HederaChuyển đổi Hedera (HBAR) sang Macedonian Denar (MKD)

HBAR/MKD: 1 HBAR ≈ ден8.77 MKD

Lần cập nhật mới nhất:

Hedera Thị trường hôm nay

Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HBAR chuyển đổi sang Macedonian Denar (MKD) là ден8.77. Với nguồn cung lưu hành là 42,228,651,561.86 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của HBAR tính bằng MKD là ден20,419,540,058,618.86. Trong 24h qua, giá của HBAR tính bằng MKD đã giảm ден-0.2267, biểu thị mức giảm -2.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBAR tính bằng MKD là ден31.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ден0.5435.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang MKD

ден8.77-2.52%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang MKD là ден8.77 MKD, với tỷ lệ thay đổi là -2.52% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HBAR/MKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/MKD trong ngày qua.

Giao dịch Hedera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HederaHBAR/USDT
Giao ngay
$0.1588
-2.83%
logo HederaHBAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1585
-2.26%

The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.1588, with a 24-hour trading change of -2.83%, HBAR/USDT Spot is $0.1588 and -2.83%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.1585 and -2.26%.

Bảng chuyển đổi Hedera sang Macedonian Denar

Bảng chuyển đổi HBAR sang MKD

logo HederaSố lượng
Chuyển thànhlogo MKD
1HBAR
8.77MKD
2HBAR
17.54MKD
3HBAR
26.31MKD
4HBAR
35.08MKD
5HBAR
43.86MKD
6HBAR
52.63MKD
7HBAR
61.4MKD
8HBAR
70.17MKD
9HBAR
78.94MKD
10HBAR
87.72MKD
100HBAR
877.22MKD
500HBAR
4,386.1MKD
1000HBAR
8,772.21MKD
5000HBAR
43,861.05MKD
10000HBAR
87,722.1MKD

Bảng chuyển đổi MKD sang HBAR

logo MKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Hedera
1MKD
0.1139HBAR
2MKD
0.2279HBAR
3MKD
0.3419HBAR
4MKD
0.4559HBAR
5MKD
0.5699HBAR
6MKD
0.6839HBAR
7MKD
0.7979HBAR
8MKD
0.9119HBAR
9MKD
1.02HBAR
10MKD
1.13HBAR
1000MKD
113.99HBAR
5000MKD
569.98HBAR
10000MKD
1,139.96HBAR
50000MKD
5,699.81HBAR
100000MKD
11,399.63HBAR

Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang MKD và MKD sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HBAR sang MKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MKD sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hedera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.16 USD, 1 HBAR = €0.14 EUR, 1 HBAR = ₹13.29 INR, 1 HBAR = Rp2,414.11 IDR, 1 HBAR = $0.22 CAD, 1 HBAR = £0.12 GBP, 1 HBAR = ฿5.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MKD, ETH sang MKD, USDT sang MKD, BNB sang MKD, SOL sang MKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

MKDMKD
logo GTGT
0.4055
logo BTCBTC
0.0001068
logo ETHETH
0.005697
logo USDTUSDT
9.07
logo XRPXRP
4.33
logo BNBBNB
0.01553
logo SOLSOL
0.07069
logo USDCUSDC
9.06
logo TRXTRX
35.57
logo DOGEDOGE
58.58
logo ADAADA
14.84
logo STETHSTETH
0.005703
logo SMARTSMART
7,434.99
logo WBTCWBTC
0.000107
logo LEOLEO
0.9648
logo AVAXAVAX
0.4746

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Macedonian Denar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MKD sang GT, MKD sang USDT, MKD sang BTC, MKD sang ETH, MKD sang USBT, MKD sang PEPE, MKD sang EIGEN, MKD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hedera của bạn

01

Nhập số lượng HBAR của bạn

Nhập số lượng HBAR của bạn

02

Chọn Macedonian Denar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Macedonian Denar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo Macedonian Denar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang MKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hedera

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Macedonian Denar (MKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Macedonian Denar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Macedonian Denar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Macedonian Denar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Macedonian Denar (MKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.