IRISnet Thị trường hôm nay
IRISnet đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IRISnet chuyển đổi sang Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.006051. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,636,207,200 IRIS, tổng vốn hóa thị trường của IRISnet tính bằng ILS là ₪37,383,052.26. Trong 24h qua, giá của IRISnet tính bằng ILS đã tăng ₪0.0003566, biểu thị mức tăng +6.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IRISnet tính bằng ILS là ₪1.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.004994.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IRIS sang ILS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IRIS sang ILS là ₪0.006051 ILS, với tỷ lệ thay đổi là +6.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IRIS/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IRIS/ILS trong ngày qua.
Giao dịch IRISnet
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001606 | 5.58% |
The real-time trading price of IRIS/USDT Spot is $0.001606, with a 24-hour trading change of 5.58%, IRIS/USDT Spot is $0.001606 and 5.58%, and IRIS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi IRISnet sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi IRIS sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IRIS | 0ILS |
2IRIS | 0.01ILS |
3IRIS | 0.01ILS |
4IRIS | 0.02ILS |
5IRIS | 0.03ILS |
6IRIS | 0.03ILS |
7IRIS | 0.04ILS |
8IRIS | 0.04ILS |
9IRIS | 0.05ILS |
10IRIS | 0.06ILS |
100000IRIS | 605.18ILS |
500000IRIS | 3,025.9ILS |
1000000IRIS | 6,051.8ILS |
5000000IRIS | 30,259.02ILS |
10000000IRIS | 60,518.05ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang IRIS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 165.23IRIS |
2ILS | 330.47IRIS |
3ILS | 495.71IRIS |
4ILS | 660.95IRIS |
5ILS | 826.19IRIS |
6ILS | 991.43IRIS |
7ILS | 1,156.67IRIS |
8ILS | 1,321.91IRIS |
9ILS | 1,487.15IRIS |
10ILS | 1,652.39IRIS |
100ILS | 16,523.99IRIS |
500ILS | 82,619.96IRIS |
1000ILS | 165,239.93IRIS |
5000ILS | 826,199.66IRIS |
10000ILS | 1,652,399.32IRIS |
Bảng chuyển đổi số tiền IRIS sang ILS và ILS sang IRIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IRIS sang ILS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ILS sang IRIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1IRISnet phổ biến
IRISnet | 1 IRIS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.13INR |
![]() | Rp24.32IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
IRISnet | 1 IRIS |
---|---|
![]() | ₽0.15RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.23JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IRIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IRIS = $0 USD, 1 IRIS = €0 EUR, 1 IRIS = ₹0.13 INR, 1 IRIS = Rp24.32 IDR, 1 IRIS = $0 CAD, 1 IRIS = £0 GBP, 1 IRIS = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
LEO chuyển đổi sang ILS
LINK chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.95 |
![]() | 0.001592 |
![]() | 0.07927 |
![]() | 132.47 |
![]() | 64.29 |
![]() | 0.227 |
![]() | 1.1 |
![]() | 132.38 |
![]() | 808.74 |
![]() | 206.77 |
![]() | 556.51 |
![]() | 0.07915 |
![]() | 0.001587 |
![]() | 118,461.36 |
![]() | 14.14 |
![]() | 10.38 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT, ILS sang BTC, ILS sang ETH, ILS sang USBT, ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng IRISnet của bạn
Nhập số lượng IRIS của bạn
Nhập số lượng IRIS của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IRISnet hiện tại theo Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IRISnet.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IRISnet sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua IRISnet
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ IRISnet sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IRISnet sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IRISnet sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi IRISnet sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến IRISnet (IRIS)
Tìm hiểu thêm về IRISnet (IRIS)

Nghiên cứu cổng: Tổng thống Argentina đối mặt với cáo buộc gian lận vì sự sụp đổ TOKEN LIBRA, Dự án L2 của Sony Soneium Locks hơn $50 triệu giá trị

Top 10 Công ty Khai thác Bitcoin

Nghiên cứu cổng: BTC Pullback kiểm tra hỗ trợ $100K, Jupiter TVL đạt đỉnh $2.9B ATH

POPPY Token: Một Đồng Tiền Meme Lấy Cảm Hứng Từ Hàm Nghiền Pygmy Của Vườn Thú Richmond

Tăng tốc phi tập trung và Trí tuệ nhân tạo: Một năm trong đánh giá
