IDEXChuyển đổi IDEX (IDEX) sang Namibian Dollar (NAD)

IDEX/NAD: 1 IDEX ≈ $0.353 NAD

Lần cập nhật mới nhất:

IDEX Thị trường hôm nay

IDEX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IDEX chuyển đổi sang Namibian Dollar (NAD) là $0.353. Với nguồn cung lưu hành là 932,752,272.2 IDEX, tổng vốn hóa thị trường của IDEX tính bằng NAD là $5,734,119,388.41. Trong 24h qua, giá của IDEX tính bằng NAD đã giảm $-0.01754, biểu thị mức giảm -4.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IDEX tính bằng NAD là $16.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.09816.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IDEX sang NAD

$0.353-4.72%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IDEX sang NAD là $0.353 NAD, với tỷ lệ thay đổi là -4.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IDEX/NAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IDEX/NAD trong ngày qua.

Giao dịch IDEX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo IDEXIDEX/USDT
Giao ngay
$0.02034
-4.59%
logo IDEXIDEX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02022
-4.71%

The real-time trading price of IDEX/USDT Spot is $0.02034, with a 24-hour trading change of -4.59%, IDEX/USDT Spot is $0.02034 and -4.59%, and IDEX/USDT Perpetual is $0.02022 and -4.71%.

Bảng chuyển đổi IDEX sang Namibian Dollar

Bảng chuyển đổi IDEX sang NAD

logo IDEXSố lượng
Chuyển thànhlogo NAD
1IDEX
0.35NAD
2IDEX
0.7NAD
3IDEX
1.05NAD
4IDEX
1.41NAD
5IDEX
1.76NAD
6IDEX
2.11NAD
7IDEX
2.47NAD
8IDEX
2.82NAD
9IDEX
3.17NAD
10IDEX
3.53NAD
1000IDEX
353.08NAD
5000IDEX
1,765.44NAD
10000IDEX
3,530.88NAD
50000IDEX
17,654.44NAD
100000IDEX
35,308.89NAD

Bảng chuyển đổi NAD sang IDEX

logo NADSố lượng
Chuyển thànhlogo IDEX
1NAD
2.83IDEX
2NAD
5.66IDEX
3NAD
8.49IDEX
4NAD
11.32IDEX
5NAD
14.16IDEX
6NAD
16.99IDEX
7NAD
19.82IDEX
8NAD
22.65IDEX
9NAD
25.48IDEX
10NAD
28.32IDEX
100NAD
283.21IDEX
500NAD
1,416.07IDEX
1000NAD
2,832.14IDEX
5000NAD
14,160.73IDEX
10000NAD
28,321.47IDEX

Bảng chuyển đổi số tiền IDEX sang NAD và NAD sang IDEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IDEX sang NAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NAD sang IDEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1IDEX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IDEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IDEX = $0.02 USD, 1 IDEX = €0.02 EUR, 1 IDEX = ₹1.69 INR, 1 IDEX = Rp307.64 IDR, 1 IDEX = $0.03 CAD, 1 IDEX = £0.02 GBP, 1 IDEX = ฿0.67 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NAD, ETH sang NAD, USDT sang NAD, BNB sang NAD, SOL sang NAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NADNAD
logo GTGT
1.33
logo BTCBTC
0.0003605
logo ETHETH
0.01892
logo USDTUSDT
28.73
logo XRPXRP
14.7
logo BNBBNB
0.0501
logo USDCUSDC
28.69
logo SOLSOL
0.2605
logo DOGEDOGE
189.4
logo TRXTRX
121.67
logo ADAADA
48.27
logo STETHSTETH
0.01908
logo WBTCWBTC
0.0003619
logo SMARTSMART
25,802.31
logo LEOLEO
3.04
logo LINKLINK
2.4

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Namibian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NAD sang GT, NAD sang USDT, NAD sang BTC, NAD sang ETH, NAD sang USBT, NAD sang PEPE, NAD sang EIGEN, NAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng IDEX của bạn

01

Nhập số lượng IDEX của bạn

Nhập số lượng IDEX của bạn

02

Chọn Namibian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IDEX hiện tại theo Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IDEX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IDEX sang NAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua IDEX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ IDEX sang Namibian Dollar (NAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IDEX sang Namibian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IDEX sang Namibian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi IDEX sang loại tiền tệ khác ngoài Namibian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Namibian Dollar (NAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến IDEX (IDEX)

Tìm hiểu thêm về IDEX (IDEX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.