IDEXChuyển đổi IDEX (IDEX) sang Indonesian Rupiah (IDR)

IDEX/IDR: 1 IDEX ≈ Rp325.08 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

IDEX Thị trường hôm nay

IDEX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IDEX chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp325.08. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 932,752,272.2 IDEX, tổng vốn hóa thị trường của IDEX tính bằng IDR là Rp4,599,858,954,578,046.28. Trong 24h qua, giá của IDEX tính bằng IDR đã tăng Rp3.14, biểu thị mức tăng +0.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IDEX tính bằng IDR là Rp14,225.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp85.52.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IDEX sang IDR

Rp325.08+0.98%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IDEX sang IDR là Rp325.08 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.98% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IDEX/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IDEX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch IDEX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo IDEXIDEX/USDT
Giao ngay
$0.02139
0.8%
logo IDEXIDEX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02139
2.25%

The real-time trading price of IDEX/USDT Spot is $0.02139, with a 24-hour trading change of 0.8%, IDEX/USDT Spot is $0.02139 and 0.8%, and IDEX/USDT Perpetual is $0.02139 and 2.25%.

Bảng chuyển đổi IDEX sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi IDEX sang IDR

logo IDEXSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1IDEX
325.08IDR
2IDEX
650.17IDR
3IDEX
975.26IDR
4IDEX
1,300.34IDR
5IDEX
1,625.43IDR
6IDEX
1,950.52IDR
7IDEX
2,275.61IDR
8IDEX
2,600.69IDR
9IDEX
2,925.78IDR
10IDEX
3,250.87IDR
100IDEX
32,508.74IDR
500IDEX
162,543.71IDR
1000IDEX
325,087.43IDR
5000IDEX
1,625,437.18IDR
10000IDEX
3,250,874.36IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang IDEX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo IDEX
1IDR
0.003076IDEX
2IDR
0.006152IDEX
3IDR
0.009228IDEX
4IDR
0.0123IDEX
5IDR
0.01538IDEX
6IDR
0.01845IDEX
7IDR
0.02153IDEX
8IDR
0.0246IDEX
9IDR
0.02768IDEX
10IDR
0.03076IDEX
100000IDR
307.6IDEX
500000IDR
1,538.04IDEX
1000000IDR
3,076.09IDEX
5000000IDR
15,380.47IDEX
10000000IDR
30,760.95IDEX

Bảng chuyển đổi số tiền IDEX sang IDR và IDR sang IDEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IDEX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang IDEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1IDEX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IDEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IDEX = $0.02 USD, 1 IDEX = €0.02 EUR, 1 IDEX = ₹1.79 INR, 1 IDEX = Rp325.85 IDR, 1 IDEX = $0.03 CAD, 1 IDEX = £0.02 GBP, 1 IDEX = ฿0.71 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001475
logo BTCBTC
0.0000003945
logo ETHETH
0.00002064
logo USDTUSDT
0.03297
logo XRPXRP
0.01595
logo BNBBNB
0.00005586
logo SOLSOL
0.0002634
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.2031
logo TRXTRX
0.1322
logo ADAADA
0.05177
logo STETHSTETH
0.00002066
logo WBTCWBTC
0.0000003943
logo SMARTSMART
28.61
logo LEOLEO
0.003499
logo LINKLINK
0.002586

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng IDEX của bạn

01

Nhập số lượng IDEX của bạn

Nhập số lượng IDEX của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IDEX hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IDEX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IDEX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua IDEX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ IDEX sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IDEX sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IDEX sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi IDEX sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến IDEX (IDEX)

Tìm hiểu thêm về IDEX (IDEX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.