GrinChuyển đổi Grin (GRIN) sang Guinean Franc (GNF)

GRIN/GNF: 1 GRIN ≈ GFr137.59 GNF

Lần cập nhật mới nhất:

Grin Thị trường hôm nay

Grin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Grin chuyển đổi sang Guinean Franc (GNF) là GFr137.59. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 196,097,280 GRIN, tổng vốn hóa thị trường của Grin tính bằng GNF là GFr234,661,135,476,630.9. Trong 24h qua, giá của Grin tính bằng GNF đã tăng GFr9.66, biểu thị mức tăng +7.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Grin tính bằng GNF là GFr218,213.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là GFr115.89.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRIN sang GNF

GFr137.59+7.54%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRIN sang GNF là GFr137.59 GNF, với tỷ lệ thay đổi là +7.54% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GRIN/GNF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRIN/GNF trong ngày qua.

Giao dịch Grin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GrinGRIN/USDT
Giao ngay
$0.01581
7.33%

The real-time trading price of GRIN/USDT Spot is $0.01581, with a 24-hour trading change of 7.33%, GRIN/USDT Spot is $0.01581 and 7.33%, and GRIN/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Grin sang Guinean Franc

Bảng chuyển đổi GRIN sang GNF

logo GrinSố lượng
Chuyển thànhlogo GNF
1GRIN
137.59GNF
2GRIN
275.18GNF
3GRIN
412.77GNF
4GRIN
550.36GNF
5GRIN
687.95GNF
6GRIN
825.54GNF
7GRIN
963.13GNF
8GRIN
1,100.72GNF
9GRIN
1,238.31GNF
10GRIN
1,375.9GNF
100GRIN
13,759.03GNF
500GRIN
68,795.18GNF
1000GRIN
137,590.37GNF
5000GRIN
687,951.85GNF
10000GRIN
1,375,903.7GNF

Bảng chuyển đổi GNF sang GRIN

logo GNFSố lượng
Chuyển thànhlogo Grin
1GNF
0.007267GRIN
2GNF
0.01453GRIN
3GNF
0.0218GRIN
4GNF
0.02907GRIN
5GNF
0.03633GRIN
6GNF
0.0436GRIN
7GNF
0.05087GRIN
8GNF
0.05814GRIN
9GNF
0.06541GRIN
10GNF
0.07267GRIN
100000GNF
726.79GRIN
500000GNF
3,633.97GRIN
1000000GNF
7,267.95GRIN
5000000GNF
36,339.75GRIN
10000000GNF
72,679.5GRIN

Bảng chuyển đổi số tiền GRIN sang GNF và GNF sang GRIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GRIN sang GNF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 GNF sang GRIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Grin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRIN = $0.02 USD, 1 GRIN = €0.01 EUR, 1 GRIN = ₹1.32 INR, 1 GRIN = Rp239.99 IDR, 1 GRIN = $0.02 CAD, 1 GRIN = £0.01 GBP, 1 GRIN = ฿0.52 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GNF, ETH sang GNF, USDT sang GNF, BNB sang GNF, SOL sang GNF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GNFGNF
logo GTGT
0.002623
logo BTCBTC
0.0000006995
logo ETHETH
0.00003552
logo USDTUSDT
0.05751
logo XRPXRP
0.0286
logo BNBBNB
0.00009917
logo SOLSOL
0.0004933
logo USDCUSDC
0.05747
logo DOGEDOGE
0.3645
logo TRXTRX
0.2367
logo ADAADA
0.09201
logo STETHSTETH
0.00003553
logo WBTCWBTC
0.000000699
logo SMARTSMART
51.74
logo LEOLEO
0.006126
logo LINKLINK
0.004607

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Guinean Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GNF sang GT, GNF sang USDT, GNF sang BTC, GNF sang ETH, GNF sang USBT, GNF sang PEPE, GNF sang EIGEN, GNF sang OG, v.v.

Nhập số lượng Grin của bạn

01

Nhập số lượng GRIN của bạn

Nhập số lượng GRIN của bạn

02

Chọn Guinean Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guinean Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Grin hiện tại theo Guinean Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Grin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Grin sang GNF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Grin

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Grin sang Guinean Franc (GNF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Grin sang Guinean Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Grin sang Guinean Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Grin sang loại tiền tệ khác ngoài Guinean Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Guinean Franc (GNF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Grin (GRIN)

Tìm hiểu thêm về Grin (GRIN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.