Hathor Thị trường hôm nay
Hathor đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HTR chuyển đổi sang Icelandic Króna (ISK) là kr2.71. Với nguồn cung lưu hành là 461,972,441.27 HTR, tổng vốn hóa thị trường của HTR tính bằng ISK là kr171,074,593,417.34. Trong 24h qua, giá của HTR tính bằng ISK đã giảm kr-0.06958, biểu thị mức giảm -2.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HTR tính bằng ISK là kr334.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr2.33.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HTR sang ISK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HTR sang ISK là kr2.71 ISK, với tỷ lệ thay đổi là -2.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HTR/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HTR/ISK trong ngày qua.
Giao dịch Hathor
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0199 | -1.87% |
The real-time trading price of HTR/USDT Spot is $0.0199, with a 24-hour trading change of -1.87%, HTR/USDT Spot is $0.0199 and -1.87%, and HTR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Hathor sang Icelandic Króna
Bảng chuyển đổi HTR sang ISK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HTR | 2.71ISK |
2HTR | 5.43ISK |
3HTR | 8.14ISK |
4HTR | 10.86ISK |
5HTR | 13.57ISK |
6HTR | 16.29ISK |
7HTR | 19ISK |
8HTR | 21.72ISK |
9HTR | 24.43ISK |
10HTR | 27.15ISK |
100HTR | 271.53ISK |
500HTR | 1,357.65ISK |
1000HTR | 2,715.31ISK |
5000HTR | 13,576.57ISK |
10000HTR | 27,153.15ISK |
Bảng chuyển đổi ISK sang HTR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ISK | 0.3682HTR |
2ISK | 0.7365HTR |
3ISK | 1.1HTR |
4ISK | 1.47HTR |
5ISK | 1.84HTR |
6ISK | 2.2HTR |
7ISK | 2.57HTR |
8ISK | 2.94HTR |
9ISK | 3.31HTR |
10ISK | 3.68HTR |
1000ISK | 368.28HTR |
5000ISK | 1,841.4HTR |
10000ISK | 3,682.81HTR |
50000ISK | 18,414.06HTR |
100000ISK | 36,828.12HTR |
Bảng chuyển đổi số tiền HTR sang ISK và ISK sang HTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HTR sang ISK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ISK sang HTR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hathor phổ biến
Hathor | 1 HTR |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.66INR |
![]() | Rp302.03IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.66THB |
Hathor | 1 HTR |
---|---|
![]() | ₽1.84RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.68TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.87JPY |
![]() | $0.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HTR = $0.02 USD, 1 HTR = €0.02 EUR, 1 HTR = ₹1.66 INR, 1 HTR = Rp302.03 IDR, 1 HTR = $0.03 CAD, 1 HTR = £0.01 GBP, 1 HTR = ฿0.66 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ISK
ETH chuyển đổi sang ISK
USDT chuyển đổi sang ISK
XRP chuyển đổi sang ISK
BNB chuyển đổi sang ISK
SOL chuyển đổi sang ISK
USDC chuyển đổi sang ISK
DOGE chuyển đổi sang ISK
ADA chuyển đổi sang ISK
TRX chuyển đổi sang ISK
STETH chuyển đổi sang ISK
WBTC chuyển đổi sang ISK
SMART chuyển đổi sang ISK
LEO chuyển đổi sang ISK
LINK chuyển đổi sang ISK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1665 |
![]() | 0.0000452 |
![]() | 0.002363 |
![]() | 3.66 |
![]() | 1.83 |
![]() | 0.00631 |
![]() | 0.03143 |
![]() | 3.66 |
![]() | 23.37 |
![]() | 5.8 |
![]() | 15.6 |
![]() | 0.002367 |
![]() | 0.00004519 |
![]() | 3,276.35 |
![]() | 0.3889 |
![]() | 0.2954 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT, ISK sang BTC, ISK sang ETH, ISK sang USBT, ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hathor của bạn
Nhập số lượng HTR của bạn
Nhập số lượng HTR của bạn
Chọn Icelandic Króna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hathor hiện tại theo Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hathor.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hathor sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hathor
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hathor sang Icelandic Króna (ISK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hathor sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hathor sang Icelandic Króna?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hathor sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hathor (HTR)

Recomendação de Topo de Troca: Gate.io - Uma Escolha Principal para Negociação de Criptomoedas
Entre muitas exchanges, a Gate.io destaca-se pela excelente segurança, variedade de negociação e serviços inovadores Web3, tornando-se uma das plataformas preferidas para os utilizadores globais.

Como escolher uma boa exchange? Guia abrangente
Escolher uma exchange segura, confiável e rica em recursos é crucial para os investidores

The Next Stage of Ethereum Scaling: MegaETH Ecosystem Summary
What makes MegaETH different, and which projects are already taking advantage?

Saiba sobre a Previsão de Preço da Moeda DOT em 2025 Num Artigo
O DOT tornar-se-á um líder no campo da blockchain até 2025, graças ao Polkadot 2.0 e às suas vantagens tecnológicas de interligação de cadeias.

Top DeFi Protocols by Revenue in 2021-2025: Brief Analysis
This article reveals major trends, highlights successful models, and offers insights into what might come next.

O que faz a Cripto Subir?
Em 2025, o mercado de ativos cripto apresenta uma situação complexa e em constante mudança.