69EGP |
500J | 4,713.47EGP |
1000J | 9,426.95EGP |
5000J | 47,134.76EGP |
10000J | 94,269.53EGP |
Bảng chuyển đổi EGP sang J
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EGP | 0.106J |
2EGP | 0.2121J |
3EGP | 0.3182J |
4EGP | 0.4243J |
5EGP | 0.5303J |
6EGP | 0.6364J |
7EGP | 0.7425J |
8EGP | 0.8486J |
9EGP | 0.9547J |
10EGP | 1.06J |
1000EGP | 106.07J |
5000EGP | 530.39J |
10000EGP | 1,060.78J |
50000EGP | 5,303.94J |
100000EGP | 10,607.88J |
Bảng chuyển đổi số tiền J sang EGP và EGP sang J ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 J sang EGP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EGP sang J, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Jambo phổ biến
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | $0.19USD |
![]() | €0.17EUR |
![]() | ₹16.22INR |
![]() | Rp2,945.96IDR |
![]() | $0.26CAD |
![]() | £0.15GBP |
![]() | ฿6.41THB |
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | ₽17.95RUB |
![]() | R$1.06BRL |
![]() | د.إ0.71AED |
![]() | ₺6.63TRY |
![]() | ¥1.37CNY |
![]() | ¥27.97JPY |
![]() | $1.51HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 J và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 J = $0.19 USD, 1 J = €0.17 EUR, 1 J = ₹16.22 INR, 1 J = Rp2,945.96 IDR, 1 J = $0.26 CAD, 1 J = £0.15 GBP, 1 J = ฿6.41 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EGP
ETH chuyển đổi sang EGP
USDT chuyển đổi sang EGP
XRP chuyển đổi sang EGP
BNB chuyển đổi sang EGP
SOL chuyển đổi sang EGP
USDC chuyển đổi sang EGP
DOGE chuyển đổi sang EGP
ADA chuyển đổi sang EGP
TRX chuyển đổi sang EGP
STETH chuyển đổi sang EGP
WBTC chuyển đổi sang EGP
SMART chuyển đổi sang EGP
LEO chuyển đổi sang EGP
AVAX chuyển đổi sang EGP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EGP, ETH sang EGP, USDT sang EGP, BNB sang EGP, SOL sang EGP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.4525 |
![]() | 0.000121 |
![]() | 0.006279 |
![]() | 10.3 |
![]() | 4.8 |
![]() | 0.01724 |
![]() | 0.07864 |
![]() | 10.29 |
![]() | 61.69 |
![]() | 15.71 |
![]() | 41.78 |
![]() | 0.006261 |
![]() | 0.0001215 |
![]() | 8,941.19 |
![]() | 1.1 |
![]() | 0.5096 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Egyptian Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EGP sang GT, EGP sang USDT, EGP sang BTC, EGP sang ETH, EGP sang USBT, EGP sang PEPE, EGP sang EIGEN, EGP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Jambo của bạn
Nhập số lượng J của bạn
Nhập số lượng J của bạn
Chọn Egyptian Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Egyptian Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jambo hiện tại theo Egyptian Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jambo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jambo sang EGP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Jambo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Jambo sang Egyptian Pound (EGP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Egyptian Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Egyptian Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Jambo sang loại tiền tệ khác ngoài Egyptian Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Egyptian Pound (EGP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Jambo (J)

Krisis FDUSD: Ujian Kepercayaan Lain di Pasar Stablecoin
Tuduhan yang menggegerkan dari pendiri Tron telah mendorong FDUSD ke depan, menyebabkan harganya sementara turun menjadi $0.87 dan memicu kepanikan pasar.

Token KILO: Inti Efisiensi Modal dan Manajemen Risiko dalam Kontrak Perpetual KiloEx
Artikel ini menganalisis inovasi KiloExs dalam efisiensi modal dan manajemen risiko, termasuk model kolam pertambangan Peer-to-Pool, manajemen likuiditas terpusat, dan kontrol risiko terdesentralisasi.

Jaringan Warisan ($LGCT): Kekuatan pendorong dari ekosistem baru untuk pendidikan blockchain
Sebagai platform pengembangan pribadi dan pendidikan terdesentralisasi, Legacy Network, dengan token aslinya $LGCT sebagai inti, memberikan pengalaman inovatif kepada pengguna yang menggabungkan akuisisi pengetahuan dengan imbalan ekonomi melalui model 'Belajar-untuk-Mendapatkan'.

Jaringan Plume: Logika nilai yang meningkat dari PLUME menantang segala rintangan di jalur RWA yang sedang berkembang
Artikel ini akan menganalisis daya saing inti dari Plume dan menjelajahi bagaimana cara mereka memanfaatkan bonus jalur RWA triliun dolar.

Kebijakan Tarif Melanda Pasar Keuangan, namun Pasar Kripto Melihat Peluang Jangka Panjang?
Kebijakan tarif Trump memicu ketidakstabilan pasar; kripto menghadapi tekanan jangka pendek namun dapat melihat peluang pertumbuhan jangka panjang.

Pelajari Panduan Investasi ETH Pada Tahun 2025 Dalam Satu Artikel
Pada tahun 2025, Ethereum menunjukkan potensi pertumbuhan yang kuat, dengan ekosistem yang berkembang dan peningkatan investasi institusional mendorong naiknya nilai ETH.
Tìm hiểu thêm về Jambo (J)

Hướng dẫn cho người mới bắt đầu Khai thác Bitcoin vào năm 2025

Tin tức Thuế Trump: Cập nhật và Phân tích Thuế mới nhất

Cách MicroStrategy hoạt động - Liệu nó có thể đang trên đường suy thoái?

Dự đoán giá XRP: Phân tích Xu hướng Tương lai và Cơ hội Đầu tư

XRP có thể tăng lên đến mức nào? Chính sách tiền điện tử của Trump sẽ ảnh hưởng như thế nào đến xu hướng tương lai của XRP
