Hedera Thị trường hôm nay
Hedera đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hedera chuyển đổi sang Angolan Kwanza (AOA) là Kz161.8. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 42,228,651,556.69 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của Hedera tính bằng AOA là Kz6,392,559,576,662,916.44. Trong 24h qua, giá của Hedera tính bằng AOA đã tăng Kz1.99, biểu thị mức tăng +1.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hedera tính bằng AOA là Kz532.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Kz9.22.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang AOA
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang AOA là Kz161.8 AOA, với tỷ lệ thay đổi là +1.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HBAR/AOA của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/AOA trong ngày qua.
Giao dịch Hedera
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1727 | 1.39% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1726 | 0.75% |
The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.1727, with a 24-hour trading change of 1.39%, HBAR/USDT Spot is $0.1727 and 1.39%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.1726 and 0.75%.
Bảng chuyển đổi Hedera sang Angolan Kwanza
Bảng chuyển đổi HBAR sang AOA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HBAR | 161.8AOA |
2HBAR | 323.61AOA |
3HBAR | 485.41AOA |
4HBAR | 647.22AOA |
5HBAR | 809.02AOA |
6HBAR | 970.83AOA |
7HBAR | 1,132.64AOA |
8HBAR | 1,294.44AOA |
9HBAR | 1,456.25AOA |
10HBAR | 1,618.05AOA |
100HBAR | 16,180.57AOA |
500HBAR | 80,902.89AOA |
1000HBAR | 161,805.79AOA |
5000HBAR | 809,028.96AOA |
10000HBAR | 1,618,057.93AOA |
Bảng chuyển đổi AOA sang HBAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AOA | 0.00618HBAR |
2AOA | 0.01236HBAR |
3AOA | 0.01854HBAR |
4AOA | 0.02472HBAR |
5AOA | 0.0309HBAR |
6AOA | 0.03708HBAR |
7AOA | 0.04326HBAR |
8AOA | 0.04944HBAR |
9AOA | 0.05562HBAR |
10AOA | 0.0618HBAR |
100000AOA | 618.02HBAR |
500000AOA | 3,090.12HBAR |
1000000AOA | 6,180.24HBAR |
5000000AOA | 30,901.24HBAR |
10000000AOA | 61,802.48HBAR |
Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang AOA và AOA sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HBAR sang AOA, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 AOA sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hedera phổ biến
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | $0.17USD |
![]() | €0.15EUR |
![]() | ₹14.45INR |
![]() | Rp2,623.61IDR |
![]() | $0.23CAD |
![]() | £0.13GBP |
![]() | ฿5.7THB |
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | ₽15.98RUB |
![]() | R$0.94BRL |
![]() | د.إ0.64AED |
![]() | ₺5.9TRY |
![]() | ¥1.22CNY |
![]() | ¥24.91JPY |
![]() | $1.35HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.17 USD, 1 HBAR = €0.15 EUR, 1 HBAR = ₹14.45 INR, 1 HBAR = Rp2,623.61 IDR, 1 HBAR = $0.23 CAD, 1 HBAR = £0.13 GBP, 1 HBAR = ฿5.7 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AOA
ETH chuyển đổi sang AOA
USDT chuyển đổi sang AOA
XRP chuyển đổi sang AOA
BNB chuyển đổi sang AOA
SOL chuyển đổi sang AOA
USDC chuyển đổi sang AOA
DOGE chuyển đổi sang AOA
ADA chuyển đổi sang AOA
TRX chuyển đổi sang AOA
STETH chuyển đổi sang AOA
WBTC chuyển đổi sang AOA
SMART chuyển đổi sang AOA
LEO chuyển đổi sang AOA
LINK chuyển đổi sang AOA
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AOA, ETH sang AOA, USDT sang AOA, BNB sang AOA, SOL sang AOA, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02461 |
![]() | 0.000006598 |
![]() | 0.0003444 |
![]() | 0.5347 |
![]() | 0.266 |
![]() | 0.0009216 |
![]() | 0.004569 |
![]() | 0.5341 |
![]() | 3.38 |
![]() | 0.844 |
![]() | 2.26 |
![]() | 0.0003434 |
![]() | 0.000006587 |
![]() | 477.6 |
![]() | 0.05672 |
![]() | 0.04282 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Angolan Kwanza nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AOA sang GT, AOA sang USDT, AOA sang BTC, AOA sang ETH, AOA sang USBT, AOA sang PEPE, AOA sang EIGEN, AOA sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hedera của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Chọn Angolan Kwanza
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Angolan Kwanza hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo Angolan Kwanza hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang AOA theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hedera
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Angolan Kwanza (AOA) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Angolan Kwanza trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Angolan Kwanza?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Angolan Kwanza không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Angolan Kwanza (AOA) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

HBAR 2025 Новости Тренды: Развитие Технологий и Применение Блокчейна Hedera
С применением HBAR spot ETF в 2025 году и глубоким расширением бизнеса RWA Hedera (HBAR) возглавляет волну цифровой революции.

Цена HBAR: текущий анализ и будущие прогнозы
Изучите текущее рыночное положение HBAR, бычьи прогнозы на 2025 год и экспертный технический анализ.

Монета Hedera: Понимание HBAR и технологии Hashgraph
Исследуйте революционную технологию хешграфа Хедеры и ее собственный токен HBAR.

Анализ цен Hot Hedera (HBAR): технические преимущества и рыночный потенциал
Hedera (HBAR) привлекает внимание инвесторов своей динамикой цен с 2025 года, привлекая широкое внимание.

Прогноз на неделю 5 монет | BTC ETH DOGE HBAR APT
Введение в концепцию 5 популярных криптовалют_ текущая ситуация основных монет

Еженедельный прогноз пяти токенов | BTC XRP XLM HBAR ADA
Внедрение концепций 5 популярных криптовалют_ текущее состояние основных монет
Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Phân tích Xu hướng và Triển vọng Tương lai của Cardano (ADA)

Trò chơi dòng chuyện: giao dịch tiếp theo là gì?

Ý kiến về năm sau khi giảm một nửa 2025

Phân tích sâu về Hedera ($HBAR): Công nghệ cách mạng và tiềm năng thị trường đằng sau mã hóa kỹ thuật số của tài sản truyền thống

SaucerSwap là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về SAUCE
