Chuyển đổi 1 Insula (ISLA) sang Norwegian Krone (NOK)
ISLA/NOK: 1 ISLA ≈ kr0.13 NOK
Insula Thị trường hôm nay
Insula đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ISLA được chuyển đổi thành Norwegian Krone (NOK) là kr0.1293. Với nguồn cung lưu hành là 908,500.40 ISLA, tổng vốn hóa thị trường của ISLA tính bằng NOK là kr1,233,237.66. Trong 24h qua, giá của ISLA tính bằng NOK đã giảm kr-0.000222, thể hiện mức giảm -1.77%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ISLA tính bằng NOK là kr32.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.02724.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ISLA sang NOK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ISLA sang NOK là kr0.12 NOK, với tỷ lệ thay đổi là -1.77% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ISLA/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ISLA/NOK trong ngày qua.
Giao dịch Insula
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ISLA/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay ISLA/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng ISLA/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Insula sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi ISLA sang NOK
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1ISLA | 0.12NOK |
2ISLA | 0.25NOK |
3ISLA | 0.38NOK |
4ISLA | 0.51NOK |
5ISLA | 0.64NOK |
6ISLA | 0.77NOK |
7ISLA | 0.9NOK |
8ISLA | 1.03NOK |
9ISLA | 1.16NOK |
10ISLA | 1.29NOK |
1000ISLA | 129.33NOK |
5000ISLA | 646.67NOK |
10000ISLA | 1,293.35NOK |
50000ISLA | 6,466.78NOK |
100000ISLA | 12,933.57NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang ISLA
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1NOK | 7.73ISLA |
2NOK | 15.46ISLA |
3NOK | 23.19ISLA |
4NOK | 30.92ISLA |
5NOK | 38.65ISLA |
6NOK | 46.39ISLA |
7NOK | 54.12ISLA |
8NOK | 61.85ISLA |
9NOK | 69.58ISLA |
10NOK | 77.31ISLA |
100NOK | 773.18ISLA |
500NOK | 3,865.90ISLA |
1000NOK | 7,731.81ISLA |
5000NOK | 38,659.07ISLA |
10000NOK | 77,318.15ISLA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ISLA sang NOK và từ NOK sang ISLA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000ISLA sang NOK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOK sang ISLA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Insula phổ biến
Insula | 1 ISLA |
---|---|
![]() | $0.01 USD |
![]() | €0.01 EUR |
![]() | ₹1.03 INR |
![]() | Rp186.94 IDR |
![]() | $0.02 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.41 THB |
Insula | 1 ISLA |
---|---|
![]() | ₽1.14 RUB |
![]() | R$0.07 BRL |
![]() | د.إ0.05 AED |
![]() | ₺0.42 TRY |
![]() | ¥0.09 CNY |
![]() | ¥1.77 JPY |
![]() | $0.1 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ISLA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ISLA = $0.01 USD, 1 ISLA = €0.01 EUR, 1 ISLA = ₹1.03 INR , 1 ISLA = Rp186.94 IDR,1 ISLA = $0.02 CAD, 1 ISLA = £0.01 GBP, 1 ISLA = ฿0.41 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NOK
ETH chuyển đổi sang NOK
USDT chuyển đổi sang NOK
XRP chuyển đổi sang NOK
BNB chuyển đổi sang NOK
SOL chuyển đổi sang NOK
USDC chuyển đổi sang NOK
ADA chuyển đổi sang NOK
DOGE chuyển đổi sang NOK
TRX chuyển đổi sang NOK
STETH chuyển đổi sang NOK
SMART chuyển đổi sang NOK
WBTC chuyển đổi sang NOK
LINK chuyển đổi sang NOK
LEO chuyển đổi sang NOK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.07 |
![]() | 0.0005643 |
![]() | 0.02386 |
![]() | 47.65 |
![]() | 19.86 |
![]() | 0.07582 |
![]() | 0.362 |
![]() | 47.61 |
![]() | 66.66 |
![]() | 282.00 |
![]() | 203.77 |
![]() | 0.02411 |
![]() | 29,999.66 |
![]() | 0.0005661 |
![]() | 3.35 |
![]() | 4.81 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT,NOK sang BTC,NOK sang ETH,NOK sang USBT , NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Insula của bạn
Nhập số lượng ISLA của bạn
Nhập số lượng ISLA của bạn
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Insula hiện tại bằng Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Insula.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Insula sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Insula
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Insula sang Norwegian Krone (NOK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Insula sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Insula sang Norwegian Krone?
4.Tôi có thể chuyển đổi Insula sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Insula (ISLA)

ISLAND Token: Trái Tim của Nền Kinh Tế Tạo Game Web3 trên Nền Tảng Nifty Island
Với token ISLAND độc đáo của mình và Nội dung được tạo bởi người dùng _UGC_ Với khái niệm này, Nifty Island đang dẫn đầu xu hướng phát triển mới của các trò chơi Web3.

Sáng kiến “gate to Island Hope” của gate Charity đã mang hỗ trợ đến Bình Hưng
Ngày 12-13 tháng 12 năm 2024, gate Charity đã đến thăm Trường Tiểu học và Trung học Bình Hưng trên đảo Bình Hưng, Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa.

ISLAND Token: Động lực cho Nifty Island’s Web3 Gaming và Hệ sinh thái NFT
Token ISLAND đang cung cấp năng lượng cho Nifty Island _môi trường chơi game Web3 đang phát triển mạnh mẽ_. Token ERC-20 này trao quyền cho người tạo và người chơi với nội dung do người dùng tạo ra, tích hợp NFT mượt mà và phần thưởng cộng đồng hấp dẫn.

Công Lý Cho Honey: Câu Chuyện Bi Thảm về Sự Bỏ Bê tại Long Island Animal Sanctuary
Câu chuyện bi thảm của Honey đã làm cho các nhà hoạt động quyền con người và cộng đồng quan tâm đến động vật sôi động, gợi ra một cuộc vận động vì công lý và cải cách. Các nền tảng truyền thông xã hội đã trở thành một chiến trường cho việc chia sẻ thông tin và hoạt động chính trị, với