Chuyển đổi 1 IDLE (IDLE) sang Zambian Kwacha (ZMW)
IDLE/ZMW: 1 IDLE ≈ ZK0.07 ZMW
IDLE Thị trường hôm nay
IDLE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IDLE được chuyển đổi thành Zambian Kwacha (ZMW) là ZK0.07268. Với nguồn cung lưu hành là 8,610,286.00 IDLE, tổng vốn hóa thị trường của IDLE tính bằng ZMW là ZK16,481,597.20. Trong 24h qua, giá của IDLE tính bằng ZMW đã giảm ZK-0.000002762, thể hiện mức giảm -0.1%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IDLE tính bằng ZMW là ZK807.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ZK0.06816.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1IDLE sang ZMW
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 IDLE sang ZMW là ZK0.07 ZMW, với tỷ lệ thay đổi là -0.1% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá IDLE/ZMW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IDLE/ZMW trong ngày qua.
Giao dịch IDLE
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của IDLE/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay IDLE/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng IDLE/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi IDLE sang Zambian Kwacha
Bảng chuyển đổi IDLE sang ZMW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDLE | 0.07ZMW |
2IDLE | 0.14ZMW |
3IDLE | 0.21ZMW |
4IDLE | 0.29ZMW |
5IDLE | 0.36ZMW |
6IDLE | 0.43ZMW |
7IDLE | 0.5ZMW |
8IDLE | 0.58ZMW |
9IDLE | 0.65ZMW |
10IDLE | 0.72ZMW |
10000IDLE | 726.86ZMW |
50000IDLE | 3,634.30ZMW |
100000IDLE | 7,268.61ZMW |
500000IDLE | 36,343.07ZMW |
1000000IDLE | 72,686.15ZMW |
Bảng chuyển đổi ZMW sang IDLE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZMW | 13.75IDLE |
2ZMW | 27.51IDLE |
3ZMW | 41.27IDLE |
4ZMW | 55.03IDLE |
5ZMW | 68.78IDLE |
6ZMW | 82.54IDLE |
7ZMW | 96.30IDLE |
8ZMW | 110.06IDLE |
9ZMW | 123.82IDLE |
10ZMW | 137.57IDLE |
100ZMW | 1,375.77IDLE |
500ZMW | 6,878.88IDLE |
1000ZMW | 13,757.77IDLE |
5000ZMW | 68,788.89IDLE |
10000ZMW | 137,577.78IDLE |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ IDLE sang ZMW và từ ZMW sang IDLE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000IDLE sang ZMW, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZMW sang IDLE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1IDLE phổ biến
IDLE | 1 IDLE |
---|---|
![]() | CHF0 CHF |
![]() | kr0.02 DKK |
![]() | £0.13 EGP |
![]() | ₫67.92 VND |
![]() | KM0 BAM |
![]() | USh10.26 UGX |
![]() | lei0.01 RON |
IDLE | 1 IDLE |
---|---|
![]() | ﷼0.01 SAR |
![]() | ₵0.04 GHS |
![]() | د.ك0 KWD |
![]() | ₦4.47 NGN |
![]() | .د.ب0 BHD |
![]() | FCFA1.62 XAF |
![]() | K5.8 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IDLE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 IDLE = $undefined USD, 1 IDLE = € EUR, 1 IDLE = ₹ INR , 1 IDLE = Rp IDR,1 IDLE = $ CAD, 1 IDLE = £ GBP, 1 IDLE = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ZMW
ETH chuyển đổi sang ZMW
USDT chuyển đổi sang ZMW
XRP chuyển đổi sang ZMW
BNB chuyển đổi sang ZMW
SOL chuyển đổi sang ZMW
USDC chuyển đổi sang ZMW
DOGE chuyển đổi sang ZMW
ADA chuyển đổi sang ZMW
TRX chuyển đổi sang ZMW
STETH chuyển đổi sang ZMW
SMART chuyển đổi sang ZMW
WBTC chuyển đổi sang ZMW
LINK chuyển đổi sang ZMW
LEO chuyển đổi sang ZMW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ZMW, ETH sang ZMW, USDT sang ZMW, BNB sang ZMW, SOL sang ZMW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7935 |
![]() | 0.0002167 |
![]() | 0.009098 |
![]() | 18.98 |
![]() | 7.73 |
![]() | 0.02985 |
![]() | 0.1341 |
![]() | 18.98 |
![]() | 102.48 |
![]() | 25.76 |
![]() | 83.56 |
![]() | 0.009157 |
![]() | 12,647.40 |
![]() | 0.0002154 |
![]() | 1.25 |
![]() | 5.18 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Zambian Kwacha nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ZMW sang GT, ZMW sang USDT,ZMW sang BTC,ZMW sang ETH,ZMW sang USBT , ZMW sang PEPE, ZMW sang EIGEN, ZMW sang OG, v.v.
Nhập số lượng IDLE của bạn
Nhập số lượng IDLE của bạn
Nhập số lượng IDLE của bạn
Chọn Zambian Kwacha
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Zambian Kwacha hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IDLE hiện tại bằng Zambian Kwacha hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IDLE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IDLE sang ZMW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua IDLE
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ IDLE sang Zambian Kwacha (ZMW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IDLE sang Zambian Kwacha trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IDLE sang Zambian Kwacha?
4.Tôi có thể chuyển đổi IDLE sang loại tiền tệ khác ngoài Zambian Kwacha không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Zambian Kwacha (ZMW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến IDLE (IDLE)

MIDLE Токен: Переопределение правил бренд-маркетинга
Исследуйте, как MIDLE использует технологию блокчейн для революции в маркетинге бренда и улучшения взаимодействия с пользователем.

MIDLE Token: Блокчейн-решение для бренд-маркетинга
В новую эру цифрового маркетинга токен MIDLE переформатирует платформы маркетинга брендов с использованием передовой блокчейн технологии.

Вопросы и ответы Gate.io с Knight War - Первой игрой в жанре Play-To-Earn в жанре Idle Defense
Gate.io провела сессию AMA _Спроси меня о чем угодно_ с ЛУУ Ань Тхинь и ЛЕ Куин Ань, представителями Knight War по связям с инвесторами и партнерами в Сообществе Биржи Gate.io.
Tìm hiểu thêm về IDLE (IDLE)

Запущен бета-тест CASTILE: Основные моменты AAA Idle RPG

Что такое агрегатор доходности?

Предсказательные рынки следующего поколения - 10 проектов, за которыми стоит следить

Что такое Протокол бетона?

Что такое PinGo ($PINGO)?
