IRISnetChuyển đổi IRISnet (IRIS) sang Nepalese Rupee (NPR)

IRIS/NPR: 1 IRIS ≈ रू0.2122 NPR

Lần cập nhật mới nhất:

IRISnet Thị trường hôm nay

IRISnet đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IRISnet chuyển đổi sang Nepalese Rupee (NPR) là रू0.2122. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,636,268,400 IRIS, tổng vốn hóa thị trường của IRISnet tính bằng NPR là रू46,430,790,386.94. Trong 24h qua, giá của IRISnet tính bằng NPR đã tăng रू0.01031, biểu thị mức tăng +5.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IRISnet tính bằng NPR là रू40.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू0.1768.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IRIS sang NPR

रू0.2122+5.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IRIS sang NPR là रू0.2122 NPR, với tỷ lệ thay đổi là +5.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IRIS/NPR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IRIS/NPR trong ngày qua.

Giao dịch IRISnet

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo IRISnetIRIS/USDT
Giao ngay
$0.001587
5.44%

The real-time trading price of IRIS/USDT Spot is $0.001587, with a 24-hour trading change of 5.44%, IRIS/USDT Spot is $0.001587 and 5.44%, and IRIS/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi IRISnet sang Nepalese Rupee

Bảng chuyển đổi IRIS sang NPR

logo IRISnetSố lượng
Chuyển thànhlogo NPR
1IRIS
0.21NPR
2IRIS
0.42NPR
3IRIS
0.63NPR
4IRIS
0.84NPR
5IRIS
1.06NPR
6IRIS
1.27NPR
7IRIS
1.48NPR
8IRIS
1.69NPR
9IRIS
1.91NPR
10IRIS
2.12NPR
1000IRIS
212.27NPR
5000IRIS
1,061.38NPR
10000IRIS
2,122.76NPR
50000IRIS
10,613.8NPR
100000IRIS
21,227.6NPR

Bảng chuyển đổi NPR sang IRIS

logo NPRSố lượng
Chuyển thànhlogo IRISnet
1NPR
4.71IRIS
2NPR
9.42IRIS
3NPR
14.13IRIS
4NPR
18.84IRIS
5NPR
23.55IRIS
6NPR
28.26IRIS
7NPR
32.97IRIS
8NPR
37.68IRIS
9NPR
42.39IRIS
10NPR
47.1IRIS
100NPR
471.08IRIS
500NPR
2,355.42IRIS
1000NPR
4,710.84IRIS
5000NPR
23,554.23IRIS
10000NPR
47,108.46IRIS

Bảng chuyển đổi số tiền IRIS sang NPR và NPR sang IRIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IRIS sang NPR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NPR sang IRIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1IRISnet phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IRIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IRIS = $0 USD, 1 IRIS = €0 EUR, 1 IRIS = ₹0.13 INR, 1 IRIS = Rp23.98 IDR, 1 IRIS = $0 CAD, 1 IRIS = £0 GBP, 1 IRIS = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NPRNPR
logo GTGT
0.1707
logo BTCBTC
0.00004551
logo ETHETH
0.002311
logo USDTUSDT
3.74
logo XRPXRP
1.86
logo BNBBNB
0.006473
logo USDCUSDC
3.73
logo SOLSOL
0.03224
logo DOGEDOGE
23.89
logo TRXTRX
15.53
logo ADAADA
5.98
logo STETHSTETH
0.002311
logo WBTCWBTC
0.00004558
logo SMARTSMART
3,388.05
logo LEOLEO
0.3982
logo LINKLINK
0.2997

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT, NPR sang BTC, NPR sang ETH, NPR sang USBT, NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.

Nhập số lượng IRISnet của bạn

01

Nhập số lượng IRIS của bạn

Nhập số lượng IRIS của bạn

02

Chọn Nepalese Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IRISnet hiện tại theo Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IRISnet.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IRISnet sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua IRISnet

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ IRISnet sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IRISnet sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IRISnet sang Nepalese Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi IRISnet sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến IRISnet (IRIS)

Tìm hiểu thêm về IRISnet (IRIS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.