logo InverseChuyển đổi 1 Inverse (INV) sang Namibian Dollar (NAD)

INV/NAD: 1 INV$522.50 NAD

logo Inverse
INV
logo NAD
NAD

Lần cập nhật mới nhất :

Inverse Thị trường hôm nay

Inverse đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của INV được chuyển đổi thành Namibian Dollar (NAD) là $522.49. Với nguồn cung lưu hành là 594,120.40 INV, tổng vốn hóa thị trường của INV tính bằng NAD là $5,404,716,581.77. Trong 24h qua, giá của INV tính bằng NAD đã giảm $-0.9888, thể hiện mức giảm -3.19%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INV tính bằng NAD là $36,128.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $360.74.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1INV sang NAD

$522.49-3.19%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 INV sang NAD là $522.49 NAD, với tỷ lệ thay đổi là -3.19% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá INV/NAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INV/NAD trong ngày qua.

Giao dịch Inverse

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo InverseINV/USDT
Spot
$ 30.01
-3.19%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của INV/USDT là $30.01, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -3.19%, Giá giao dịch Giao ngay INV/USDT là $30.01 và -3.19%, và Giá giao dịch Hợp đồng INV/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Inverse sang Namibian Dollar

Bảng chuyển đổi INV sang NAD

logo InverseSố lượng
Chuyển thànhlogo NAD
1INV
522.49NAD
2INV
1,044.99NAD
3INV
1,567.48NAD
4INV
2,089.98NAD
5INV
2,612.47NAD
6INV
3,134.97NAD
7INV
3,657.46NAD
8INV
4,179.96NAD
9INV
4,702.45NAD
10INV
5,224.95NAD
100INV
52,249.51NAD
500INV
261,247.55NAD
1000INV
522,495.10NAD
5000INV
2,612,475.53NAD
10000INV
5,224,951.07NAD

Bảng chuyển đổi NAD sang INV

logo NADSố lượng
Chuyển thànhlogo Inverse
1NAD
0.001913INV
2NAD
0.003827INV
3NAD
0.005741INV
4NAD
0.007655INV
5NAD
0.009569INV
6NAD
0.01148INV
7NAD
0.01339INV
8NAD
0.01531INV
9NAD
0.01722INV
10NAD
0.01913INV
100000NAD
191.38INV
500000NAD
956.94INV
1000000NAD
1,913.89INV
5000000NAD
9,569.46INV
10000000NAD
19,138.93INV

Các bảng chuyển đổi số tiền từ INV sang NAD và từ NAD sang INV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000INV sang NAD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NAD sang INV, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Inverse phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 INV = $30.01 USD, 1 INV = €26.89 EUR, 1 INV = ₹2,507.11 INR , 1 INV = Rp455,243.77 IDR,1 INV = $40.71 CAD, 1 INV = £22.54 GBP, 1 INV = ฿989.81 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NAD, ETH sang NAD, USDT sang NAD, BNB sang NAD, SOL sang NAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo NAD
NAD
logo GTGT
1.24
logo BTCBTC
0.000341
logo ETHETH
0.01431
logo USDTUSDT
28.72
logo XRPXRP
12.02
logo BNBBNB
0.04606
logo SOLSOL
0.2197
logo USDCUSDC
28.71
logo ADAADA
40.37
logo DOGEDOGE
170.40
logo TRXTRX
120.17
logo STETHSTETH
0.01439
logo SMARTSMART
18,259.13
logo WBTCWBTC
0.0003418
logo LINKLINK
2.00
logo TONTON
7.84

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Namibian Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NAD sang GT, NAD sang USDT,NAD sang BTC,NAD sang ETH,NAD sang USBT , NAD sang PEPE, NAD sang EIGEN, NAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Inverse của bạn

01

Nhập số lượng INV của bạn

Nhập số lượng INV của bạn

02

Chọn Namibian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Inverse hiện tại bằng Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Inverse.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Inverse sang NAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Inverse

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Inverse sang Namibian Dollar (NAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Inverse sang Namibian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Inverse sang Namibian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Inverse sang loại tiền tệ khác ngoài Namibian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Namibian Dollar (NAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Inverse (INV)

Tìm hiểu thêm về Inverse (INV)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.