HYVE Thị trường hôm nay
HYVE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HYVE được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.008394. Với nguồn cung lưu hành là 57,928,300.00 HYVE, tổng vốn hóa thị trường của HYVE tính bằng EUR là €435,661.76. Trong 24h qua, giá của HYVE tính bằng EUR đã giảm €0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HYVE tính bằng EUR là €0.678, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.007621.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1HYVE sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HYVE sang EUR là €0.00 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.00% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HYVE/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HYVE/EUR trong ngày qua.
Giao dịch HYVE
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.00937 | +0.00% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HYVE/USDT là $0.00937, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.00%, Giá giao dịch Giao ngay HYVE/USDT là $0.00937 và +0.00%, và Giá giao dịch Hợp đồng HYVE/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi HYVE sang Euro
Bảng chuyển đổi HYVE sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HYVE | 0.00EUR |
2HYVE | 0.01EUR |
3HYVE | 0.02EUR |
4HYVE | 0.03EUR |
5HYVE | 0.04EUR |
6HYVE | 0.05EUR |
7HYVE | 0.05EUR |
8HYVE | 0.06EUR |
9HYVE | 0.07EUR |
10HYVE | 0.08EUR |
100000HYVE | 839.45EUR |
500000HYVE | 4,197.29EUR |
1000000HYVE | 8,394.58EUR |
5000000HYVE | 41,972.91EUR |
10000000HYVE | 83,945.83EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang HYVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 119.12HYVE |
2EUR | 238.24HYVE |
3EUR | 357.37HYVE |
4EUR | 476.49HYVE |
5EUR | 595.62HYVE |
6EUR | 714.74HYVE |
7EUR | 833.87HYVE |
8EUR | 952.99HYVE |
9EUR | 1,072.11HYVE |
10EUR | 1,191.24HYVE |
100EUR | 11,912.44HYVE |
500EUR | 59,562.22HYVE |
1000EUR | 119,124.44HYVE |
5000EUR | 595,622.20HYVE |
10000EUR | 1,191,244.40HYVE |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ HYVE sang EUR và từ EUR sang HYVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000HYVE sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HYVE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1HYVE phổ biến
HYVE | 1 HYVE |
---|---|
![]() | $0.01 USD |
![]() | €0.01 EUR |
![]() | ₹0.78 INR |
![]() | Rp142.14 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.31 THB |
HYVE | 1 HYVE |
---|---|
![]() | ₽0.87 RUB |
![]() | R$0.05 BRL |
![]() | د.إ0.03 AED |
![]() | ₺0.32 TRY |
![]() | ¥0.07 CNY |
![]() | ¥1.35 JPY |
![]() | $0.07 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HYVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HYVE = $0.01 USD, 1 HYVE = €0.01 EUR, 1 HYVE = ₹0.78 INR , 1 HYVE = Rp142.14 IDR,1 HYVE = $0.01 CAD, 1 HYVE = £0.01 GBP, 1 HYVE = ฿0.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
PI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.69 |
![]() | 0.006614 |
![]() | 0.2875 |
![]() | 558.13 |
![]() | 230.92 |
![]() | 0.9152 |
![]() | 4.12 |
![]() | 558.15 |
![]() | 744.03 |
![]() | 3,163.82 |
![]() | 2,503.80 |
![]() | 0.2887 |
![]() | 377,603.51 |
![]() | 381.44 |
![]() | 0.006636 |
![]() | 39.78 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng HYVE của bạn
Nhập số lượng HYVE của bạn
Nhập số lượng HYVE của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HYVE hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HYVE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HYVE sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HYVE
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HYVE sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HYVE sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HYVE sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi HYVE sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HYVE (HYVE)

Token B3 : Un écosystème de jeux construit par l'ancienne équipe de Base
Découvrez comment B3 redéfinit l'avenir du jeu dans l'écosystème Base.

Qu'est-ce que Fetch AI ? Prédiction future du prix du jeton FET ?
Fetch.AI est une plateforme d'intelligence artificielle (IA) et de blockchain décentralisée.

Jeton FUEL : Une solution innovante pour l'espace de convolution Ethereum
Découvrez comment le jeton FUEL révolutionne l'espace de convolution Ethereum.

Réseau PYTH : Un guide complet sur le prix, l'utilité et comment acheter
Le réseau Pyth est une plateforme oracle décentralisée de nouvelle génération conçue pour fournir des données financières en temps réel de haute fidélité aux applications blockchain.

Jeton Trump : Un guide complet du prix, de la tokenomics et de comment acheter
Trump Coin est un jeton crypto qui s'inspire de Donald Trump, le 45e président des États-Unis.

Combien coûte ARKM? Dernières nouvelles sur Arkham AI
En tant que leader mondial de l'échange, Gate.io est l'un des marchés de trading importants d'ARKM.