HOPR Thị trường hôm nay
HOPR đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HOPR chuyển đổi sang Mauritanian Ouguiya (MRU) là UM1.45. Với nguồn cung lưu hành là 499,781,325.38 HOPR, tổng vốn hóa thị trường của HOPR tính bằng MRU là UM28,883,596,047.11. Trong 24h qua, giá của HOPR tính bằng MRU đã giảm UM-0.03682, biểu thị mức giảm -2.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HOPR tính bằng MRU là UM37.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là UM1.25.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HOPR sang MRU
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HOPR sang MRU là UM1.45 MRU, với tỷ lệ thay đổi là -2.45% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HOPR/MRU của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HOPR/MRU trong ngày qua.
Giao dịch HOPR
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03702 | 0.84% |
The real-time trading price of HOPR/USDT Spot is $0.03702, with a 24-hour trading change of 0.84%, HOPR/USDT Spot is $0.03702 and 0.84%, and HOPR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi HOPR sang Mauritanian Ouguiya
Bảng chuyển đổi HOPR sang MRU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HOPR | 1.45MRU |
2HOPR | 2.9MRU |
3HOPR | 4.36MRU |
4HOPR | 5.81MRU |
5HOPR | 7.27MRU |
6HOPR | 8.72MRU |
7HOPR | 10.18MRU |
8HOPR | 11.63MRU |
9HOPR | 13.08MRU |
10HOPR | 14.54MRU |
100HOPR | 145.43MRU |
500HOPR | 727.18MRU |
1000HOPR | 1,454.37MRU |
5000HOPR | 7,271.87MRU |
10000HOPR | 14,543.74MRU |
Bảng chuyển đổi MRU sang HOPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MRU | 0.6875HOPR |
2MRU | 1.37HOPR |
3MRU | 2.06HOPR |
4MRU | 2.75HOPR |
5MRU | 3.43HOPR |
6MRU | 4.12HOPR |
7MRU | 4.81HOPR |
8MRU | 5.5HOPR |
9MRU | 6.18HOPR |
10MRU | 6.87HOPR |
1000MRU | 687.58HOPR |
5000MRU | 3,437.9HOPR |
10000MRU | 6,875.8HOPR |
50000MRU | 34,379.04HOPR |
100000MRU | 68,758.09HOPR |
Bảng chuyển đổi số tiền HOPR sang MRU và MRU sang HOPR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HOPR sang MRU, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MRU sang HOPR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HOPR phổ biến
HOPR | 1 HOPR |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹3.06INR |
![]() | Rp555.21IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.21THB |
HOPR | 1 HOPR |
---|---|
![]() | ₽3.38RUB |
![]() | R$0.2BRL |
![]() | د.إ0.13AED |
![]() | ₺1.25TRY |
![]() | ¥0.26CNY |
![]() | ¥5.27JPY |
![]() | $0.29HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HOPR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HOPR = $0.04 USD, 1 HOPR = €0.03 EUR, 1 HOPR = ₹3.06 INR, 1 HOPR = Rp555.21 IDR, 1 HOPR = $0.05 CAD, 1 HOPR = £0.03 GBP, 1 HOPR = ฿1.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MRU
ETH chuyển đổi sang MRU
USDT chuyển đổi sang MRU
XRP chuyển đổi sang MRU
BNB chuyển đổi sang MRU
SOL chuyển đổi sang MRU
USDC chuyển đổi sang MRU
TRX chuyển đổi sang MRU
DOGE chuyển đổi sang MRU
ADA chuyển đổi sang MRU
STETH chuyển đổi sang MRU
SMART chuyển đổi sang MRU
WBTC chuyển đổi sang MRU
LEO chuyển đổi sang MRU
AVAX chuyển đổi sang MRU
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MRU, ETH sang MRU, USDT sang MRU, BNB sang MRU, SOL sang MRU, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.5603 |
![]() | 0.0001476 |
![]() | 0.007798 |
![]() | 12.58 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.02122 |
![]() | 0.09266 |
![]() | 12.58 |
![]() | 50.34 |
![]() | 79.07 |
![]() | 20.03 |
![]() | 0.0078 |
![]() | 10,221.55 |
![]() | 0.0001475 |
![]() | 1.39 |
![]() | 0.6499 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mauritanian Ouguiya nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MRU sang GT, MRU sang USDT, MRU sang BTC, MRU sang ETH, MRU sang USBT, MRU sang PEPE, MRU sang EIGEN, MRU sang OG, v.v.
Nhập số lượng HOPR của bạn
Nhập số lượng HOPR của bạn
Nhập số lượng HOPR của bạn
Chọn Mauritanian Ouguiya
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mauritanian Ouguiya hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HOPR hiện tại theo Mauritanian Ouguiya hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HOPR.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HOPR sang MRU theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HOPR
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HOPR sang Mauritanian Ouguiya (MRU) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HOPR sang Mauritanian Ouguiya trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HOPR sang Mauritanian Ouguiya?
4.Tôi có thể chuyển đổi HOPR sang loại tiền tệ khác ngoài Mauritanian Ouguiya không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mauritanian Ouguiya (MRU) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HOPR (HOPR)

Новые разработки стабильной монеты: FDUSD откреплен, запущена стабильная монета USD1 и т. д.
С тех пор, как криптовалютный рынок достиг дна и восстановился в 2023 году, рыночная стоимость стейблкоинов продемонстрировала взрывной рост.

Монета GMT: Проект Earn-To-Moving от STEPN и анализ цены
Как ведущий проект в секторе GameFi с 2021 по 2023 год, монета GMT STEPs достигла рыночной стоимости в $12 миллиардов.

Крипто Бычий рынок все еще там?
В апреле 2025 года рынок биткоина пережил захватывающий американский горки.

Биткойн Краш 2025: Причины, Воздействие и Инвестиционные Стратегии
В начале 2025 года Bitcoin (BTC) пережил значительный крах,

Приложение для торговли криптовалютами Gate.io: шаг в новую эру инвестирования в цифровые активы
Gate.io была основана в 2013 году. После многих лет стабильного развития она стала известной криптовалютной торговой платформой с миллионами пользователей со всего мира.

Прогноз цены XCN на 2025 год: Достигнет ли Onyxcoin (XCN) отметки в $1?
Onyxcoin (XCN) токенизирует Onyx Protocol, децентрализованную платформу, построенную на блокчейне Ethereum