Hathor Thị trường hôm nay
Hathor đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HTR chuyển đổi sang Swiss Franc (CHF) là CHF0.01694. Với nguồn cung lưu hành là 462,036,665.27 HTR, tổng vốn hóa thị trường của HTR tính bằng CHF là CHF6,659,325.48. Trong 24h qua, giá của HTR tính bằng CHF đã giảm CHF-0.0009749, biểu thị mức giảm -5.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HTR tính bằng CHF là CHF2.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là CHF0.01455.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HTR sang CHF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HTR sang CHF là CHF0.01694 CHF, với tỷ lệ thay đổi là -5.45% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HTR/CHF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HTR/CHF trong ngày qua.
Giao dịch Hathor
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01989 | -4.37% |
The real-time trading price of HTR/USDT Spot is $0.01989, with a 24-hour trading change of -4.37%, HTR/USDT Spot is $0.01989 and -4.37%, and HTR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Hathor sang Swiss Franc
Bảng chuyển đổi HTR sang CHF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HTR | 0.01CHF |
2HTR | 0.03CHF |
3HTR | 0.05CHF |
4HTR | 0.06CHF |
5HTR | 0.08CHF |
6HTR | 0.1CHF |
7HTR | 0.11CHF |
8HTR | 0.13CHF |
9HTR | 0.15CHF |
10HTR | 0.16CHF |
10000HTR | 169.48CHF |
50000HTR | 847.42CHF |
100000HTR | 1,694.84CHF |
500000HTR | 8,474.23CHF |
1000000HTR | 16,948.47CHF |
Bảng chuyển đổi CHF sang HTR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHF | 59HTR |
2CHF | 118HTR |
3CHF | 177HTR |
4CHF | 236HTR |
5CHF | 295.01HTR |
6CHF | 354.01HTR |
7CHF | 413.01HTR |
8CHF | 472.01HTR |
9CHF | 531.02HTR |
10CHF | 590.02HTR |
100CHF | 5,900.23HTR |
500CHF | 29,501.18HTR |
1000CHF | 59,002.36HTR |
5000CHF | 295,011.84HTR |
10000CHF | 590,023.69HTR |
Bảng chuyển đổi số tiền HTR sang CHF và CHF sang HTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HTR sang CHF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CHF sang HTR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hathor phổ biến
Hathor | 1 HTR |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.67INR |
![]() | Rp302.33IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.66THB |
Hathor | 1 HTR |
---|---|
![]() | ₽1.84RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.68TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.87JPY |
![]() | $0.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HTR = $0.02 USD, 1 HTR = €0.02 EUR, 1 HTR = ₹1.67 INR, 1 HTR = Rp302.33 IDR, 1 HTR = $0.03 CAD, 1 HTR = £0.01 GBP, 1 HTR = ฿0.66 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CHF
ETH chuyển đổi sang CHF
USDT chuyển đổi sang CHF
XRP chuyển đổi sang CHF
BNB chuyển đổi sang CHF
SOL chuyển đổi sang CHF
USDC chuyển đổi sang CHF
DOGE chuyển đổi sang CHF
TRX chuyển đổi sang CHF
ADA chuyển đổi sang CHF
STETH chuyển đổi sang CHF
WBTC chuyển đổi sang CHF
SMART chuyển đổi sang CHF
LEO chuyển đổi sang CHF
AVAX chuyển đổi sang CHF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CHF, ETH sang CHF, USDT sang CHF, BNB sang CHF, SOL sang CHF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.05 |
![]() | 0.006916 |
![]() | 0.3595 |
![]() | 588.17 |
![]() | 273.27 |
![]() | 0.9965 |
![]() | 4.44 |
![]() | 587.84 |
![]() | 3,546.83 |
![]() | 2,273.79 |
![]() | 911.13 |
![]() | 0.3611 |
![]() | 0.006935 |
![]() | 508,614.71 |
![]() | 62.44 |
![]() | 29.47 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Swiss Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CHF sang GT, CHF sang USDT, CHF sang BTC, CHF sang ETH, CHF sang USBT, CHF sang PEPE, CHF sang EIGEN, CHF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hathor của bạn
Nhập số lượng HTR của bạn
Nhập số lượng HTR của bạn
Chọn Swiss Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Swiss Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hathor hiện tại theo Swiss Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hathor.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hathor sang CHF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hathor
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hathor sang Swiss Franc (CHF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hathor sang Swiss Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hathor sang Swiss Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hathor sang loại tiền tệ khác ngoài Swiss Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Swiss Franc (CHF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hathor (HTR)

Recomendação de Topo de Troca: Gate.io - Uma Escolha Principal para Negociação de Criptomoedas
Entre muitas exchanges, a Gate.io destaca-se pela excelente segurança, variedade de negociação e serviços inovadores Web3, tornando-se uma das plataformas preferidas para os utilizadores globais.

Como escolher uma boa exchange? Guia abrangente
Escolher uma exchange segura, confiável e rica em recursos é crucial para os investidores

The Next Stage of Ethereum Scaling: MegaETH Ecosystem Summary
What makes MegaETH different, and which projects are already taking advantage?

Saiba sobre a Previsão de Preço da Moeda DOT em 2025 Num Artigo
O DOT tornar-se-á um líder no campo da blockchain até 2025, graças ao Polkadot 2.0 e às suas vantagens tecnológicas de interligação de cadeias.

Top DeFi Protocols by Revenue in 2021-2025: Brief Analysis
This article reveals major trends, highlights successful models, and offers insights into what might come next.

O que faz a Cripto Subir?
Em 2025, o mercado de ativos cripto apresenta uma situação complexa e em constante mudança.