logo HeimaChuyển đổi 1 Heima (HEI) sang Kenyan Shilling (KES)

HEI/KES: 1 HEI ≈ KSh68.38 KES

logo Heima
HEI
logo KES
KES

Lần cập nhật mới nhất :

Heima Thị trường hôm nay

Heima đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HEI được chuyển đổi thành Kenyan Shilling (KES) là KSh68.37. Với nguồn cung lưu hành là 67,616,329.00 HEI, tổng vốn hóa thị trường của HEI tính bằng KES là KSh596,608,593,991.41. Trong 24h qua, giá của HEI tính bằng KES đã giảm KSh-0.01408, thể hiện mức giảm -2.59%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HEI tính bằng KES là KSh161.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KSh47.59.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1HEI sang KES

KSh68.37-2.59%
Cập nhật lúc :

Tính đến 2025-03-18 01:01:42, tỷ giá hối đoái của 1 HEI sang KES là KSh68.37 KES, với tỷ lệ thay đổi là -2.59% trong 24h qua (2025-03-17 01:05:00) thành (2025-03-18 01:00:00), Trang biểu đồ giá HEI/KES của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEI/KES trong ngày qua.

Giao dịch Heima

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo HeimaHEI/USDT
Spot
$ 0.5299
-2.59%
logo HeimaHEI/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.5263
-3.45%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HEI/USDT là $0.5299, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.59%, Giá giao dịch Giao ngay HEI/USDT là $0.5299 và -2.59%, và Giá giao dịch Hợp đồng HEI/USDT là $0.5263 và -3.45%.

Bảng chuyển đổi Heima sang Kenyan Shilling

Bảng chuyển đổi HEI sang KES

logo HeimaSố lượng
Chuyển thànhlogo KES
1HEI
68.37KES
2HEI
136.75KES
3HEI
205.13KES
4HEI
273.51KES
5HEI
341.88KES
6HEI
410.26KES
7HEI
478.64KES
8HEI
547.02KES
9HEI
615.40KES
10HEI
683.77KES
100HEI
6,837.79KES
500HEI
34,188.96KES
1000HEI
68,377.92KES
5000HEI
341,889.62KES
10000HEI
683,779.25KES

Bảng chuyển đổi KES sang HEI

logo KESSố lượng
Chuyển thànhlogo Heima
1KES
0.01462HEI
2KES
0.02924HEI
3KES
0.04387HEI
4KES
0.05849HEI
5KES
0.07312HEI
6KES
0.08774HEI
7KES
0.1023HEI
8KES
0.1169HEI
9KES
0.1316HEI
10KES
0.1462HEI
10000KES
146.24HEI
50000KES
731.23HEI
100000KES
1,462.46HEI
500000KES
7,312.30HEI
1000000KES
14,624.60HEI

Các bảng chuyển đổi số tiền từ HEI sang KES và từ KES sang HEI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000HEI sang KES, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KES sang HEI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Heima phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HEI = $undefined USD, 1 HEI = € EUR, 1 HEI = ₹ INR , 1 HEI = Rp IDR,1 HEI = $ CAD, 1 HEI = £ GBP, 1 HEI = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KES, ETH sang KES, USDT sang KES, BNB sang KES, SOL sang KES, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo KES
KES
logo GTGT
0.1753
logo BTCBTC
0.00004627
logo ETHETH
0.002018
logo USDTUSDT
3.87
logo XRPXRP
1.67
logo BNBBNB
0.006143
logo SOLSOL
0.03035
logo USDCUSDC
3.87
logo ADAADA
5.45
logo DOGEDOGE
22.37
logo TRXTRX
17.51
logo STETHSTETH
0.002018
logo SMARTSMART
2,490.22
logo PIPI
2.90
logo WBTCWBTC
0.00004618
logo LINKLINK
0.2759

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Kenyan Shilling nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KES sang GT, KES sang USDT,KES sang BTC,KES sang ETH,KES sang USBT , KES sang PEPE, KES sang EIGEN, KES sang OG, v.v.

Nhập số lượng Heima của bạn

01

Nhập số lượng HEI của bạn

Nhập số lượng HEI của bạn

02

Chọn Kenyan Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kenyan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Heima hiện tại bằng Kenyan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Heima.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Heima sang KES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Heima

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Heima sang Kenyan Shilling (KES) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Heima sang Kenyan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Heima sang Kenyan Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi Heima sang loại tiền tệ khác ngoài Kenyan Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kenyan Shilling (KES) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Heima (HEI)

Tìm hiểu thêm về Heima (HEI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.