GrinChuyển đổi Grin (GRIN) sang Israeli New Sheqel (ILS)

GRIN/ILS: 1 GRIN ≈ ₪0.06546 ILS

Lần cập nhật mới nhất:

Grin Thị trường hôm nay

Grin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Grin chuyển đổi sang Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.06546. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 196,169,280 GRIN, tổng vốn hóa thị trường của Grin tính bằng ILS là ₪48,482,279.1. Trong 24h qua, giá của Grin tính bằng ILS đã tăng ₪0.005602, biểu thị mức tăng +9.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Grin tính bằng ILS là ₪94.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.0503.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRIN sang ILS

0.06546+9.74%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRIN sang ILS là ₪0.06546 ILS, với tỷ lệ thay đổi là +9.74% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GRIN/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRIN/ILS trong ngày qua.

Giao dịch Grin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GrinGRIN/USDT
Giao ngay
$0.01705
8.32%

The real-time trading price of GRIN/USDT Spot is $0.01705, with a 24-hour trading change of 8.32%, GRIN/USDT Spot is $0.01705 and 8.32%, and GRIN/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Grin sang Israeli New Sheqel

Bảng chuyển đổi GRIN sang ILS

logo GrinSố lượng
Chuyển thànhlogo ILS
1GRIN
0.06ILS
2GRIN
0.13ILS
3GRIN
0.19ILS
4GRIN
0.26ILS
5GRIN
0.32ILS
6GRIN
0.39ILS
7GRIN
0.45ILS
8GRIN
0.52ILS
9GRIN
0.58ILS
10GRIN
0.65ILS
10000GRIN
654.63ILS
50000GRIN
3,273.18ILS
100000GRIN
6,546.37ILS
500000GRIN
32,731.85ILS
1000000GRIN
65,463.7ILS

Bảng chuyển đổi ILS sang GRIN

logo ILSSố lượng
Chuyển thànhlogo Grin
1ILS
15.27GRIN
2ILS
30.55GRIN
3ILS
45.82GRIN
4ILS
61.1GRIN
5ILS
76.37GRIN
6ILS
91.65GRIN
7ILS
106.92GRIN
8ILS
122.2GRIN
9ILS
137.48GRIN
10ILS
152.75GRIN
100ILS
1,527.56GRIN
500ILS
7,637.82GRIN
1000ILS
15,275.64GRIN
5000ILS
76,378.2GRIN
10000ILS
152,756.4GRIN

Bảng chuyển đổi số tiền GRIN sang ILS và ILS sang GRIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GRIN sang ILS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ILS sang GRIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Grin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRIN = $0.02 USD, 1 GRIN = €0.02 EUR, 1 GRIN = ₹1.45 INR, 1 GRIN = Rp263.04 IDR, 1 GRIN = $0.02 CAD, 1 GRIN = £0.01 GBP, 1 GRIN = ฿0.57 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

ILSILS
logo GTGT
6.13
logo BTCBTC
0.001639
logo ETHETH
0.0858
logo USDTUSDT
132.54
logo XRPXRP
66.24
logo BNBBNB
0.2281
logo USDCUSDC
132.36
logo SOLSOL
1.14
logo DOGEDOGE
843.45
logo ADAADA
212.78
logo TRXTRX
560.47
logo STETHSTETH
0.08579
logo WBTCWBTC
0.001639
logo SMARTSMART
118,039.04
logo LEOLEO
14.06
logo LINKLINK
10.69

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT, ILS sang BTC, ILS sang ETH, ILS sang USBT, ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.

Nhập số lượng Grin của bạn

01

Nhập số lượng GRIN của bạn

Nhập số lượng GRIN của bạn

02

Chọn Israeli New Sheqel

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Grin hiện tại theo Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Grin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Grin sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Grin

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Grin sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Grin sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Grin sang Israeli New Sheqel?

4.Tôi có thể chuyển đổi Grin sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Grin (GRIN)

Tìm hiểu thêm về Grin (GRIN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.