Chuyển đổi 1 IDLE (IDLE) sang Romanian Leu (RON)
IDLE/RON: 1 IDLE ≈ lei0.01 RON
IDLE Thị trường hôm nay
IDLE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IDLE được chuyển đổi thành Romanian Leu (RON) là lei0.01229. Với nguồn cung lưu hành là 8,610,286.00 IDLE, tổng vốn hóa thị trường của IDLE tính bằng RON là lei471,729.62. Trong 24h qua, giá của IDLE tính bằng RON đã giảm lei-0.000002762, thể hiện mức giảm -0.1%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IDLE tính bằng RON là lei136.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là lei0.01153.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1IDLE sang RON
Tính đến 2025-03-21 04:04:18, tỷ giá hối đoái của 1 IDLE sang RON là lei0.01 RON, với tỷ lệ thay đổi là -0.1% trong 24h qua (2025-03-20 04:05:00) thành (2025-03-21 04:00:00), Trang biểu đồ giá IDLE/RON của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IDLE/RON trong ngày qua.
Giao dịch IDLE
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của IDLE/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay IDLE/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng IDLE/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi IDLE sang Romanian Leu
Bảng chuyển đổi IDLE sang RON
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDLE | 0.01RON |
2IDLE | 0.02RON |
3IDLE | 0.03RON |
4IDLE | 0.04RON |
5IDLE | 0.06RON |
6IDLE | 0.07RON |
7IDLE | 0.08RON |
8IDLE | 0.09RON |
9IDLE | 0.11RON |
10IDLE | 0.12RON |
10000IDLE | 122.96RON |
50000IDLE | 614.84RON |
100000IDLE | 1,229.69RON |
500000IDLE | 6,148.49RON |
1000000IDLE | 12,296.98RON |
Bảng chuyển đổi RON sang IDLE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RON | 81.32IDLE |
2RON | 162.64IDLE |
3RON | 243.96IDLE |
4RON | 325.28IDLE |
5RON | 406.60IDLE |
6RON | 487.92IDLE |
7RON | 569.24IDLE |
8RON | 650.56IDLE |
9RON | 731.88IDLE |
10RON | 813.20IDLE |
100RON | 8,132.07IDLE |
500RON | 40,660.37IDLE |
1000RON | 81,320.75IDLE |
5000RON | 406,603.75IDLE |
10000RON | 813,207.50IDLE |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ IDLE sang RON và từ RON sang IDLE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000IDLE sang RON, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RON sang IDLE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1IDLE phổ biến
IDLE | 1 IDLE |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.23 INR |
![]() | Rp41.87 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.09 THB |
IDLE | 1 IDLE |
---|---|
![]() | ₽0.26 RUB |
![]() | R$0.02 BRL |
![]() | د.إ0.01 AED |
![]() | ₺0.09 TRY |
![]() | ¥0.02 CNY |
![]() | ¥0.4 JPY |
![]() | $0.02 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IDLE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 IDLE = $0 USD, 1 IDLE = €0 EUR, 1 IDLE = ₹0.23 INR , 1 IDLE = Rp41.87 IDR,1 IDLE = $0 CAD, 1 IDLE = £0 GBP, 1 IDLE = ฿0.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RON
ETH chuyển đổi sang RON
USDT chuyển đổi sang RON
XRP chuyển đổi sang RON
BNB chuyển đổi sang RON
SOL chuyển đổi sang RON
USDC chuyển đổi sang RON
ADA chuyển đổi sang RON
DOGE chuyển đổi sang RON
TRX chuyển đổi sang RON
STETH chuyển đổi sang RON
SMART chuyển đổi sang RON
WBTC chuyển đổi sang RON
TON chuyển đổi sang RON
LEO chuyển đổi sang RON
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RON, ETH sang RON, USDT sang RON, BNB sang RON, SOL sang RON, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.95 |
![]() | 0.001328 |
![]() | 0.05673 |
![]() | 112.28 |
![]() | 46.31 |
![]() | 0.1781 |
![]() | 0.8765 |
![]() | 112.15 |
![]() | 156.41 |
![]() | 660.73 |
![]() | 481.94 |
![]() | 0.05678 |
![]() | 73,784.27 |
![]() | 0.001333 |
![]() | 29.95 |
![]() | 11.39 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Romanian Leu nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RON sang GT, RON sang USDT,RON sang BTC,RON sang ETH,RON sang USBT , RON sang PEPE, RON sang EIGEN, RON sang OG, v.v.
Nhập số lượng IDLE của bạn
Nhập số lượng IDLE của bạn
Nhập số lượng IDLE của bạn
Chọn Romanian Leu
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Romanian Leu hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IDLE hiện tại bằng Romanian Leu hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IDLE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IDLE sang RON theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua IDLE
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ IDLE sang Romanian Leu (RON) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IDLE sang Romanian Leu trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IDLE sang Romanian Leu?
4.Tôi có thể chuyển đổi IDLE sang loại tiền tệ khác ngoài Romanian Leu không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Romanian Leu (RON) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến IDLE (IDLE)

MIDLE Токен: Переопределение правил бренд-маркетинга
Исследуйте, как MIDLE использует технологию блокчейн для революции в маркетинге бренда и улучшения взаимодействия с пользователем.

MIDLE Token: Блокчейн-решение для бренд-маркетинга
В новую эру цифрового маркетинга токен MIDLE переформатирует платформы маркетинга брендов с использованием передовой блокчейн технологии.

Вопросы и ответы Gate.io с Knight War - Первой игрой в жанре Play-To-Earn в жанре Idle Defense
Gate.io провела сессию AMA _Спроси меня о чем угодно_ с ЛУУ Ань Тхинь и ЛЕ Куин Ань, представителями Knight War по связям с инвесторами и партнерами в Сообществе Биржи Gate.io.
Tìm hiểu thêm về IDLE (IDLE)

Запущен бета-тест CASTILE: Основные моменты AAA Idle RPG

Что такое агрегатор доходности?

Предсказательные рынки следующего поколения - 10 проектов, за которыми стоит следить

Что такое Протокол бетона?

Что такое NetMind Power? Все, что вам нужно знать о NMT
