Chuyển đổi 1 Iris (IRIS) sang Israeli New Sheqel (ILS)
IRIS/ILS: 1 IRIS ≈ ₪0.01 ILS
Iris Thị trường hôm nay
Iris đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IRIS được chuyển đổi thành Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.008719. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 IRIS, tổng vốn hóa thị trường của IRIS tính bằng ILS là ₪0.00. Trong 24h qua, giá của IRIS tính bằng ILS đã giảm ₪-0.0001128, thể hiện mức giảm -5.32%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IRIS tính bằng ILS là ₪15.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.007789.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1IRIS sang ILS
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 IRIS sang ILS là ₪0.00 ILS, với tỷ lệ thay đổi là -5.32% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá IRIS/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IRIS/ILS trong ngày qua.
Giao dịch Iris
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Spot | $ 0.002009 | -5.32% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của IRIS/USDT là $0.002009, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -5.32%, Giá giao dịch Giao ngay IRIS/USDT là $0.002009 và -5.32%, và Giá giao dịch Hợp đồng IRIS/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Iris sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi IRIS sang ILS
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1IRIS | 0.00ILS |
2IRIS | 0.01ILS |
3IRIS | 0.02ILS |
4IRIS | 0.03ILS |
5IRIS | 0.04ILS |
6IRIS | 0.05ILS |
7IRIS | 0.06ILS |
8IRIS | 0.06ILS |
9IRIS | 0.07ILS |
10IRIS | 0.08ILS |
100000IRIS | 871.97ILS |
500000IRIS | 4,359.86ILS |
1000000IRIS | 8,719.73ILS |
5000000IRIS | 43,598.67ILS |
10000000IRIS | 87,197.34ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang IRIS
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1ILS | 114.68IRIS |
2ILS | 229.36IRIS |
3ILS | 344.04IRIS |
4ILS | 458.72IRIS |
5ILS | 573.41IRIS |
6ILS | 688.09IRIS |
7ILS | 802.77IRIS |
8ILS | 917.45IRIS |
9ILS | 1,032.14IRIS |
10ILS | 1,146.82IRIS |
100ILS | 11,468.23IRIS |
500ILS | 57,341.19IRIS |
1000ILS | 114,682.38IRIS |
5000ILS | 573,411.92IRIS |
10000ILS | 1,146,823.85IRIS |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ IRIS sang ILS và từ ILS sang IRIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000IRIS sang ILS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ILS sang IRIS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Iris phổ biến
Iris | 1 IRIS |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.19 INR |
![]() | Rp35.04 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.08 THB |
Iris | 1 IRIS |
---|---|
![]() | ₽0.21 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0.01 AED |
![]() | ₺0.08 TRY |
![]() | ¥0.02 CNY |
![]() | ¥0.33 JPY |
![]() | $0.02 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IRIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 IRIS = $0 USD, 1 IRIS = €0 EUR, 1 IRIS = ₹0.19 INR , 1 IRIS = Rp35.04 IDR,1 IRIS = $0 CAD, 1 IRIS = £0 GBP, 1 IRIS = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
PI chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
LEO chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.22 |
![]() | 0.0016 |
![]() | 0.07014 |
![]() | 132.41 |
![]() | 57.52 |
![]() | 0.2197 |
![]() | 1.04 |
![]() | 132.43 |
![]() | 188.66 |
![]() | 788.98 |
![]() | 622.27 |
![]() | 0.06968 |
![]() | 83,716.69 |
![]() | 94.90 |
![]() | 0.001597 |
![]() | 13.93 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT,ILS sang BTC,ILS sang ETH,ILS sang USBT , ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Iris của bạn
Nhập số lượng IRIS của bạn
Nhập số lượng IRIS của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Iris hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Iris.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Iris sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Iris
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Iris sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Iris sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Iris sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi Iris sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Iris (IRIS)

Token B3: Pioneirismo na Escalabilidade Horizontal no Ecossistema de Jogos da Base
B3 é uma plataforma de jogos inovadora no ecossistema Base. Sua arquitetura de expansão horizontal suporta jogos em cadeia em grande escala com baixo custo e alta eficiência.

Token TANK: pioneirismo na fusão da Blockchain e IA no ecossistema Solana
Como pioneiro em Solana _s eco_, TANK aproveita a infraestrutura de alta velocidade e baixo custo do blockchain. Essa base técnica melhora as capacidades do TANK, permitindo interações mais suaves e econômicas para o usuário.

Token IRIS: O Token de Utilidade Principal da IRISnet, um Projeto de Cadeia Cruzada no Ecossistema Cosmos
Explore a posição central do token IRIS no ecossistema Cosmos. Saiba como a IRISnet impulsiona a interoperabilidade de cadeia cruzada, os múltiplos usos dos tokens IRIS e seu valor em governança, staking e trading.

gate Web3: Patrocinador Prata no Festival Web3 de Seul, Pioneirismo no Futuro da Economia Digital
gate Web3, um jogador proeminente no eco_ Web3, orgulhosamente anuncia o seu papel significativo como Patrocinador Prata no altamente antecipado Festival Web 3.0 de Seul, organizado pelo Governo Metropolitano de Seul, Fundação de Design de Seul e Parceiros de Baobab.
Navegadores amigos do Blockchain – Brave, Opera, Osiris
Tìm hiểu thêm về Iris (IRIS)

Token IRIS: Compreender a criptomoeda nativa da IRISnet e a plataforma de interoperabilidade entre cadeias

Investigação da gate: Presidente argentino enfrenta acusações de fraude por causa do crash do token LIBRA, o projeto L2 da Sony, Soneium, trancou mais de $50M em valor

Top 10 Empresas de Mineração de Bitcoin

Relatório de Mineração CoinShares: A redução para metade e o seu impacto na taxa de hash e nas estruturas de custo dos mineiros

Mineração de Bitcoin no Canadá: Recapitulação de 2023 e perspetiva para 2024
