GrinChuyển đổi Grin (GRIN) sang Guinean Franc (GNF)

GRIN/GNF: 1 GRIN ≈ GFr141.33 GNF

Lần cập nhật mới nhất:

Grin Thị trường hôm nay

Grin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GRIN chuyển đổi sang Guinean Franc (GNF) là GFr141.33. Với nguồn cung lưu hành là 196,212,720 GRIN, tổng vốn hóa thị trường của GRIN tính bằng GNF là GFr241,181,305,936,088.24. Trong 24h qua, giá của GRIN tính bằng GNF đã giảm GFr-1.12, biểu thị mức giảm -0.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GRIN tính bằng GNF là GFr218,213.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là GFr115.89.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRIN sang GNF

GFr141.33-0.79%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRIN sang GNF là GFr141.33 GNF, với tỷ lệ thay đổi là -0.79% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GRIN/GNF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRIN/GNF trong ngày qua.

Giao dịch Grin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GrinGRIN/USDT
Giao ngay
$0.01625
-1.69%

The real-time trading price of GRIN/USDT Spot is $0.01625, with a 24-hour trading change of -1.69%, GRIN/USDT Spot is $0.01625 and -1.69%, and GRIN/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Grin sang Guinean Franc

Bảng chuyển đổi GRIN sang GNF

logo GrinSố lượng
Chuyển thànhlogo GNF
1GRIN
141.33GNF
2GRIN
282.66GNF
3GRIN
423.99GNF
4GRIN
565.32GNF
5GRIN
706.65GNF
6GRIN
847.98GNF
7GRIN
989.31GNF
8GRIN
1,130.64GNF
9GRIN
1,271.97GNF
10GRIN
1,413.3GNF
100GRIN
14,133.01GNF
500GRIN
70,665.09GNF
1000GRIN
141,330.18GNF
5000GRIN
706,650.92GNF
10000GRIN
1,413,301.84GNF

Bảng chuyển đổi GNF sang GRIN

logo GNFSố lượng
Chuyển thànhlogo Grin
1GNF
0.007075GRIN
2GNF
0.01415GRIN
3GNF
0.02122GRIN
4GNF
0.0283GRIN
5GNF
0.03537GRIN
6GNF
0.04245GRIN
7GNF
0.04952GRIN
8GNF
0.0566GRIN
9GNF
0.06368GRIN
10GNF
0.07075GRIN
100000GNF
707.56GRIN
500000GNF
3,537.81GRIN
1000000GNF
7,075.62GRIN
5000000GNF
35,378.14GRIN
10000000GNF
70,756.29GRIN

Bảng chuyển đổi số tiền GRIN sang GNF và GNF sang GRIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GRIN sang GNF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 GNF sang GRIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Grin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRIN = $0.02 USD, 1 GRIN = €0.01 EUR, 1 GRIN = ₹1.32 INR, 1 GRIN = Rp239.99 IDR, 1 GRIN = $0.02 CAD, 1 GRIN = £0.01 GBP, 1 GRIN = ฿0.52 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GNF, ETH sang GNF, USDT sang GNF, BNB sang GNF, SOL sang GNF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GNFGNF
logo GTGT
0.002593
logo BTCBTC
0.0000006947
logo ETHETH
0.00003678
logo USDTUSDT
0.0575
logo XRPXRP
0.02872
logo BNBBNB
0.00009835
logo SOLSOL
0.0004773
logo USDCUSDC
0.05745
logo DOGEDOGE
0.362
logo TRXTRX
0.2417
logo ADAADA
0.09221
logo STETHSTETH
0.00003677
logo WBTCWBTC
0.0000006955
logo SMARTSMART
50.6
logo LEOLEO
0.006102
logo LINKLINK
0.004574

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Guinean Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GNF sang GT, GNF sang USDT, GNF sang BTC, GNF sang ETH, GNF sang USBT, GNF sang PEPE, GNF sang EIGEN, GNF sang OG, v.v.

Nhập số lượng Grin của bạn

01

Nhập số lượng GRIN của bạn

Nhập số lượng GRIN của bạn

02

Chọn Guinean Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guinean Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Grin hiện tại theo Guinean Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Grin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Grin sang GNF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Grin

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Grin sang Guinean Franc (GNF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Grin sang Guinean Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Grin sang Guinean Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Grin sang loại tiền tệ khác ngoài Guinean Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Guinean Franc (GNF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Grin (GRIN)

Tìm hiểu thêm về Grin (GRIN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.