HUMANChuyển đổi HUMAN (HMT) sang Burundian Franc (BIF)

HMT/BIF: 1 HMT ≈ FBu118.33 BIF

Lần cập nhật mới nhất:

HUMAN Thị trường hôm nay

HUMAN đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HMT chuyển đổi sang Burundian Franc (BIF) là FBu118.33. Với nguồn cung lưu hành là 757,866,500 HMT, tổng vốn hóa thị trường của HMT tính bằng BIF là FBu260,361,818,145,247.33. Trong 24h qua, giá của HMT tính bằng BIF đã giảm FBu-7.05, biểu thị mức giảm -5.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HMT tính bằng BIF là FBu3,977.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FBu29.76.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HMT sang BIF

FBu118.33-5.61%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HMT sang BIF là FBu118.33 BIF, với tỷ lệ thay đổi là -5.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HMT/BIF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HMT/BIF trong ngày qua.

Giao dịch HUMAN

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HUMANHMT/USDT
Giao ngay
$0.04086
2.43%

The real-time trading price of HMT/USDT Spot is $0.04086, with a 24-hour trading change of 2.43%, HMT/USDT Spot is $0.04086 and 2.43%, and HMT/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi HUMAN sang Burundian Franc

Bảng chuyển đổi HMT sang BIF

logo HUMANSố lượng
Chuyển thànhlogo BIF
1HMT
118.33BIF
2HMT
236.66BIF
3HMT
355BIF
4HMT
473.33BIF
5HMT
591.66BIF
6HMT
710BIF
7HMT
828.33BIF
8HMT
946.67BIF
9HMT
1,065BIF
10HMT
1,183.33BIF
100HMT
11,833.39BIF
500HMT
59,166.97BIF
1000HMT
118,333.95BIF
5000HMT
591,669.77BIF
10000HMT
1,183,339.55BIF

Bảng chuyển đổi BIF sang HMT

logo BIFSố lượng
Chuyển thànhlogo HUMAN
1BIF
0.00845HMT
2BIF
0.0169HMT
3BIF
0.02535HMT
4BIF
0.0338HMT
5BIF
0.04225HMT
6BIF
0.0507HMT
7BIF
0.05915HMT
8BIF
0.0676HMT
9BIF
0.07605HMT
10BIF
0.0845HMT
100000BIF
845.06HMT
500000BIF
4,225.32HMT
1000000BIF
8,450.65HMT
5000000BIF
42,253.29HMT
10000000BIF
84,506.59HMT

Bảng chuyển đổi số tiền HMT sang BIF và BIF sang HMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HMT sang BIF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 BIF sang HMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HUMAN phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HMT = $0.04 USD, 1 HMT = €0.04 EUR, 1 HMT = ₹3.41 INR, 1 HMT = Rp618.32 IDR, 1 HMT = $0.06 CAD, 1 HMT = £0.03 GBP, 1 HMT = ฿1.34 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BIF, ETH sang BIF, USDT sang BIF, BNB sang BIF, SOL sang BIF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BIFBIF
logo GTGT
0.00828
logo BTCBTC
0.000002174
logo ETHETH
0.0001109
logo USDTUSDT
0.1722
logo XRPXRP
0.09101
logo BNBBNB
0.0003093
logo USDCUSDC
0.1721
logo SOLSOL
0.001604
logo DOGEDOGE
1.14
logo TRXTRX
0.7523
logo ADAADA
0.2937
logo STETHSTETH
0.0001105
logo WBTCWBTC
0.000002177
logo SMARTSMART
154.46
logo LEOLEO
0.0192
logo TONTON
0.05584

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Burundian Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BIF sang GT, BIF sang USDT, BIF sang BTC, BIF sang ETH, BIF sang USBT, BIF sang PEPE, BIF sang EIGEN, BIF sang OG, v.v.

Nhập số lượng HUMAN của bạn

01

Nhập số lượng HMT của bạn

Nhập số lượng HMT của bạn

02

Chọn Burundian Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Burundian Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HUMAN hiện tại theo Burundian Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HUMAN.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HUMAN sang BIF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua HUMAN

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HUMAN sang Burundian Franc (BIF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HUMAN sang Burundian Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HUMAN sang Burundian Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi HUMAN sang loại tiền tệ khác ngoài Burundian Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Burundian Franc (BIF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến HUMAN (HMT)

Tìm hiểu thêm về HUMAN (HMT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.