Gravity Thị trường hôm nay
Gravity đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gravity chuyển đổi sang Yemeni Rial (YER) là ﷼3.24. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,232,700,000 G, tổng vốn hóa thị trường của Gravity tính bằng YER là ﷼5,868,155,798,901.79. Trong 24h qua, giá của Gravity tính bằng YER đã tăng ﷼0.03248, biểu thị mức tăng +1.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gravity tính bằng YER là ﷼14.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼2.88.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1G sang YER
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 G sang YER là ﷼3.24 YER, với tỷ lệ thay đổi là +1.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá G/YER của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 G/YER trong ngày qua.
Giao dịch Gravity
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01298 | 1.16% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01298 | 0.85% |
The real-time trading price of G/USDT Spot is $0.01298, with a 24-hour trading change of 1.16%, G/USDT Spot is $0.01298 and 1.16%, and G/USDT Perpetual is $0.01298 and 0.85%.
Bảng chuyển đổi Gravity sang Yemeni Rial
Bảng chuyển đổi G sang YER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1G | 3.24YER |
2G | 6.48YER |
3G | 9.72YER |
4G | 12.96YER |
5G | 16.2YER |
6G | 19.44YER |
7G | 22.68YER |
8G | 25.93YER |
9G | 29.17YER |
10G | 32.41YER |
100G | 324.14YER |
500G | 1,620.71YER |
1000G | 3,241.42YER |
5000G | 16,207.1YER |
10000G | 32,414.21YER |
Bảng chuyển đổi YER sang G
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1YER | 0.3085G |
2YER | 0.617G |
3YER | 0.9255G |
4YER | 1.23G |
5YER | 1.54G |
6YER | 1.85G |
7YER | 2.15G |
8YER | 2.46G |
9YER | 2.77G |
10YER | 3.08G |
1000YER | 308.5G |
5000YER | 1,542.53G |
10000YER | 3,085.06G |
50000YER | 15,425.33G |
100000YER | 30,850.66G |
Bảng chuyển đổi số tiền G sang YER và YER sang G ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 G sang YER, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 YER sang G, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gravity phổ biến
Gravity | 1 G |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.08INR |
![]() | Rp196.45IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.43THB |
Gravity | 1 G |
---|---|
![]() | ₽1.2RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.44TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.86JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 G và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 G = $0.01 USD, 1 G = €0.01 EUR, 1 G = ₹1.08 INR, 1 G = Rp196.45 IDR, 1 G = $0.02 CAD, 1 G = £0.01 GBP, 1 G = ฿0.43 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang YER
ETH chuyển đổi sang YER
USDT chuyển đổi sang YER
XRP chuyển đổi sang YER
BNB chuyển đổi sang YER
USDC chuyển đổi sang YER
SOL chuyển đổi sang YER
DOGE chuyển đổi sang YER
ADA chuyển đổi sang YER
TRX chuyển đổi sang YER
STETH chuyển đổi sang YER
WBTC chuyển đổi sang YER
SMART chuyển đổi sang YER
LEO chuyển đổi sang YER
LINK chuyển đổi sang YER
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang YER, ETH sang YER, USDT sang YER, BNB sang YER, SOL sang YER, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.09254 |
![]() | 0.00002473 |
![]() | 0.001294 |
![]() | 1.99 |
![]() | 0.9991 |
![]() | 0.003441 |
![]() | 1.99 |
![]() | 0.01721 |
![]() | 12.72 |
![]() | 3.2 |
![]() | 8.45 |
![]() | 0.001294 |
![]() | 0.00002473 |
![]() | 1,780.37 |
![]() | 0.2121 |
![]() | 0.1613 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yemeni Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm YER sang GT, YER sang USDT, YER sang BTC, YER sang ETH, YER sang USBT, YER sang PEPE, YER sang EIGEN, YER sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gravity của bạn
Nhập số lượng G của bạn
Nhập số lượng G của bạn
Chọn Yemeni Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Yemeni Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gravity hiện tại theo Yemeni Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gravity.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gravity sang YER theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gravity
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gravity sang Yemeni Rial (YER) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Yemeni Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Yemeni Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gravity sang loại tiền tệ khác ngoài Yemeni Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yemeni Rial (YER) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gravity (G)

GHIBLI代币热潮:SOL链Meme币与吉卜力风格的社交影响
2025年3月底,吉卜力风格的AI生成图像在社交媒体上走红,催生了SOL链上的GHIBLI代币。

DOGINME代币:源自Farcaster创始人灵感的蓝色斗牛犬Meme币
探索DOGINME:源自Farcaster创始人灵感的蓝色斗牛犬meme币

探索Freedogs(FREEDOG Coin),Web3与迷因文化的创新融合
Freedogs是一个基于Web3技术的加密货币项目,融合了迷因文化的趣味性和区块链的去中心化特性。

FIGURE代币:用提示词打造3D手办的Web3迷因新星
FIGURE 代币起源于ChatGPT的图像生成能力,尤其是其升级版GPT-4o带来的高精度3D模型生成技术。

Gun 代币:在2025年如何购买及使用案例
探索Gun 代币在加密游戏中的角色、使用案例、2025年价格预测、购买方法、钱包选项及投资策略。

比特币怎么买:在Gate.io购买BTC一站式指南
本文全面介绍2025年通过Gate.io购买比特币的方法
Tìm hiểu thêm về Gravity (G)

Các Loại Thẻ Tiền Điện Tử Phổ Biến

Skatechain là gì?

Một Sâu Sắc Vào Bản Báo Cáo Trắng Mới Nhất Của Reddio

Mô hình dự đoán giá tiền điện tử dựa trên máy học: Từ LSTM đến Transformer

Nghiên cứu cổng: Chính sách tarif cao của Trump đổi hướng gấp; Lực lượng băm trung bình hàng ngày của Bitcoin vượt qua 1 ZH/s lần đầu tiên
