Hathor Thị trường hôm nay
Hathor đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hathor chuyển đổi sang Swiss Franc (CHF) là CHF0.01804. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 462,000,753.27 HTR, tổng vốn hóa thị trường của Hathor tính bằng CHF là CHF7,089,809.5. Trong 24h qua, giá của Hathor tính bằng CHF đã tăng CHF0.0003271, biểu thị mức tăng +1.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hathor tính bằng CHF là CHF2.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là CHF0.01455.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HTR sang CHF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HTR sang CHF là CHF0.01804 CHF, với tỷ lệ thay đổi là +1.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HTR/CHF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HTR/CHF trong ngày qua.
Giao dịch Hathor
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02096 | 4.22% |
The real-time trading price of HTR/USDT Spot is $0.02096, with a 24-hour trading change of 4.22%, HTR/USDT Spot is $0.02096 and 4.22%, and HTR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Hathor sang Swiss Franc
Bảng chuyển đổi HTR sang CHF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HTR | 0.01CHF |
2HTR | 0.03CHF |
3HTR | 0.05CHF |
4HTR | 0.07CHF |
5HTR | 0.09CHF |
6HTR | 0.1CHF |
7HTR | 0.12CHF |
8HTR | 0.14CHF |
9HTR | 0.16CHF |
10HTR | 0.18CHF |
10000HTR | 180.45CHF |
50000HTR | 902.27CHF |
100000HTR | 1,804.54CHF |
500000HTR | 9,022.74CHF |
1000000HTR | 18,045.48CHF |
Bảng chuyển đổi CHF sang HTR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHF | 55.41HTR |
2CHF | 110.83HTR |
3CHF | 166.24HTR |
4CHF | 221.66HTR |
5CHF | 277.07HTR |
6CHF | 332.49HTR |
7CHF | 387.9HTR |
8CHF | 443.32HTR |
9CHF | 498.73HTR |
10CHF | 554.15HTR |
100CHF | 5,541.55HTR |
500CHF | 27,707.75HTR |
1000CHF | 55,415.51HTR |
5000CHF | 277,077.57HTR |
10000CHF | 554,155.14HTR |
Bảng chuyển đổi số tiền HTR sang CHF và CHF sang HTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HTR sang CHF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CHF sang HTR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hathor phổ biến
Hathor | 1 HTR |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.71INR |
![]() | Rp310.98IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.68THB |
Hathor | 1 HTR |
---|---|
![]() | ₽1.89RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.7TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.95JPY |
![]() | $0.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HTR = $0.02 USD, 1 HTR = €0.02 EUR, 1 HTR = ₹1.71 INR, 1 HTR = Rp310.98 IDR, 1 HTR = $0.03 CAD, 1 HTR = £0.02 GBP, 1 HTR = ฿0.68 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CHF
ETH chuyển đổi sang CHF
USDT chuyển đổi sang CHF
XRP chuyển đổi sang CHF
BNB chuyển đổi sang CHF
SOL chuyển đổi sang CHF
USDC chuyển đổi sang CHF
DOGE chuyển đổi sang CHF
TRX chuyển đổi sang CHF
ADA chuyển đổi sang CHF
STETH chuyển đổi sang CHF
WBTC chuyển đổi sang CHF
SMART chuyển đổi sang CHF
LEO chuyển đổi sang CHF
LINK chuyển đổi sang CHF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CHF, ETH sang CHF, USDT sang CHF, BNB sang CHF, SOL sang CHF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.09 |
![]() | 0.006959 |
![]() | 0.3586 |
![]() | 588.2 |
![]() | 272.57 |
![]() | 0.9906 |
![]() | 4.62 |
![]() | 587.72 |
![]() | 3,550.9 |
![]() | 2,351.64 |
![]() | 896.14 |
![]() | 0.3631 |
![]() | 0.006939 |
![]() | 503,389.21 |
![]() | 62.46 |
![]() | 44.81 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Swiss Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CHF sang GT, CHF sang USDT, CHF sang BTC, CHF sang ETH, CHF sang USBT, CHF sang PEPE, CHF sang EIGEN, CHF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hathor của bạn
Nhập số lượng HTR của bạn
Nhập số lượng HTR của bạn
Chọn Swiss Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Swiss Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hathor hiện tại theo Swiss Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hathor.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hathor sang CHF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hathor
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hathor sang Swiss Franc (CHF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hathor sang Swiss Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hathor sang Swiss Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hathor sang loại tiền tệ khác ngoài Swiss Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Swiss Franc (CHF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hathor (HTR)

ALE代幣:ALE(Project Ailey)人工智能驅動的元宇宙革新
文章解析了艾莉這一AI驅動虛擬明星的崛起,SLM技術如何打造超個性化體驗,以及從遊戲到現實的廣泛應用。

如何買幣:新手指南,輕鬆入門加密貨幣投資
從選擇交易平臺到安全存儲資產,本指南將為你詳細解析加密貨幣購買的每個步驟,助你輕鬆入門,安全交易。

加密市場“黑色星期一”,比特幣跌破 78000美元
2025年4月7日,全球加密貨幣市場經歷了一場劇烈的震盪,被投資者和媒體稱為“黑色星期一”。

探索Freedogs(FREEDOG Coin),Web3與迷因文化的創新融合
Freedogs是一個基於Web3技術的加密貨幣項目,融合了迷因文化的趣味性和區塊鏈的去中心化特性。

揭祕1SOS代幣:Solana生態中的去中心化交易新星
1SOS不僅承載了去中心化金融(DeFi)的創新理念,還憑藉其獨特的技術優勢和市場潛力,吸引了越來越多的目光。

FIGURE代幣:用提示詞打造3D手辦的Web3迷因新星
FIGURE coin起源於ChatGPT的圖像生成能力,尤其是其升級版GPT-4o帶來的高精度3D模型生成技術。