HUMAN Thị trường hôm nay
HUMAN đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HUMAN chuyển đổi sang Mexican Peso (MXN) là $0.7894. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 757,866,509.09 HMT, tổng vốn hóa thị trường của HUMAN tính bằng MXN là $11,603,241,569.36. Trong 24h qua, giá của HUMAN tính bằng MXN đã tăng $0.00291, biểu thị mức tăng +0.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HUMAN tính bằng MXN là $26.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1988.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HMT sang MXN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HMT sang MXN là $0.7894 MXN, với tỷ lệ thay đổi là +0.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HMT/MXN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HMT/MXN trong ngày qua.
Giao dịch HUMAN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04071 | 0.66% |
The real-time trading price of HMT/USDT Spot is $0.04071, with a 24-hour trading change of 0.66%, HMT/USDT Spot is $0.04071 and 0.66%, and HMT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi HUMAN sang Mexican Peso
Bảng chuyển đổi HMT sang MXN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HMT | 0.78MXN |
2HMT | 1.57MXN |
3HMT | 2.36MXN |
4HMT | 3.15MXN |
5HMT | 3.94MXN |
6HMT | 4.73MXN |
7HMT | 5.52MXN |
8HMT | 6.31MXN |
9HMT | 7.1MXN |
10HMT | 7.89MXN |
1000HMT | 789.48MXN |
5000HMT | 3,947.42MXN |
10000HMT | 7,894.84MXN |
50000HMT | 39,474.24MXN |
100000HMT | 78,948.49MXN |
Bảng chuyển đổi MXN sang HMT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MXN | 1.26HMT |
2MXN | 2.53HMT |
3MXN | 3.79HMT |
4MXN | 5.06HMT |
5MXN | 6.33HMT |
6MXN | 7.59HMT |
7MXN | 8.86HMT |
8MXN | 10.13HMT |
9MXN | 11.39HMT |
10MXN | 12.66HMT |
100MXN | 126.66HMT |
500MXN | 633.32HMT |
1000MXN | 1,266.64HMT |
5000MXN | 6,333.24HMT |
10000MXN | 12,666.48HMT |
Bảng chuyển đổi số tiền HMT sang MXN và MXN sang HMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HMT sang MXN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MXN sang HMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HUMAN phổ biến
HUMAN | 1 HMT |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.4INR |
![]() | Rp617.56IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.34THB |
HUMAN | 1 HMT |
---|---|
![]() | ₽3.76RUB |
![]() | R$0.22BRL |
![]() | د.إ0.15AED |
![]() | ₺1.39TRY |
![]() | ¥0.29CNY |
![]() | ¥5.86JPY |
![]() | $0.32HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HMT = $0.04 USD, 1 HMT = €0.04 EUR, 1 HMT = ₹3.4 INR, 1 HMT = Rp617.56 IDR, 1 HMT = $0.06 CAD, 1 HMT = £0.03 GBP, 1 HMT = ฿1.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MXN
ETH chuyển đổi sang MXN
USDT chuyển đổi sang MXN
XRP chuyển đổi sang MXN
BNB chuyển đổi sang MXN
SOL chuyển đổi sang MXN
USDC chuyển đổi sang MXN
DOGE chuyển đổi sang MXN
TRX chuyển đổi sang MXN
ADA chuyển đổi sang MXN
STETH chuyển đổi sang MXN
WBTC chuyển đổi sang MXN
SMART chuyển đổi sang MXN
LEO chuyển đổi sang MXN
LINK chuyển đổi sang MXN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MXN, ETH sang MXN, USDT sang MXN, BNB sang MXN, SOL sang MXN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.16 |
![]() | 0.0003094 |
![]() | 0.0164 |
![]() | 25.79 |
![]() | 12.64 |
![]() | 0.04385 |
![]() | 0.2096 |
![]() | 25.77 |
![]() | 158.8 |
![]() | 104.74 |
![]() | 40.83 |
![]() | 0.01639 |
![]() | 0.0003093 |
![]() | 22,150.02 |
![]() | 2.75 |
![]() | 2.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mexican Peso nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MXN sang GT, MXN sang USDT, MXN sang BTC, MXN sang ETH, MXN sang USBT, MXN sang PEPE, MXN sang EIGEN, MXN sang OG, v.v.
Nhập số lượng HUMAN của bạn
Nhập số lượng HMT của bạn
Nhập số lượng HMT của bạn
Chọn Mexican Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mexican Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HUMAN hiện tại theo Mexican Peso hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HUMAN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HUMAN sang MXN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HUMAN
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HUMAN sang Mexican Peso (MXN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HUMAN sang Mexican Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HUMAN sang Mexican Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi HUMAN sang loại tiền tệ khác ngoài Mexican Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mexican Peso (MXN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HUMAN (HMT)

الدليل النهائي لشراء العملات الرقمية: كيفية اختيار أفضل منصة تبادل
كواحدة من أبرز منصات تداول العملات الرقمية في العالم، أصبحت Gate.io الخيار الأول للعديد من المستثمرين لشراء العملات الرقمية بفضل خدماتها الممتازة وميزاتها الابتكارية.

RFC Token: العملة الرمزية الجديدة الحبيبة على سولانا
يحلل المقال بتفصيل أصل RFC وآلية الإصدار العادلة لمنصة Pump.fun، وابتكاراتها في حرية التعبير والفكاهة.

تعرف على ديناميات صندوق الاستثمار المتداول المتعلقة بإثيريوم في مقال واحد
أطلق صندوق الاستثمار المتداول لإثيريوم (ETF) قناة جديدة للاستثمار في عملة مشفرة للمستثمرين.

الأخبار اليومية
ناسداك وS&P 500 يدخلان سوق الدب

ما هو عملة GMT
سيستكشف هذا المقال عملة GMT وكيفية عملها، والسبب في جذب انتباه المجتمع الرقمي.

ما هو عملة BNB؟ الأشياء التي يجب معرفتها حول عملة BNB من الألف إلى الياء
عملة BNB (المعروفة سابقًا باسم Binance Coin) هي عملة التشفير الأصلية لسلسلة الكتل الذكية Binance. في هذا المقال، سنقوم باستكشاف عملة BNB بالتفصيل، مغطية كل ما تحتاج إلى معرفته عنها من الألف إلى الياء.
Tìm hiểu thêm về HUMAN (HMT)

Forkast (CGX): Một Nền tảng thị trường dự đoán được xây dựng cho Gaming và Văn hóa Internet

Hiểu về Token TRUMP trong một bài viết: Một phân tích toàn diện về Token $TRUMP

Nghiên cứu của gate: XRP vượt qua SOL để trở thành loại tiền điện tử lớn thứ ba; ETF Giao ngay Ethereum nhận dòng tiền trong 5 ngày
