GrinChuyển đổi Grin (GRIN) sang Israeli New Sheqel (ILS)

GRIN/ILS: 1 GRIN ≈ ₪0.06221 ILS

Lần cập nhật mới nhất:

Grin Thị trường hôm nay

Grin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Grin chuyển đổi sang Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.06221. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 196,155,180 GRIN, tổng vốn hóa thị trường của Grin tính bằng ILS là ₪46,074,425.08. Trong 24h qua, giá của Grin tính bằng ILS đã tăng ₪0.001279, biểu thị mức tăng +2.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Grin tính bằng ILS là ₪94.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.0503.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRIN sang ILS

0.06221+2.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRIN sang ILS là ₪0.06221 ILS, với tỷ lệ thay đổi là +2.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GRIN/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRIN/ILS trong ngày qua.

Giao dịch Grin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GrinGRIN/USDT
Giao ngay
$0.01648
2.36%

The real-time trading price of GRIN/USDT Spot is $0.01648, with a 24-hour trading change of 2.36%, GRIN/USDT Spot is $0.01648 and 2.36%, and GRIN/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Grin sang Israeli New Sheqel

Bảng chuyển đổi GRIN sang ILS

logo GrinSố lượng
Chuyển thànhlogo ILS
1GRIN
0.06ILS
2GRIN
0.12ILS
3GRIN
0.18ILS
4GRIN
0.24ILS
5GRIN
0.31ILS
6GRIN
0.37ILS
7GRIN
0.43ILS
8GRIN
0.49ILS
9GRIN
0.55ILS
10GRIN
0.62ILS
10000GRIN
622.16ILS
50000GRIN
3,110.84ILS
100000GRIN
6,221.69ILS
500000GRIN
31,108.47ILS
1000000GRIN
62,216.94ILS

Bảng chuyển đổi ILS sang GRIN

logo ILSSố lượng
Chuyển thànhlogo Grin
1ILS
16.07GRIN
2ILS
32.14GRIN
3ILS
48.21GRIN
4ILS
64.29GRIN
5ILS
80.36GRIN
6ILS
96.43GRIN
7ILS
112.5GRIN
8ILS
128.58GRIN
9ILS
144.65GRIN
10ILS
160.72GRIN
100ILS
1,607.27GRIN
500ILS
8,036.39GRIN
1000ILS
16,072.79GRIN
5000ILS
80,363.96GRIN
10000ILS
160,727.92GRIN

Bảng chuyển đổi số tiền GRIN sang ILS và ILS sang GRIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GRIN sang ILS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ILS sang GRIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Grin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRIN = $0.02 USD, 1 GRIN = €0.01 EUR, 1 GRIN = ₹1.38 INR, 1 GRIN = Rp250 IDR, 1 GRIN = $0.02 CAD, 1 GRIN = £0.01 GBP, 1 GRIN = ฿0.54 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

ILSILS
logo GTGT
6.14
logo BTCBTC
0.001663
logo ETHETH
0.08677
logo USDTUSDT
132.55
logo XRPXRP
67.01
logo BNBBNB
0.2298
logo USDCUSDC
132.34
logo SOLSOL
1.17
logo DOGEDOGE
858.88
logo TRXTRX
559.12
logo ADAADA
219.45
logo STETHSTETH
0.08695
logo WBTCWBTC
0.001663
logo SMARTSMART
116,175.26
logo LEOLEO
14.05
logo LINKLINK
10.98

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT, ILS sang BTC, ILS sang ETH, ILS sang USBT, ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.

Nhập số lượng Grin của bạn

01

Nhập số lượng GRIN của bạn

Nhập số lượng GRIN của bạn

02

Chọn Israeli New Sheqel

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Grin hiện tại theo Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Grin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Grin sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Grin

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Grin sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Grin sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Grin sang Israeli New Sheqel?

4.Tôi có thể chuyển đổi Grin sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Grin (GRIN)

เปิดตัว 1SOS Token: ดาวซื้อขายที่จำกัดใหม่ในระบบ Solana

เปิดตัว 1SOS Token: ดาวซื้อขายที่จำกัดใหม่ในระบบ Solana

1SOS not only carries the innovative concept of decentralized finance (DeFi), but also attracts more and more attention with its unique technological advantages and market potential.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07
FIGURE Token: สร้างดาวใหม่ของมีม Web3 สำหรับโ

FIGURE Token: สร้างดาวใหม่ของมีม Web3 สำหรับโ

FIGURE coin มีต้นกำเนิดจากความสามารถในการสร้างภาพของ ChatGPTs โดยเฉพาะอย่างยิ่งในเวอร์ชันที่อัพเกรด GPT-4o ที่

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07
โทเค็น MUBARAK: การวิเคราะห์แนวโน้มราคาและโอกาสการลงทุนในปี 2025

โทเค็น MUBARAK: การวิเคราะห์แนวโน้มราคาและโอกาสการลงทุนในปี 2025

การเพิ่มขึ้นของราคาโทเค็น MUBARAK ได้ดึงดูดความสนใจ

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07
2025 แลกเปลี่ยนแนะนำอันดับต้น

2025 แลกเปลี่ยนแนะนำอันดับต้น

การเลือกแพลตฟอร์มการซื้อขายที่ปลอดภัยและเชื่อถือได้เป็นงานหลักของนักลงทุนใหม่

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07
ตลาดสกุลเงินดิจิทัลเผชิญกับ "วันจันทร์ดำ": อะไรถัดมา?

ตลาดสกุลเงินดิจิทัลเผชิญกับ "วันจันทร์ดำ": อะไรถัดมา?

ตลาดสกุลเงินดิจิทัลเผชิญกับ "วันจันทร์ดำ": อะไรถัดมา?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07
BTC ตกต่ำกว่ารอบ $75,000 – ต่อไปคืออะไรสำหรับตลาด?

BTC ตกต่ำกว่ารอบ $75,000 – ต่อไปคืออะไรสำหรับตลาด?

การตกลงราคาของ BTC ครั้งนี้เป็นส่วนใหญ่เนื่องจากผลกระทบจากสถานการณ์เศรษฐกิจโดยรวม

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07

Tìm hiểu thêm về Grin (GRIN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.