HUMANChuyển đổi HUMAN (HMT) sang Afghan Afghani (AFN)

HMT/AFN: 1 HMT ≈ ؋2.7 AFN

Lần cập nhật mới nhất:

HUMAN Thị trường hôm nay

HUMAN đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HMT chuyển đổi sang Afghan Afghani (AFN) là ؋2.7. Với nguồn cung lưu hành là 757,866,500 HMT, tổng vốn hóa thị trường của HMT tính bằng AFN là ؋141,562,717,243.23. Trong 24h qua, giá của HMT tính bằng AFN đã giảm ؋-0.1543, biểu thị mức giảm -5.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HMT tính bằng AFN là ؋94.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ؋0.7088.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HMT sang AFN

؋2.7-5.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HMT sang AFN là ؋2.7 AFN, với tỷ lệ thay đổi là -5.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HMT/AFN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HMT/AFN trong ngày qua.

Giao dịch HUMAN

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HUMANHMT/USDT
Giao ngay
$0.03935
-4.69%

The real-time trading price of HMT/USDT Spot is $0.03935, with a 24-hour trading change of -4.69%, HMT/USDT Spot is $0.03935 and -4.69%, and HMT/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi HUMAN sang Afghan Afghani

Bảng chuyển đổi HMT sang AFN

logo HUMANSố lượng
Chuyển thànhlogo AFN
1HMT
2.7AFN
2HMT
5.4AFN
3HMT
8.1AFN
4HMT
10.8AFN
5HMT
13.5AFN
6HMT
16.2AFN
7HMT
18.91AFN
8HMT
21.61AFN
9HMT
24.31AFN
10HMT
27.01AFN
100HMT
270.14AFN
500HMT
1,350.73AFN
1000HMT
2,701.46AFN
5000HMT
13,507.33AFN
10000HMT
27,014.67AFN

Bảng chuyển đổi AFN sang HMT

logo AFNSố lượng
Chuyển thànhlogo HUMAN
1AFN
0.3701HMT
2AFN
0.7403HMT
3AFN
1.11HMT
4AFN
1.48HMT
5AFN
1.85HMT
6AFN
2.22HMT
7AFN
2.59HMT
8AFN
2.96HMT
9AFN
3.33HMT
10AFN
3.7HMT
1000AFN
370.16HMT
5000AFN
1,850.84HMT
10000AFN
3,701.69HMT
50000AFN
18,508.45HMT
100000AFN
37,016.91HMT

Bảng chuyển đổi số tiền HMT sang AFN và AFN sang HMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HMT sang AFN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AFN sang HMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HUMAN phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HMT = $0.04 USD, 1 HMT = €0.04 EUR, 1 HMT = ₹3.26 INR, 1 HMT = Rp592.68 IDR, 1 HMT = $0.05 CAD, 1 HMT = £0.03 GBP, 1 HMT = ฿1.29 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AFN, ETH sang AFN, USDT sang AFN, BNB sang AFN, SOL sang AFN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AFNAFN
logo GTGT
0.3608
logo BTCBTC
0.00009677
logo ETHETH
0.005027
logo USDTUSDT
7.23
logo XRPXRP
4.37
logo BNBBNB
0.01359
logo USDCUSDC
7.22
logo SOLSOL
0.07393
logo TRXTRX
32.65
logo DOGEDOGE
54.39
logo ADAADA
13.99
logo STETHSTETH
0.005004
logo SMARTSMART
5,424.79
logo WBTCWBTC
0.00009663
logo LEOLEO
0.8135
logo TONTON
2.46

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Afghan Afghani nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AFN sang GT, AFN sang USDT, AFN sang BTC, AFN sang ETH, AFN sang USBT, AFN sang PEPE, AFN sang EIGEN, AFN sang OG, v.v.

Nhập số lượng HUMAN của bạn

01

Nhập số lượng HMT của bạn

Nhập số lượng HMT của bạn

02

Chọn Afghan Afghani

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Afghan Afghani hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HUMAN hiện tại theo Afghan Afghani hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HUMAN.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HUMAN sang AFN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua HUMAN

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HUMAN sang Afghan Afghani (AFN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HUMAN sang Afghan Afghani trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HUMAN sang Afghan Afghani?

4.Tôi có thể chuyển đổi HUMAN sang loại tiền tệ khác ngoài Afghan Afghani không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Afghan Afghani (AFN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến HUMAN (HMT)

Монета GHIBLI: Анализ инновационных проектов MEME на цепочке SOL в 2025 году

Монета GHIBLI: Анализ инновационных проектов MEME на цепочке SOL в 2025 году

Исследуйте Ghiblification, инновационный проект MEME на цепи SOL в 2025 году

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
Что такое Sui Coin? Узнайте больше о проекте Sui

Что такое Sui Coin? Узнайте больше о проекте Sui

Если вы погружаетесь в мир аирдропов, криптовалютных рынков или просто изучаете новые блокчейн-инновации, понимание Sui и его монеты является важным.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
Токен PELL: Революционизация BTC Restaking и безопасности Web3 в 2025 году

Токен PELL: Революционизация BTC Restaking и безопасности Web3 в 2025 году

Узнайте о влиянии токенов PELL на рестейкинг BTC и эффективность Web3, улучшая безопасность биткойна и формируя его финансовое будущее.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
Монета NACHO в 2025 году: Ведущий токен MEME от Kaspa, стимулирующий инновации в DeFi

Монета NACHO в 2025 году: Ведущий токен MEME от Kaspa, стимулирующий инновации в DeFi

Исследуйте NACHO, мем-токен Kaspas, переформатирующий Web3 и DeFi, влияющий на быстрые блокчейны и криптотенденции в 2025 году. Откройте его полезность и будущее.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
Монета PARTI: Революционизация инфраструктуры Web3 в 2025 году

Монета PARTI: Революционизация инфраструктуры Web3 в 2025 году

Узнайте, как монета PARTI преобразовала инфраструктуру Web3 в 2025 году с помощью инструментов Particle Networks.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
Цена на монету Флоки и анализ рынка на 2025 год

Цена на монету Флоки и анализ рынка на 2025 год

Исследуйте потенциал монет Floki 2025 года с нашим анализом прогнозов цен, роста экосистемы и тенденций принятия для обоснованных инвестиций.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28

Tìm hiểu thêm về HUMAN (HMT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.