IDEX Thị trường hôm nay
IDEX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IDEX chuyển đổi sang Guinean Franc (GNF) là GFr175.07. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 932,752,260 IDEX, tổng vốn hóa thị trường của IDEX tính bằng GNF là GFr1,420,277,489,324,652.72. Trong 24h qua, giá của IDEX tính bằng GNF đã tăng GFr5.34, biểu thị mức tăng +3.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IDEX tính bằng GNF là GFr8,155.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là GFr49.03.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IDEX sang GNF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IDEX sang GNF là GFr175.07 GNF, với tỷ lệ thay đổi là +3.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IDEX/GNF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IDEX/GNF trong ngày qua.
Giao dịch IDEX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02032 | 5.5% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02067 | 10.53% |
The real-time trading price of IDEX/USDT Spot is $0.02032, with a 24-hour trading change of 5.5%, IDEX/USDT Spot is $0.02032 and 5.5%, and IDEX/USDT Perpetual is $0.02067 and 10.53%.
Bảng chuyển đổi IDEX sang Guinean Franc
Bảng chuyển đổi IDEX sang GNF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDEX | 175.07GNF |
2IDEX | 350.15GNF |
3IDEX | 525.22GNF |
4IDEX | 700.3GNF |
5IDEX | 875.37GNF |
6IDEX | 1,050.45GNF |
7IDEX | 1,225.52GNF |
8IDEX | 1,400.6GNF |
9IDEX | 1,575.67GNF |
10IDEX | 1,750.75GNF |
100IDEX | 17,507.54GNF |
500IDEX | 87,537.74GNF |
1000IDEX | 175,075.48GNF |
5000IDEX | 875,377.41GNF |
10000IDEX | 1,750,754.83GNF |
Bảng chuyển đổi GNF sang IDEX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GNF | 0.005711IDEX |
2GNF | 0.01142IDEX |
3GNF | 0.01713IDEX |
4GNF | 0.02284IDEX |
5GNF | 0.02855IDEX |
6GNF | 0.03427IDEX |
7GNF | 0.03998IDEX |
8GNF | 0.04569IDEX |
9GNF | 0.0514IDEX |
10GNF | 0.05711IDEX |
100000GNF | 571.18IDEX |
500000GNF | 2,855.91IDEX |
1000000GNF | 5,711.82IDEX |
5000000GNF | 28,559.11IDEX |
10000000GNF | 57,118.22IDEX |
Bảng chuyển đổi số tiền IDEX sang GNF và GNF sang IDEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IDEX sang GNF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 GNF sang IDEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1IDEX phổ biến
IDEX | 1 IDEX |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.68INR |
![]() | Rp305.37IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.66THB |
IDEX | 1 IDEX |
---|---|
![]() | ₽1.86RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.69TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.9JPY |
![]() | $0.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IDEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IDEX = $0.02 USD, 1 IDEX = €0.02 EUR, 1 IDEX = ₹1.68 INR, 1 IDEX = Rp305.37 IDR, 1 IDEX = $0.03 CAD, 1 IDEX = £0.02 GBP, 1 IDEX = ฿0.66 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GNF
ETH chuyển đổi sang GNF
USDT chuyển đổi sang GNF
XRP chuyển đổi sang GNF
BNB chuyển đổi sang GNF
USDC chuyển đổi sang GNF
SOL chuyển đổi sang GNF
DOGE chuyển đổi sang GNF
TRX chuyển đổi sang GNF
ADA chuyển đổi sang GNF
STETH chuyển đổi sang GNF
WBTC chuyển đổi sang GNF
SMART chuyển đổi sang GNF
LEO chuyển đổi sang GNF
TON chuyển đổi sang GNF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GNF, ETH sang GNF, USDT sang GNF, BNB sang GNF, SOL sang GNF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.002761 |
![]() | 0.0000007146 |
![]() | 0.00003616 |
![]() | 0.05751 |
![]() | 0.03002 |
![]() | 0.0001035 |
![]() | 0.05746 |
![]() | 0.0005338 |
![]() | 0.3882 |
![]() | 0.2504 |
![]() | 0.09624 |
![]() | 0.00003711 |
![]() | 0.0000007252 |
![]() | 51.37 |
![]() | 0.006409 |
![]() | 0.01839 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Guinean Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GNF sang GT, GNF sang USDT, GNF sang BTC, GNF sang ETH, GNF sang USBT, GNF sang PEPE, GNF sang EIGEN, GNF sang OG, v.v.
Nhập số lượng IDEX của bạn
Nhập số lượng IDEX của bạn
Nhập số lượng IDEX của bạn
Chọn Guinean Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guinean Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IDEX hiện tại theo Guinean Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IDEX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IDEX sang GNF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua IDEX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ IDEX sang Guinean Franc (GNF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IDEX sang Guinean Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IDEX sang Guinean Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi IDEX sang loại tiền tệ khác ngoài Guinean Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Guinean Franc (GNF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến IDEX (IDEX)
Tìm hiểu thêm về IDEX (IDEX)

gate Research: Tỷ lệ thị phần của Bitcoin giảm xuống 53,8%, ETF Spot Ethereum liên tục ghi nhận dòng tiền ròng trong 10 ngày liên tiếp

Phân tích tăng trưởng và hướng phát triển trong thị trường phái sinh phi tập trung

Nghiên cứu Gate: Sự tiến hóa của Tiền điện tử: Từ Khai thác đến Tạo Token chỉ với một nhấp chuột

Gate Research: BTC sụt giảm dưới 60.000 đô la, TON Network gián đoạn kéo dài 7 giờ, MakerDAO đổi tên thành Sky và ra mắt Stablecoin USDS

Nghiên cứu về lịch sử DeFi: Lịch sử phát triển DeFi trong tương lai của Uniswap
