Chuyển đổi 1 Insula (ISLA) sang Israeli New Sheqel (ILS)
ISLA/ILS: 1 ISLA ≈ ₪0.05 ILS
Insula Thị trường hôm nay
Insula đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Insula được chuyển đổi thành Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.04776. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 908,500.40 ISLA, tổng vốn hóa thị trường của Insula tính bằng ILS là ₪163,814.06. Trong 24h qua, giá của Insula tính bằng ILS đã tăng ₪0.0001561, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.25%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Insula tính bằng ILS là ₪11.70, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.009801.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ISLA sang ILS
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ISLA sang ILS là ₪0.04 ILS, với tỷ lệ thay đổi là +1.25% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ISLA/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ISLA/ILS trong ngày qua.
Giao dịch Insula
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ISLA/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay ISLA/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng ISLA/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Insula sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi ISLA sang ILS
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1ISLA | 0.04ILS |
2ISLA | 0.09ILS |
3ISLA | 0.14ILS |
4ISLA | 0.19ILS |
5ISLA | 0.23ILS |
6ISLA | 0.28ILS |
7ISLA | 0.33ILS |
8ISLA | 0.38ILS |
9ISLA | 0.42ILS |
10ISLA | 0.47ILS |
10000ISLA | 477.61ILS |
50000ISLA | 2,388.05ILS |
100000ISLA | 4,776.11ILS |
500000ISLA | 23,880.56ILS |
1000000ISLA | 47,761.13ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang ISLA
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1ILS | 20.93ISLA |
2ILS | 41.87ISLA |
3ILS | 62.81ISLA |
4ILS | 83.75ISLA |
5ILS | 104.68ISLA |
6ILS | 125.62ISLA |
7ILS | 146.56ISLA |
8ILS | 167.50ISLA |
9ILS | 188.43ISLA |
10ILS | 209.37ISLA |
100ILS | 2,093.75ISLA |
500ILS | 10,468.76ISLA |
1000ILS | 20,937.52ISLA |
5000ILS | 104,687.63ISLA |
10000ILS | 209,375.27ISLA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ISLA sang ILS và từ ILS sang ISLA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000ISLA sang ILS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ILS sang ISLA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Insula phổ biến
Insula | 1 ISLA |
---|---|
![]() | ৳1.51 BDT |
![]() | Ft4.46 HUF |
![]() | kr0.13 NOK |
![]() | د.م.0.12 MAD |
![]() | Nu.1.06 BTN |
![]() | лв0.02 BGN |
![]() | KSh1.63 KES |
Insula | 1 ISLA |
---|---|
![]() | $0.25 MXN |
![]() | $52.77 COP |
![]() | ₪0.05 ILS |
![]() | $11.77 CLP |
![]() | रू1.69 NPR |
![]() | ₾0.03 GEL |
![]() | د.ت0.04 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ISLA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ISLA = $undefined USD, 1 ISLA = € EUR, 1 ISLA = ₹ INR , 1 ISLA = Rp IDR,1 ISLA = $ CAD, 1 ISLA = £ GBP, 1 ISLA = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
LINK chuyển đổi sang ILS
TON chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.52 |
![]() | 0.001501 |
![]() | 0.06337 |
![]() | 53.70 |
![]() | 132.40 |
![]() | 0.2076 |
![]() | 0.9253 |
![]() | 132.43 |
![]() | 703.79 |
![]() | 179.72 |
![]() | 579.09 |
![]() | 0.06332 |
![]() | 87,016.95 |
![]() | 0.001502 |
![]() | 8.70 |
![]() | 35.78 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT,ILS sang BTC,ILS sang ETH,ILS sang USBT , ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Insula của bạn
Nhập số lượng ISLA của bạn
Nhập số lượng ISLA của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Insula hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Insula.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Insula sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Insula
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Insula sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Insula sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Insula sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi Insula sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Insula (ISLA)

ISLAND Token: แกนนำของเศรษฐกิจการสร้างเกมบนเว็บ3 บนแพลตฟอร์ม Nifty Island
ด้วยโทเค็น ISLAND ที่มีนวัตกรรมและเนื้อหาที่ผู้ใช้สร้างขึ้น _UGC_ ที่ Nifty Island เป็นผู้นำในแนวโน้มการพัฒนาเกม Web3 ใหม่

แนวรับโครงการ 'gate to Island Hope' ของ gate นำการสนับสนุนมาสู่เกาะบินฮัง
ในวันที่ 12-13 ธันวาคม พ.ศ. 2567 มูลนิธิ gate ได้เยี่ยมชมโรงเรียนประถมและมัธยมบนเกาะบình Hung ในจังหวัดกัมรานของ Khanh Hoa

ISLAND Token: กำลังขับเคลื่อนเกม Nifty Island และระบบ NFT ของ Web3

Gate.io AMA กับ Oceanland-To Survive and Explore the Island เปิดเผยความลึกลับ
Gate.io เป็นเจ้าภาพ AMA _Ask-Me-Anything_ การประชุมกับ CTO ของ Oceanland, Umit Karaduman ในชุมชนแลกเปลี่ยน Gate.io

SATOSHI ISLAND: สวรรค์ Crypto ในโลกแห่งความจริง
เกาะ Satoshi เป็นสวรรค์ของ Crypto ทางตอนใต้ของมหาสมุทรแปซิฟิก บ้านในอนาคตสำหรับผู้ที่ชื่นชอบ Crypto และผู้เชี่ยวชาญ