HUMAN Thị trường hôm nay
HUMAN đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HMT chuyển đổi sang Saint Helenian Pound (SHP) là £0.02907. Với nguồn cung lưu hành là 757,866,500 HMT, tổng vốn hóa thị trường của HMT tính bằng SHP là £16,550,378.6. Trong 24h qua, giá của HMT tính bằng SHP đã giảm £-0.001666, biểu thị mức giảm -5.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HMT tính bằng SHP là £1.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.007698.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HMT sang SHP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HMT sang SHP là £0.02907 SHP, với tỷ lệ thay đổi là -5.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HMT/SHP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HMT/SHP trong ngày qua.
Giao dịch HUMAN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03872 | -5.42% |
The real-time trading price of HMT/USDT Spot is $0.03872, with a 24-hour trading change of -5.42%, HMT/USDT Spot is $0.03872 and -5.42%, and HMT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi HUMAN sang Saint Helenian Pound
Bảng chuyển đổi HMT sang SHP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HMT | 0.02SHP |
2HMT | 0.05SHP |
3HMT | 0.08SHP |
4HMT | 0.11SHP |
5HMT | 0.14SHP |
6HMT | 0.17SHP |
7HMT | 0.2SHP |
8HMT | 0.23SHP |
9HMT | 0.26SHP |
10HMT | 0.29SHP |
10000HMT | 290.78SHP |
50000HMT | 1,453.93SHP |
100000HMT | 2,907.87SHP |
500000HMT | 14,539.36SHP |
1000000HMT | 29,078.72SHP |
Bảng chuyển đổi SHP sang HMT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SHP | 34.38HMT |
2SHP | 68.77HMT |
3SHP | 103.16HMT |
4SHP | 137.55HMT |
5SHP | 171.94HMT |
6SHP | 206.33HMT |
7SHP | 240.72HMT |
8SHP | 275.11HMT |
9SHP | 309.5HMT |
10SHP | 343.89HMT |
100SHP | 3,438.94HMT |
500SHP | 17,194.7HMT |
1000SHP | 34,389.4HMT |
5000SHP | 171,947.04HMT |
10000SHP | 343,894.09HMT |
Bảng chuyển đổi số tiền HMT sang SHP và SHP sang HMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HMT sang SHP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SHP sang HMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HUMAN phổ biến
HUMAN | 1 HMT |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹3.23INR |
![]() | Rp587.37IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.28THB |
HUMAN | 1 HMT |
---|---|
![]() | ₽3.58RUB |
![]() | R$0.21BRL |
![]() | د.إ0.14AED |
![]() | ₺1.32TRY |
![]() | ¥0.27CNY |
![]() | ¥5.58JPY |
![]() | $0.3HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HMT = $0.04 USD, 1 HMT = €0.03 EUR, 1 HMT = ₹3.23 INR, 1 HMT = Rp587.37 IDR, 1 HMT = $0.05 CAD, 1 HMT = £0.03 GBP, 1 HMT = ฿1.28 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SHP
ETH chuyển đổi sang SHP
USDT chuyển đổi sang SHP
XRP chuyển đổi sang SHP
BNB chuyển đổi sang SHP
USDC chuyển đổi sang SHP
SOL chuyển đổi sang SHP
TRX chuyển đổi sang SHP
DOGE chuyển đổi sang SHP
ADA chuyển đổi sang SHP
STETH chuyển đổi sang SHP
SMART chuyển đổi sang SHP
WBTC chuyển đổi sang SHP
LEO chuyển đổi sang SHP
TON chuyển đổi sang SHP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SHP, ETH sang SHP, USDT sang SHP, BNB sang SHP, SOL sang SHP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 32.84 |
![]() | 0.008845 |
![]() | 0.4548 |
![]() | 666.42 |
![]() | 396.51 |
![]() | 1.25 |
![]() | 665.11 |
![]() | 6.8 |
![]() | 2,990.92 |
![]() | 5,027.02 |
![]() | 1,273.24 |
![]() | 0.4567 |
![]() | 551,141.52 |
![]() | 0.00885 |
![]() | 75.15 |
![]() | 223.34 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saint Helenian Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SHP sang GT, SHP sang USDT, SHP sang BTC, SHP sang ETH, SHP sang USBT, SHP sang PEPE, SHP sang EIGEN, SHP sang OG, v.v.
Nhập số lượng HUMAN của bạn
Nhập số lượng HMT của bạn
Nhập số lượng HMT của bạn
Chọn Saint Helenian Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saint Helenian Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HUMAN hiện tại theo Saint Helenian Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HUMAN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HUMAN sang SHP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HUMAN
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HUMAN sang Saint Helenian Pound (SHP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HUMAN sang Saint Helenian Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HUMAN sang Saint Helenian Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi HUMAN sang loại tiền tệ khác ngoài Saint Helenian Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saint Helenian Pound (SHP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HUMAN (HMT)

ما هو بوبكات (POPCAT)؟ لماذا هو شهير؟
من الميم الإنترنتي في عام 2020 إلى ظاهرة العملات المشفرة في عام 2025، تعرض Popcat لتطور مذهل.

DOODOOCOIN: أبرز عملة ترفيهية ساخنة على سولانا
كمبتدئ في نظام سولانا، أصبحت دودوكوين سريعًا معروفة بمتعة فريدة وشعبيتها العالية في المجتمع.

عملة FINE: صورة ميم كوين كلاسيكية أخرى
سيتناول هذا المقال موضوع تحديد موقع عملة FIN في نظام ال Solana، محللاً مزاياها الفريدة كعملة ميم شهيرة.

عملة AI16ZH: عملة مروجة للذكاء الاصطناعي المركزي على شبكة سولانا
AI16Z هو رمز مروحة ذكاء اصطناعي لامركزي متمركز بشكل كبير في نظام Solana.

عملة COCORO: حيوان أليف جديد لأصحاب الكلاب على BASE
عملة COCORO، مستوحاة من الحيوان الأليف الجديد Cocoro بناءً على نموذج الكلب الشهير Kabosu، قدمت بداية مذهلة.

سعر عملة فلوكي وتحليل السوق لعام 2025
استكشف عملات فلوكي 2025 المحتملة مع تحليلنا لتوقعات الأسعار ونمو النظام البيئي واتجاهات الاعتماد للاستثمارات المستنيرة.
Tìm hiểu thêm về HUMAN (HMT)

Forkast (CGX): Một Nền tảng thị trường dự đoán được xây dựng cho Gaming và Văn hóa Internet

Hiểu về Token TRUMP trong một bài viết: Một phân tích toàn diện về Token $TRUMP

Nghiên cứu của gate: XRP vượt qua SOL để trở thành loại tiền điện tử lớn thứ ba; ETF Giao ngay Ethereum nhận dòng tiền trong 5 ngày
