Chuyển đổi 1 IDLE (IDLE) sang Bulgarian Lev (BGN)
IDLE/BGN: 1 IDLE ≈ лв0.00 BGN
IDLE Thị trường hôm nay
IDLE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IDLE được chuyển đổi thành Bulgarian Lev (BGN) là лв0.004836. Với nguồn cung lưu hành là 8,610,286.00 IDLE, tổng vốn hóa thị trường của IDLE tính bằng BGN là лв72,971.98. Trong 24h qua, giá của IDLE tính bằng BGN đã giảm лв-0.000002762, thể hiện mức giảm -0.1%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IDLE tính bằng BGN là лв53.70, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là лв0.004535.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1IDLE sang BGN
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 IDLE sang BGN là лв0.00 BGN, với tỷ lệ thay đổi là -0.1% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá IDLE/BGN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IDLE/BGN trong ngày qua.
Giao dịch IDLE
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của IDLE/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay IDLE/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng IDLE/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi IDLE sang Bulgarian Lev
Bảng chuyển đổi IDLE sang BGN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDLE | 0.00BGN |
2IDLE | 0.00BGN |
3IDLE | 0.01BGN |
4IDLE | 0.01BGN |
5IDLE | 0.02BGN |
6IDLE | 0.02BGN |
7IDLE | 0.03BGN |
8IDLE | 0.03BGN |
9IDLE | 0.04BGN |
10IDLE | 0.04BGN |
100000IDLE | 483.64BGN |
500000IDLE | 2,418.24BGN |
1000000IDLE | 4,836.48BGN |
5000000IDLE | 24,182.44BGN |
10000000IDLE | 48,364.88BGN |
Bảng chuyển đổi BGN sang IDLE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BGN | 206.76IDLE |
2BGN | 413.52IDLE |
3BGN | 620.28IDLE |
4BGN | 827.04IDLE |
5BGN | 1,033.80IDLE |
6BGN | 1,240.56IDLE |
7BGN | 1,447.33IDLE |
8BGN | 1,654.09IDLE |
9BGN | 1,860.85IDLE |
10BGN | 2,067.61IDLE |
100BGN | 20,676.15IDLE |
500BGN | 103,380.79IDLE |
1000BGN | 206,761.59IDLE |
5000BGN | 1,033,807.96IDLE |
10000BGN | 2,067,615.92IDLE |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ IDLE sang BGN và từ BGN sang IDLE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000IDLE sang BGN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BGN sang IDLE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1IDLE phổ biến
IDLE | 1 IDLE |
---|---|
![]() | CHF0 CHF |
![]() | kr0.02 DKK |
![]() | £0.13 EGP |
![]() | ₫67.92 VND |
![]() | KM0 BAM |
![]() | USh10.26 UGX |
![]() | lei0.01 RON |
IDLE | 1 IDLE |
---|---|
![]() | ﷼0.01 SAR |
![]() | ₵0.04 GHS |
![]() | د.ك0 KWD |
![]() | ₦4.47 NGN |
![]() | .د.ب0 BHD |
![]() | FCFA1.62 XAF |
![]() | K5.8 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IDLE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 IDLE = $undefined USD, 1 IDLE = € EUR, 1 IDLE = ₹ INR , 1 IDLE = Rp IDR,1 IDLE = $ CAD, 1 IDLE = £ GBP, 1 IDLE = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BGN
ETH chuyển đổi sang BGN
USDT chuyển đổi sang BGN
XRP chuyển đổi sang BGN
BNB chuyển đổi sang BGN
SOL chuyển đổi sang BGN
USDC chuyển đổi sang BGN
ADA chuyển đổi sang BGN
DOGE chuyển đổi sang BGN
TRX chuyển đổi sang BGN
STETH chuyển đổi sang BGN
SMART chuyển đổi sang BGN
WBTC chuyển đổi sang BGN
LEO chuyển đổi sang BGN
TON chuyển đổi sang BGN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BGN, ETH sang BGN, USDT sang BGN, BNB sang BGN, SOL sang BGN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 12.51 |
![]() | 0.003388 |
![]() | 0.1448 |
![]() | 285.45 |
![]() | 119.34 |
![]() | 0.4488 |
![]() | 2.25 |
![]() | 285.22 |
![]() | 404.33 |
![]() | 1,709.43 |
![]() | 1,216.48 |
![]() | 0.1443 |
![]() | 190,353.08 |
![]() | 0.003405 |
![]() | 29.00 |
![]() | 79.37 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Bulgarian Lev nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BGN sang GT, BGN sang USDT,BGN sang BTC,BGN sang ETH,BGN sang USBT , BGN sang PEPE, BGN sang EIGEN, BGN sang OG, v.v.
Nhập số lượng IDLE của bạn
Nhập số lượng IDLE của bạn
Nhập số lượng IDLE của bạn
Chọn Bulgarian Lev
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bulgarian Lev hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IDLE hiện tại bằng Bulgarian Lev hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IDLE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IDLE sang BGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua IDLE
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ IDLE sang Bulgarian Lev (BGN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IDLE sang Bulgarian Lev trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IDLE sang Bulgarian Lev?
4.Tôi có thể chuyển đổi IDLE sang loại tiền tệ khác ngoài Bulgarian Lev không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bulgarian Lev (BGN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến IDLE (IDLE)

MIDLE Token: Định nghĩa lại các quy tắc của Marketing Thương hiệu
Khám phá cách MIDLE tận dụng công nghệ blockchain để cách mạng hóa tiếp thị thương hiệu và tăng cường sự tham gia của người dùng.

MIDLE Token: Một Giải pháp Blockchain cho Marketing Thương hiệu
Trong thời đại mới của marketing kỹ thuật số, Token MIDLE đang tái tạo các nền tảng marketing thương hiệu với công nghệ blockchain tiên tiến.
Tìm hiểu thêm về IDLE (IDLE)

CASTILE Beta Test đã được ra mắt: Những điểm nổi bật của trò chơi AAA Idle RPG

Công cụ tổng hợp lợi nhuận là gì?

Tóm tắt: Một Blockchain L2 tập trung vào người tiêu dùng từ Người Tạo Pudgy Penguins

Thị trường dự đoán thế hệ tiếp theo - 10 dự án cần theo dõi

PinGo ($PINGO) là gì?
