Chuyển đổi 1 ISKRA Token (ISK) sang Canadian Dollar (CAD)
ISK/CAD: 1 ISK ≈ $0.01 CAD
ISKRA Token Thị trường hôm nay
ISKRA Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ISKRA Token được chuyển đổi thành Canadian Dollar (CAD) là $0.01395. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 381,509,000.00 ISK, tổng vốn hóa thị trường của ISKRA Token tính bằng CAD là $7,222,635.94. Trong 24h qua, giá của ISKRA Token tính bằng CAD đã tăng $0.000009252, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.09%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ISKRA Token tính bằng CAD là $0.9481, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01076.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ISK sang CAD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ISK sang CAD là $0.01 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +0.09% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ISK/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ISK/CAD trong ngày qua.
Giao dịch ISKRA Token
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.01029 | +0.09% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ISK/USDT là $0.01029, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.09%, Giá giao dịch Giao ngay ISK/USDT là $0.01029 và +0.09%, và Giá giao dịch Hợp đồng ISK/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi ISKRA Token sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi ISK sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ISK | 0.01CAD |
2ISK | 0.02CAD |
3ISK | 0.04CAD |
4ISK | 0.05CAD |
5ISK | 0.06CAD |
6ISK | 0.08CAD |
7ISK | 0.09CAD |
8ISK | 0.11CAD |
9ISK | 0.12CAD |
10ISK | 0.13CAD |
10000ISK | 139.57CAD |
50000ISK | 697.86CAD |
100000ISK | 1,395.73CAD |
500000ISK | 6,978.67CAD |
1000000ISK | 13,957.35CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang ISK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 71.64ISK |
2CAD | 143.29ISK |
3CAD | 214.94ISK |
4CAD | 286.58ISK |
5CAD | 358.23ISK |
6CAD | 429.88ISK |
7CAD | 501.52ISK |
8CAD | 573.17ISK |
9CAD | 644.82ISK |
10CAD | 716.46ISK |
100CAD | 7,164.68ISK |
500CAD | 35,823.40ISK |
1000CAD | 71,646.80ISK |
5000CAD | 358,234.03ISK |
10000CAD | 716,468.07ISK |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ISK sang CAD và từ CAD sang ISK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000ISK sang CAD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang ISK, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1ISKRA Token phổ biến
ISKRA Token | 1 ISK |
---|---|
![]() | $0.01 USD |
![]() | €0.01 EUR |
![]() | ₹0.86 INR |
![]() | Rp156.1 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.34 THB |
ISKRA Token | 1 ISK |
---|---|
![]() | ₽0.95 RUB |
![]() | R$0.06 BRL |
![]() | د.إ0.04 AED |
![]() | ₺0.35 TRY |
![]() | ¥0.07 CNY |
![]() | ¥1.48 JPY |
![]() | $0.08 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ISK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ISK = $0.01 USD, 1 ISK = €0.01 EUR, 1 ISK = ₹0.86 INR , 1 ISK = Rp156.1 IDR,1 ISK = $0.01 CAD, 1 ISK = £0.01 GBP, 1 ISK = ฿0.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
PI chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
LEO chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 17.52 |
![]() | 0.004461 |
![]() | 0.1959 |
![]() | 368.60 |
![]() | 159.91 |
![]() | 0.6188 |
![]() | 2.83 |
![]() | 368.65 |
![]() | 521.61 |
![]() | 2,197.19 |
![]() | 1,721.41 |
![]() | 0.1897 |
![]() | 231,256.47 |
![]() | 252.75 |
![]() | 0.004414 |
![]() | 38.78 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT,CAD sang BTC,CAD sang ETH,CAD sang USBT , CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng ISKRA Token của bạn
Nhập số lượng ISK của bạn
Nhập số lượng ISK của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ISKRA Token hiện tại bằng Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ISKRA Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ISKRA Token sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.