Chuyển đổi 1 Inverse (INV) sang Indian Rupee (INR)
INV/INR: 1 INV ≈ ₹2,528.83 INR
Inverse Thị trường hôm nay
Inverse đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của INV được chuyển đổi thành Indian Rupee (INR) là ₹2,528.82. Với nguồn cung lưu hành là 593,431.00 INV, tổng vốn hóa thị trường của INV tính bằng INR là ₹125,370,842,811.80. Trong 24h qua, giá của INV tính bằng INR đã giảm ₹-0.01817, thể hiện mức giảm -0.06%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INV tính bằng INR là ₹173,357.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1,730.99.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1INV sang INR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 INV sang INR là ₹2,528.82 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.06% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá INV/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INV/INR trong ngày qua.
Giao dịch Inverse
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 30.27 | -0.06% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của INV/USDT là $30.27, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.06%, Giá giao dịch Giao ngay INV/USDT là $30.27 và -0.06%, và Giá giao dịch Hợp đồng INV/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Inverse sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi INV sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INV | 2,528.82INR |
2INV | 5,057.65INR |
3INV | 7,586.48INR |
4INV | 10,115.31INR |
5INV | 12,644.14INR |
6INV | 15,172.97INR |
7INV | 17,701.79INR |
8INV | 20,230.62INR |
9INV | 22,759.45INR |
10INV | 25,288.28INR |
100INV | 252,882.84INR |
500INV | 1,264,414.22INR |
1000INV | 2,528,828.44INR |
5000INV | 12,644,142.24INR |
10000INV | 25,288,284.48INR |
Bảng chuyển đổi INR sang INV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.0003954INV |
2INR | 0.0007908INV |
3INR | 0.001186INV |
4INR | 0.001581INV |
5INR | 0.001977INV |
6INR | 0.002372INV |
7INR | 0.002768INV |
8INR | 0.003163INV |
9INR | 0.003558INV |
10INR | 0.003954INV |
1000000INR | 395.44INV |
5000000INR | 1,977.20INV |
10000000INR | 3,954.40INV |
50000000INR | 19,772.00INV |
100000000INR | 39,544.00INV |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ INV sang INR và từ INR sang INV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000INV sang INR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 INR sang INV, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Inverse phổ biến
Inverse | 1 INV |
---|---|
![]() | $30.27 USD |
![]() | €27.12 EUR |
![]() | ₹2,528.83 INR |
![]() | Rp459,187.9 IDR |
![]() | $41.06 CAD |
![]() | £22.73 GBP |
![]() | ฿998.39 THB |
Inverse | 1 INV |
---|---|
![]() | ₽2,797.21 RUB |
![]() | R$164.65 BRL |
![]() | د.إ111.17 AED |
![]() | ₺1,033.19 TRY |
![]() | ¥213.5 CNY |
![]() | ¥4,358.93 JPY |
![]() | $235.85 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 INV = $30.27 USD, 1 INV = €27.12 EUR, 1 INV = ₹2,528.83 INR , 1 INV = Rp459,187.9 IDR,1 INV = $41.06 CAD, 1 INV = £22.73 GBP, 1 INV = ฿998.39 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
PI chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2826 |
![]() | 0.00007125 |
![]() | 0.003132 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.53 |
![]() | 0.01016 |
![]() | 0.04481 |
![]() | 5.98 |
![]() | 8.10 |
![]() | 34.83 |
![]() | 26.95 |
![]() | 0.003125 |
![]() | 4,138.99 |
![]() | 3.92 |
![]() | 0.00007138 |
![]() | 0.6161 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT,INR sang BTC,INR sang ETH,INR sang USBT , INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Inverse của bạn
Nhập số lượng INV của bạn
Nhập số lượng INV của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Inverse hiện tại bằng Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Inverse.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Inverse sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Inverse
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Inverse sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Inverse sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Inverse sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Inverse sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Inverse (INV)

أخبار يومية | أنهت ARK Invest التعاون مع 21Shares في صناديق الاستثمار المتداولة بالأثيريوم؛ سيتم فتح الرموز الهام
أعلنت ARK Invest عن إنهاء التعاون مع 21Shares في صندوق تداول العملات المشفرة المتداول على إثيريوم. سيتم فتح الرموز المهمة في يونيو، بما في ذلك رموز بقيمة 100 مليون دولار من خلال منصة Arbitrum و Aptos، بالإضافة إلى APE و OP، وغيرها.

Gate.io AMA with Amulet-The First Web3 Platform Combining Investment and Insurance
أقامت Gate.io جلسة AMA (اطرح أي شيء) مع Jet، المسؤول التسويقي لشركة Amulet على منصة تويتر.

Gate.io AMA مع Paribus-Invest في DeFi، إعادة تعريف العائد الخاص بك
نظمت Gate.io جلسة AMA (اسألني أي شيء) مع دينيز دالكيليك، المدير التنفيذي لشركة Paribus في Twitter Space.

أتمم استثمارك في DCA مع Gate.io Auto-Investment واربح أكثر من 6,000 دولار في USDTEST
يمكن أن تكون أسواق العملات المشفرة متقلبة، مما يؤدي في بعض الأحيان إلى تعرض التجار للاستثمار القائم على العواطف عندما لا يكون لديهم استراتيجية أو مهارات للرجوع إليها.

Goaming Giants, Square Enix To Invest in Blockchain الألعاب الأولمبية

0602ش يوميا | SEC يحذر المستثمرين ضد المضاربة ؛ المزيد من عمال المناجم يبيعون البيتكوين ؛ JPorgan Warns Investors to Preparis
مشد لصناعة الكريبتو العالمية في ثلاث دقائق