HederaChuyển đổi Hedera (HBAR) sang Iraqi Dinar (IQD)

HBAR/IQD: 1 HBAR ≈ ع.د220.6 IQD

Lần cập nhật mới nhất:

Hedera Thị trường hôm nay

Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HBAR chuyển đổi sang Iraqi Dinar (IQD) là ع.د220.6. Với nguồn cung lưu hành là 42,228,651,561.76 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của HBAR tính bằng IQD là ع.د12,192,742,188,296,077.57. Trong 24h qua, giá của HBAR tính bằng IQD đã giảm ع.د-0.1738, biểu thị mức giảm -0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBAR tính bằng IQD là ع.د745.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ع.د12.9.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang IQD

ع.د220.6-0.08%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang IQD là ع.د220.6 IQD, với tỷ lệ thay đổi là -0.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HBAR/IQD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/IQD trong ngày qua.

Giao dịch Hedera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HederaHBAR/USDT
Giao ngay
$0.167
-3.56%
logo HederaHBAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1667
-4.33%

The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.167, with a 24-hour trading change of -3.56%, HBAR/USDT Spot is $0.167 and -3.56%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.1667 and -4.33%.

Bảng chuyển đổi Hedera sang Iraqi Dinar

Bảng chuyển đổi HBAR sang IQD

logo HederaSố lượng
Chuyển thànhlogo IQD
1HBAR
220.6IQD
2HBAR
441.2IQD
3HBAR
661.8IQD
4HBAR
882.41IQD
5HBAR
1,103.01IQD
6HBAR
1,323.61IQD
7HBAR
1,544.22IQD
8HBAR
1,764.82IQD
9HBAR
1,985.42IQD
10HBAR
2,206.03IQD
100HBAR
22,060.3IQD
500HBAR
110,301.51IQD
1000HBAR
220,603.02IQD
5000HBAR
1,103,015.13IQD
10000HBAR
2,206,030.26IQD

Bảng chuyển đổi IQD sang HBAR

logo IQDSố lượng
Chuyển thànhlogo Hedera
1IQD
0.004533HBAR
2IQD
0.009066HBAR
3IQD
0.01359HBAR
4IQD
0.01813HBAR
5IQD
0.02266HBAR
6IQD
0.02719HBAR
7IQD
0.03173HBAR
8IQD
0.03626HBAR
9IQD
0.04079HBAR
10IQD
0.04533HBAR
100000IQD
453.3HBAR
500000IQD
2,266.51HBAR
1000000IQD
4,533.02HBAR
5000000IQD
22,665.14HBAR
10000000IQD
45,330.29HBAR

Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang IQD và IQD sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HBAR sang IQD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IQD sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hedera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.17 USD, 1 HBAR = €0.15 EUR, 1 HBAR = ₹14.08 INR, 1 HBAR = Rp2,556.86 IDR, 1 HBAR = $0.23 CAD, 1 HBAR = £0.13 GBP, 1 HBAR = ฿5.56 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IQD, ETH sang IQD, USDT sang IQD, BNB sang IQD, SOL sang IQD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IQDIQD
logo GTGT
0.01695
logo BTCBTC
0.000004557
logo ETHETH
0.0002411
logo USDTUSDT
0.3821
logo XRPXRP
0.1793
logo BNBBNB
0.0006521
logo SOLSOL
0.002924
logo USDCUSDC
0.382
logo DOGEDOGE
2.28
logo TRXTRX
1.5
logo ADAADA
0.5923
logo STETHSTETH
0.0002355
logo WBTCWBTC
0.000004523
logo SMARTSMART
332.19
logo LEOLEO
0.04072
logo AVAXAVAX
0.01932

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Iraqi Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IQD sang GT, IQD sang USDT, IQD sang BTC, IQD sang ETH, IQD sang USBT, IQD sang PEPE, IQD sang EIGEN, IQD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hedera của bạn

01

Nhập số lượng HBAR của bạn

Nhập số lượng HBAR của bạn

02

Chọn Iraqi Dinar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Iraqi Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo Iraqi Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang IQD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hedera

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Iraqi Dinar (IQD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Iraqi Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Iraqi Dinar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Iraqi Dinar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Iraqi Dinar (IQD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.