ISKRA TokenChuyển đổi ISKRA Token (ISK) sang Namibian Dollar (NAD)

ISK/NAD: 1 ISK ≈ $0.09314 NAD

Lần cập nhật mới nhất:

ISKRA Token Thị trường hôm nay

ISKRA Token đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ISK chuyển đổi sang Namibian Dollar (NAD) là $0.09314. Với nguồn cung lưu hành là 383,831,364.38 ISK, tổng vốn hóa thị trường của ISK tính bằng NAD là $622,481,869.3. Trong 24h qua, giá của ISK tính bằng NAD đã giảm $-0.008753, biểu thị mức giảm -8.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ISK tính bằng NAD là $12.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.09018.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ISK sang NAD

$0.09314-8.59%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ISK sang NAD là $0.09314 NAD, với tỷ lệ thay đổi là -8.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ISK/NAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ISK/NAD trong ngày qua.

Giao dịch ISKRA Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ISKRA TokenISK/USDT
Giao ngay
$0.00535
-9.47%

The real-time trading price of ISK/USDT Spot is $0.00535, with a 24-hour trading change of -9.47%, ISK/USDT Spot is $0.00535 and -9.47%, and ISK/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi ISKRA Token sang Namibian Dollar

Bảng chuyển đổi ISK sang NAD

logo ISKRA TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo NAD
1ISK
0.09NAD
2ISK
0.18NAD
3ISK
0.27NAD
4ISK
0.37NAD
5ISK
0.46NAD
6ISK
0.55NAD
7ISK
0.65NAD
8ISK
0.74NAD
9ISK
0.83NAD
10ISK
0.93NAD
10000ISK
931.47NAD
50000ISK
4,657.36NAD
100000ISK
9,314.72NAD
500000ISK
46,573.62NAD
1000000ISK
93,147.24NAD

Bảng chuyển đổi NAD sang ISK

logo NADSố lượng
Chuyển thànhlogo ISKRA Token
1NAD
10.73ISK
2NAD
21.47ISK
3NAD
32.2ISK
4NAD
42.94ISK
5NAD
53.67ISK
6NAD
64.41ISK
7NAD
75.14ISK
8NAD
85.88ISK
9NAD
96.62ISK
10NAD
107.35ISK
100NAD
1,073.56ISK
500NAD
5,367.84ISK
1000NAD
10,735.69ISK
5000NAD
53,678.45ISK
10000NAD
107,356.9ISK

Bảng chuyển đổi số tiền ISK sang NAD và NAD sang ISK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ISK sang NAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NAD sang ISK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ISKRA Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ISK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ISK = $0.01 USD, 1 ISK = €0 EUR, 1 ISK = ₹0.45 INR, 1 ISK = Rp81.16 IDR, 1 ISK = $0.01 CAD, 1 ISK = £0 GBP, 1 ISK = ฿0.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NAD, ETH sang NAD, USDT sang NAD, BNB sang NAD, SOL sang NAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NADNAD
logo GTGT
1.27
logo BTCBTC
0.0003425
logo ETHETH
0.01813
logo USDTUSDT
28.72
logo XRPXRP
13.48
logo BNBBNB
0.04929
logo SOLSOL
0.2216
logo USDCUSDC
28.71
logo DOGEDOGE
174.06
logo TRXTRX
113.41
logo ADAADA
44.53
logo STETHSTETH
0.01784
logo WBTCWBTC
0.0003424
logo SMARTSMART
24,972.14
logo LEOLEO
3.05
logo AVAXAVAX
1.45

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Namibian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NAD sang GT, NAD sang USDT, NAD sang BTC, NAD sang ETH, NAD sang USBT, NAD sang PEPE, NAD sang EIGEN, NAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng ISKRA Token của bạn

01

Nhập số lượng ISK của bạn

Nhập số lượng ISK của bạn

02

Chọn Namibian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ISKRA Token hiện tại theo Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ISKRA Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ISKRA Token sang NAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ISKRA Token

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ISKRA Token sang Namibian Dollar (NAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ISKRA Token sang Namibian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ISKRA Token sang Namibian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi ISKRA Token sang loại tiền tệ khác ngoài Namibian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Namibian Dollar (NAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ISKRA Token (ISK)

Tìm hiểu thêm về ISKRA Token (ISK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.