IRISnetChuyển đổi IRISnet (IRIS) sang Norwegian Krone (NOK)

IRIS/NOK: 1 IRIS ≈ kr0.01682 NOK

Lần cập nhật mới nhất:

IRISnet Thị trường hôm nay

IRISnet đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IRISnet chuyển đổi sang Norwegian Krone (NOK) là kr0.01682. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,636,207,200 IRIS, tổng vốn hóa thị trường của IRISnet tính bằng NOK là kr288,920,320.33. Trong 24h qua, giá của IRISnet tính bằng NOK đã tăng kr0.0009964, biểu thị mức tăng +6.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IRISnet tính bằng NOK là kr3.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.01388.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IRIS sang NOK

kr0.01682+6.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IRIS sang NOK là kr0.01682 NOK, với tỷ lệ thay đổi là +6.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IRIS/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IRIS/NOK trong ngày qua.

Giao dịch IRISnet

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo IRISnetIRIS/USDT
Giao ngay
$0.001606
5.58%

The real-time trading price of IRIS/USDT Spot is $0.001606, with a 24-hour trading change of 5.58%, IRIS/USDT Spot is $0.001606 and 5.58%, and IRIS/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi IRISnet sang Norwegian Krone

Bảng chuyển đổi IRIS sang NOK

logo IRISnetSố lượng
Chuyển thànhlogo NOK
1IRIS
0.01NOK
2IRIS
0.03NOK
3IRIS
0.05NOK
4IRIS
0.06NOK
5IRIS
0.08NOK
6IRIS
0.1NOK
7IRIS
0.11NOK
8IRIS
0.13NOK
9IRIS
0.15NOK
10IRIS
0.16NOK
10000IRIS
168.24NOK
50000IRIS
841.21NOK
100000IRIS
1,682.42NOK
500000IRIS
8,412.14NOK
1000000IRIS
16,824.28NOK

Bảng chuyển đổi NOK sang IRIS

logo NOKSố lượng
Chuyển thànhlogo IRISnet
1NOK
59.43IRIS
2NOK
118.87IRIS
3NOK
178.31IRIS
4NOK
237.75IRIS
5NOK
297.18IRIS
6NOK
356.62IRIS
7NOK
416.06IRIS
8NOK
475.5IRIS
9NOK
534.94IRIS
10NOK
594.37IRIS
100NOK
5,943.78IRIS
500NOK
29,718.94IRIS
1000NOK
59,437.88IRIS
5000NOK
297,189.42IRIS
10000NOK
594,378.84IRIS

Bảng chuyển đổi số tiền IRIS sang NOK và NOK sang IRIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IRIS sang NOK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOK sang IRIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1IRISnet phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IRIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IRIS = $0 USD, 1 IRIS = €0 EUR, 1 IRIS = ₹0.13 INR, 1 IRIS = Rp24.32 IDR, 1 IRIS = $0 CAD, 1 IRIS = £0 GBP, 1 IRIS = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NOKNOK
logo GTGT
2.14
logo BTCBTC
0.0005729
logo ETHETH
0.02851
logo USDTUSDT
47.64
logo XRPXRP
23.12
logo BNBBNB
0.08168
logo SOLSOL
0.3979
logo USDCUSDC
47.62
logo DOGEDOGE
290.91
logo ADAADA
74.37
logo TRXTRX
200.18
logo STETHSTETH
0.02847
logo WBTCWBTC
0.0005709
logo SMARTSMART
42,047.18
logo LEOLEO
5.08
logo LINKLINK
3.73

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT, NOK sang BTC, NOK sang ETH, NOK sang USBT, NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.

Nhập số lượng IRISnet của bạn

01

Nhập số lượng IRIS của bạn

Nhập số lượng IRIS của bạn

02

Chọn Norwegian Krone

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IRISnet hiện tại theo Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IRISnet.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IRISnet sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua IRISnet

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ IRISnet sang Norwegian Krone (NOK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IRISnet sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IRISnet sang Norwegian Krone?

4.Tôi có thể chuyển đổi IRISnet sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến IRISnet (IRIS)

Tìm hiểu thêm về IRISnet (IRIS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.