IDEXChuyển đổi IDEX (IDEX) sang Indian Rupee (INR)

IDEX/INR: 1 IDEX ≈ ₹1.78 INR

Lần cập nhật mới nhất:

IDEX Thị trường hôm nay

IDEX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IDEX chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹1.78. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 932,752,272.2 IDEX, tổng vốn hóa thị trường của IDEX tính bằng INR là ₹138,923,151,155.14. Trong 24h qua, giá của IDEX tính bằng INR đã tăng ₹0.01758, biểu thị mức tăng +1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IDEX tính bằng INR là ₹78.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.471.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IDEX sang INR

1.78+1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IDEX sang INR là ₹1.78 INR, với tỷ lệ thay đổi là +1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IDEX/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IDEX/INR trong ngày qua.

Giao dịch IDEX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo IDEXIDEX/USDT
Giao ngay
$0.02126
-3.05%
logo IDEXIDEX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02112
-3.56%

The real-time trading price of IDEX/USDT Spot is $0.02126, with a 24-hour trading change of -3.05%, IDEX/USDT Spot is $0.02126 and -3.05%, and IDEX/USDT Perpetual is $0.02112 and -3.56%.

Bảng chuyển đổi IDEX sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi IDEX sang INR

logo IDEXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1IDEX
1.78INR
2IDEX
3.56INR
3IDEX
5.34INR
4IDEX
7.13INR
5IDEX
8.91INR
6IDEX
10.69INR
7IDEX
12.47INR
8IDEX
14.26INR
9IDEX
16.04INR
10IDEX
17.82INR
100IDEX
178.27INR
500IDEX
891.39INR
1000IDEX
1,782.79INR
5000IDEX
8,913.97INR
10000IDEX
17,827.94INR

Bảng chuyển đổi INR sang IDEX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo IDEX
1INR
0.5609IDEX
2INR
1.12IDEX
3INR
1.68IDEX
4INR
2.24IDEX
5INR
2.8IDEX
6INR
3.36IDEX
7INR
3.92IDEX
8INR
4.48IDEX
9INR
5.04IDEX
10INR
5.6IDEX
1000INR
560.91IDEX
5000INR
2,804.58IDEX
10000INR
5,609.17IDEX
50000INR
28,045.85IDEX
100000INR
56,091.7IDEX

Bảng chuyển đổi số tiền IDEX sang INR và INR sang IDEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IDEX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang IDEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1IDEX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IDEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IDEX = $0.02 USD, 1 IDEX = €0.02 EUR, 1 IDEX = ₹1.77 INR, 1 IDEX = Rp320.54 IDR, 1 IDEX = $0.03 CAD, 1 IDEX = £0.02 GBP, 1 IDEX = ฿0.7 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2657
logo BTCBTC
0.00007139
logo ETHETH
0.003778
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.8
logo BNBBNB
0.01027
logo SOLSOL
0.0462
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
36.27
logo TRXTRX
23.63
logo ADAADA
9.28
logo STETHSTETH
0.003718
logo WBTCWBTC
0.00007136
logo SMARTSMART
5,204.33
logo LEOLEO
0.6373
logo AVAXAVAX
0.3021

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng IDEX của bạn

01

Nhập số lượng IDEX của bạn

Nhập số lượng IDEX của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IDEX hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IDEX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IDEX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua IDEX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ IDEX sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IDEX sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IDEX sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi IDEX sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến IDEX (IDEX)

Tìm hiểu thêm về IDEX (IDEX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.