Chuyển đổi 1 Iris (IRIS) sang Brazilian Real (BRL)
IRIS/BRL: 1 IRIS ≈ R$0.01 BRL
Iris Thị trường hôm nay
Iris đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IRIS được chuyển đổi thành Brazilian Real (BRL) là R$0.01256. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 IRIS, tổng vốn hóa thị trường của IRIS tính bằng BRL là R$0.00. Trong 24h qua, giá của IRIS tính bằng BRL đã giảm R$-0.0000888, thể hiện mức giảm -4.27%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IRIS tính bằng BRL là R$22.40, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.01122.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1IRIS sang BRL
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 IRIS sang BRL là R$0.01 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -4.27% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá IRIS/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IRIS/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Iris
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Spot | $ 0.001991 | -4.27% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của IRIS/USDT là $0.001991, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -4.27%, Giá giao dịch Giao ngay IRIS/USDT là $0.001991 và -4.27%, và Giá giao dịch Hợp đồng IRIS/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Iris sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi IRIS sang BRL
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1IRIS | 0.01BRL |
2IRIS | 0.02BRL |
3IRIS | 0.03BRL |
4IRIS | 0.05BRL |
5IRIS | 0.06BRL |
6IRIS | 0.07BRL |
7IRIS | 0.08BRL |
8IRIS | 0.1BRL |
9IRIS | 0.11BRL |
10IRIS | 0.12BRL |
10000IRIS | 125.63BRL |
50000IRIS | 628.15BRL |
100000IRIS | 1,256.30BRL |
500000IRIS | 6,281.52BRL |
1000000IRIS | 12,563.04BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang IRIS
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1BRL | 79.59IRIS |
2BRL | 159.19IRIS |
3BRL | 238.79IRIS |
4BRL | 318.39IRIS |
5BRL | 397.99IRIS |
6BRL | 477.59IRIS |
7BRL | 557.18IRIS |
8BRL | 636.78IRIS |
9BRL | 716.38IRIS |
10BRL | 795.98IRIS |
100BRL | 7,959.85IRIS |
500BRL | 39,799.27IRIS |
1000BRL | 79,598.55IRIS |
5000BRL | 397,992.76IRIS |
10000BRL | 795,985.53IRIS |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ IRIS sang BRL và từ BRL sang IRIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000IRIS sang BRL, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang IRIS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Iris phổ biến
Iris | 1 IRIS |
---|---|
![]() | ৳0.28 BDT |
![]() | Ft0.81 HUF |
![]() | kr0.02 NOK |
![]() | د.م.0.02 MAD |
![]() | Nu.0.19 BTN |
![]() | лв0 BGN |
![]() | KSh0.3 KES |
Iris | 1 IRIS |
---|---|
![]() | $0.04 MXN |
![]() | $9.63 COP |
![]() | ₪0.01 ILS |
![]() | $2.15 CLP |
![]() | रू0.31 NPR |
![]() | ₾0.01 GEL |
![]() | د.ت0.01 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IRIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 IRIS = $undefined USD, 1 IRIS = € EUR, 1 IRIS = ₹ INR , 1 IRIS = Rp IDR,1 IRIS = $ CAD, 1 IRIS = £ GBP, 1 IRIS = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
PI chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
LEO chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.30 |
![]() | 0.001098 |
![]() | 0.04852 |
![]() | 91.93 |
![]() | 39.62 |
![]() | 0.1523 |
![]() | 0.7086 |
![]() | 91.92 |
![]() | 539.14 |
![]() | 130.03 |
![]() | 427.21 |
![]() | 0.04836 |
![]() | 57,813.58 |
![]() | 65.50 |
![]() | 0.001088 |
![]() | 9.67 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT,BRL sang BTC,BRL sang ETH,BRL sang USBT , BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Iris của bạn
Nhập số lượng IRIS của bạn
Nhập số lượng IRIS của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Iris hiện tại bằng Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Iris.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Iris sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Iris
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Iris sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Iris sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Iris sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Iris sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Iris (IRIS)

Token B3: Pioneirismo na Escalabilidade Horizontal no Ecossistema de Jogos da Base
B3 é uma plataforma de jogos inovadora no ecossistema Base. Sua arquitetura de expansão horizontal suporta jogos em cadeia em grande escala com baixo custo e alta eficiência.

Token TANK: pioneirismo na fusão da Blockchain e IA no ecossistema Solana
Como pioneiro em Solana _s eco_, TANK aproveita a infraestrutura de alta velocidade e baixo custo do blockchain. Essa base técnica melhora as capacidades do TANK, permitindo interações mais suaves e econômicas para o usuário.

Token IRIS: O Token de Utilidade Principal da IRISnet, um Projeto de Cadeia Cruzada no Ecossistema Cosmos
Explore a posição central do token IRIS no ecossistema Cosmos. Saiba como a IRISnet impulsiona a interoperabilidade de cadeia cruzada, os múltiplos usos dos tokens IRIS e seu valor em governança, staking e trading.

gate Web3: Patrocinador Prata no Festival Web3 de Seul, Pioneirismo no Futuro da Economia Digital
gate Web3, um jogador proeminente no eco_ Web3, orgulhosamente anuncia o seu papel significativo como Patrocinador Prata no altamente antecipado Festival Web 3.0 de Seul, organizado pelo Governo Metropolitano de Seul, Fundação de Design de Seul e Parceiros de Baobab.
Navegadores amigos do Blockchain – Brave, Opera, Osiris
Tìm hiểu thêm về Iris (IRIS)

Token IRIS: Compreender a criptomoeda nativa da IRISnet e a plataforma de interoperabilidade entre cadeias

Investigação da gate: Presidente argentino enfrenta acusações de fraude por causa do crash do token LIBRA, o projeto L2 da Sony, Soneium, trancou mais de $50M em valor

Top 10 Empresas de Mineração de Bitcoin

Relatório de Mineração CoinShares: A redução para metade e o seu impacto na taxa de hash e nas estruturas de custo dos mineiros

Mineração de Bitcoin no Canadá: Recapitulação de 2023 e perspetiva para 2024
