Chuyển đổi 1 IRISnet (IRIS) sang Indian Rupee (INR)
IRIS/INR: 1 IRIS ≈ ₹0.17 INR
IRISnet Thị trường hôm nay
IRISnet đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IRISnet được chuyển đổi thành Indian Rupee (INR) là ₹0.17. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,631,430,000.00 IRIS, tổng vốn hóa thị trường của IRISnet tính bằng INR là ₹23,182,491,692.80. Trong 24h qua, giá của IRISnet tính bằng INR đã tăng ₹0.0001079, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +5.50%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IRISnet tính bằng INR là ₹25.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1499.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1IRIS sang INR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 IRIS sang INR là ₹0.17 INR, với tỷ lệ thay đổi là +5.50% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá IRIS/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IRIS/INR trong ngày qua.
Giao dịch IRISnet
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.00207 | +5.50% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của IRIS/USDT là $0.00207, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +5.50%, Giá giao dịch Giao ngay IRIS/USDT là $0.00207 và +5.50%, và Giá giao dịch Hợp đồng IRIS/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi IRISnet sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi IRIS sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IRIS | 0.17INR |
2IRIS | 0.34INR |
3IRIS | 0.51INR |
4IRIS | 0.68INR |
5IRIS | 0.85INR |
6IRIS | 1.02INR |
7IRIS | 1.19INR |
8IRIS | 1.36INR |
9IRIS | 1.53INR |
10IRIS | 1.70INR |
1000IRIS | 170.09INR |
5000IRIS | 850.46INR |
10000IRIS | 1,700.92INR |
50000IRIS | 8,504.61INR |
100000IRIS | 17,009.23INR |
Bảng chuyển đổi INR sang IRIS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 5.87IRIS |
2INR | 11.75IRIS |
3INR | 17.63IRIS |
4INR | 23.51IRIS |
5INR | 29.39IRIS |
6INR | 35.27IRIS |
7INR | 41.15IRIS |
8INR | 47.03IRIS |
9INR | 52.91IRIS |
10INR | 58.79IRIS |
100INR | 587.91IRIS |
500INR | 2,939.57IRIS |
1000INR | 5,879.15IRIS |
5000INR | 29,395.79IRIS |
10000INR | 58,791.59IRIS |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ IRIS sang INR và từ INR sang IRIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000IRIS sang INR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang IRIS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1IRISnet phổ biến
IRISnet | 1 IRIS |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.17 INR |
![]() | Rp30.89 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.07 THB |
IRISnet | 1 IRIS |
---|---|
![]() | ₽0.19 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0.01 AED |
![]() | ₺0.07 TRY |
![]() | ¥0.01 CNY |
![]() | ¥0.29 JPY |
![]() | $0.02 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IRIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 IRIS = $0 USD, 1 IRIS = €0 EUR, 1 IRIS = ₹0.17 INR , 1 IRIS = Rp30.89 IDR,1 IRIS = $0 CAD, 1 IRIS = £0 GBP, 1 IRIS = ฿0.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
PI chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2811 |
![]() | 0.00007085 |
![]() | 0.003101 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.52 |
![]() | 0.01018 |
![]() | 0.04446 |
![]() | 5.98 |
![]() | 8.04 |
![]() | 34.63 |
![]() | 27.00 |
![]() | 0.003124 |
![]() | 4,147.59 |
![]() | 3.93 |
![]() | 0.00007138 |
![]() | 0.6187 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT,INR sang BTC,INR sang ETH,INR sang USBT , INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng IRISnet của bạn
Nhập số lượng IRIS của bạn
Nhập số lượng IRIS của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IRISnet hiện tại bằng Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IRISnet.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IRISnet sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua IRISnet
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ IRISnet sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IRISnet sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IRISnet sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi IRISnet sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến IRISnet (IRIS)

Token B3: Pioneirismo na Escalabilidade Horizontal no Ecossistema de Jogos da Base
B3 é uma plataforma de jogos inovadora no ecossistema Base. Sua arquitetura de expansão horizontal suporta jogos em cadeia em grande escala com baixo custo e alta eficiência.

Token TANK: pioneirismo na fusão da Blockchain e IA no ecossistema Solana
Como pioneiro em Solana _s eco_, TANK aproveita a infraestrutura de alta velocidade e baixo custo do blockchain. Essa base técnica melhora as capacidades do TANK, permitindo interações mais suaves e econômicas para o usuário.

Token IRIS: O Token de Utilidade Principal da IRISnet, um Projeto de Cadeia Cruzada no Ecossistema Cosmos
Explore a posição central do token IRIS no ecossistema Cosmos. Saiba como a IRISnet impulsiona a interoperabilidade de cadeia cruzada, os múltiplos usos dos tokens IRIS e seu valor em governança, staking e trading.

gate Web3: Patrocinador Prata no Festival Web3 de Seul, Pioneirismo no Futuro da Economia Digital
gate Web3, um jogador proeminente no eco_ Web3, orgulhosamente anuncia o seu papel significativo como Patrocinador Prata no altamente antecipado Festival Web 3.0 de Seul, organizado pelo Governo Metropolitano de Seul, Fundação de Design de Seul e Parceiros de Baobab.
Navegadores amigos do Blockchain – Brave, Opera, Osiris
Tìm hiểu thêm về IRISnet (IRIS)

Token IRIS: Compreendendo a Criptomoeda Nativa da IRISnet e a Plataforma de Interoperabilidade de Cadeia Cruzada

Pesquisa da gate: Presidente argentino enfrenta acusações de fraude por causa do crash do token LIBRA, o projeto L2 da Sony, Soneium, bloqueia mais de $50M em valor

Top 10 Empresas de Mineração de Bitcoin

Pesquisa gate: Pullback de BTC testa suporte de $100 mil, TVL de Júpiter atinge ATH de $2.9B

Relatório de mineração CoinShares: A redução pela metade e seu impacto na taxa de hash e nas estruturas de custos dos mineradores
