Chuyển đổi 1 HYVE (HYVE) sang Croatian Kuna (HRK)
HYVE/HRK: 1 HYVE ≈ kn0.06 HRK
HYVE Thị trường hôm nay
HYVE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HYVE được chuyển đổi thành Croatian Kuna (HRK) là kn0.06284. Với nguồn cung lưu hành là 57,928,252.00 HYVE, tổng vốn hóa thị trường của HYVE tính bằng HRK là kn24,576,044.68. Trong 24h qua, giá của HYVE tính bằng HRK đã giảm kn0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HYVE tính bằng HRK là kn5.10, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kn0.05742.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1HYVE sang HRK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HYVE sang HRK là kn0.06 HRK, với tỷ lệ thay đổi là +0.00% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HYVE/HRK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HYVE/HRK trong ngày qua.
Giao dịch HYVE
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.00931 | +0.00% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HYVE/USDT là $0.00931, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.00%, Giá giao dịch Giao ngay HYVE/USDT là $0.00931 và +0.00%, và Giá giao dịch Hợp đồng HYVE/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi HYVE sang Croatian Kuna
Bảng chuyển đổi HYVE sang HRK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HYVE | 0.06HRK |
2HYVE | 0.12HRK |
3HYVE | 0.18HRK |
4HYVE | 0.25HRK |
5HYVE | 0.31HRK |
6HYVE | 0.37HRK |
7HYVE | 0.43HRK |
8HYVE | 0.5HRK |
9HYVE | 0.56HRK |
10HYVE | 0.62HRK |
10000HYVE | 628.47HRK |
50000HYVE | 3,142.35HRK |
100000HYVE | 6,284.71HRK |
500000HYVE | 31,423.57HRK |
1000000HYVE | 62,847.15HRK |
Bảng chuyển đổi HRK sang HYVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HRK | 15.91HYVE |
2HRK | 31.82HYVE |
3HRK | 47.73HYVE |
4HRK | 63.64HYVE |
5HRK | 79.55HYVE |
6HRK | 95.46HYVE |
7HRK | 111.38HYVE |
8HRK | 127.29HYVE |
9HRK | 143.20HYVE |
10HRK | 159.11HYVE |
100HRK | 1,591.16HYVE |
500HRK | 7,955.80HYVE |
1000HRK | 15,911.61HYVE |
5000HRK | 79,558.09HYVE |
10000HRK | 159,116.19HYVE |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ HYVE sang HRK và từ HRK sang HYVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000HYVE sang HRK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HRK sang HYVE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1HYVE phổ biến
HYVE | 1 HYVE |
---|---|
![]() | $0.01 USD |
![]() | €0.01 EUR |
![]() | ₹0.78 INR |
![]() | Rp141.23 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.31 THB |
HYVE | 1 HYVE |
---|---|
![]() | ₽0.86 RUB |
![]() | R$0.05 BRL |
![]() | د.إ0.03 AED |
![]() | ₺0.32 TRY |
![]() | ¥0.07 CNY |
![]() | ¥1.34 JPY |
![]() | $0.07 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HYVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HYVE = $0.01 USD, 1 HYVE = €0.01 EUR, 1 HYVE = ₹0.78 INR , 1 HYVE = Rp141.23 IDR,1 HYVE = $0.01 CAD, 1 HYVE = £0.01 GBP, 1 HYVE = ฿0.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HRK
ETH chuyển đổi sang HRK
USDT chuyển đổi sang HRK
XRP chuyển đổi sang HRK
BNB chuyển đổi sang HRK
SOL chuyển đổi sang HRK
USDC chuyển đổi sang HRK
DOGE chuyển đổi sang HRK
ADA chuyển đổi sang HRK
TRX chuyển đổi sang HRK
STETH chuyển đổi sang HRK
SMART chuyển đổi sang HRK
WBTC chuyển đổi sang HRK
LINK chuyển đổi sang HRK
AVAX chuyển đổi sang HRK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HRK, ETH sang HRK, USDT sang HRK, BNB sang HRK, SOL sang HRK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.06 |
![]() | 0.0008435 |
![]() | 0.03571 |
![]() | 74.05 |
![]() | 29.99 |
![]() | 0.1173 |
![]() | 0.5162 |
![]() | 74.07 |
![]() | 382.74 |
![]() | 98.28 |
![]() | 326.14 |
![]() | 0.03589 |
![]() | 49,444.98 |
![]() | 0.000848 |
![]() | 4.81 |
![]() | 3.23 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Croatian Kuna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HRK sang GT, HRK sang USDT,HRK sang BTC,HRK sang ETH,HRK sang USBT , HRK sang PEPE, HRK sang EIGEN, HRK sang OG, v.v.
Nhập số lượng HYVE của bạn
Nhập số lượng HYVE của bạn
Nhập số lượng HYVE của bạn
Chọn Croatian Kuna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HYVE hiện tại bằng Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HYVE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HYVE sang HRK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HYVE
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HYVE sang Croatian Kuna (HRK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HYVE sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HYVE sang Croatian Kuna?
4.Tôi có thể chuyển đổi HYVE sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HYVE (HYVE)

BinaryX переименовывается в FORM: Картирование токенов и развитие проекта GameFi
BinaryX переименован в FORM, отмечая крупное преобразование проекта GameFi

Elixir (ELX): Лидер в решениях по ликвидности DeFi в 2025 году
Эта статья знакомит с инновационной сетевой архитектурой Elixir

Roam Network 2025: Будущее децентрализованных сетей WiFi
Эта статья заглядывает в видение Roam Network 2025

Что такое ETF? Следует ли инвестировать в ETF?
Эта статья рассмотрит, что такое ETF, как оно работает, и стоит ли вам рассмотреть вложение в один из них.

7+ Самых эффективных способов заработать Биткойн в 2025 году для новичков
Эта статья рассмотрит наиболее эффективные способы заработка Биткойна, специально разработанные для новичков, которые хотят начать свой путь в мире криптовалют.

Что такое монета Akita Inu (AKITA)? Узнайте об одной из самых горячих собачьих монет в последнее время
В этой статье мы рассмотрим, что такое монета Akita Inu, как она работает и что делает ее горячей темой в крипто-пространстве.