Gravity Thị trường hôm nay
Gravity đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gravity được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.01388. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,232,700,000.00 G, tổng vốn hóa thị trường của Gravity tính bằng EUR là €89,981,084.46. Trong 24h qua, giá của Gravity tính bằng EUR đã tăng €0.0001989, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.30%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gravity tính bằng EUR là €0.05163, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01206.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1G sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 G sang EUR là €0.01 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.30% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá G/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 G/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Gravity
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0155 | +1.30% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.01542 | +0.85% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của G/USDT là $0.0155, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.30%, Giá giao dịch Giao ngay G/USDT là $0.0155 và +1.30%, và Giá giao dịch Hợp đồng G/USDT là $0.01542 và +0.85%.
Bảng chuyển đổi Gravity sang Euro
Bảng chuyển đổi G sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1G | 0.01EUR |
2G | 0.02EUR |
3G | 0.04EUR |
4G | 0.05EUR |
5G | 0.06EUR |
6G | 0.08EUR |
7G | 0.09EUR |
8G | 0.11EUR |
9G | 0.12EUR |
10G | 0.13EUR |
10000G | 138.86EUR |
50000G | 694.32EUR |
100000G | 1,388.64EUR |
500000G | 6,943.22EUR |
1000000G | 13,886.45EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang G
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 72.01G |
2EUR | 144.02G |
3EUR | 216.03G |
4EUR | 288.05G |
5EUR | 360.06G |
6EUR | 432.07G |
7EUR | 504.08G |
8EUR | 576.10G |
9EUR | 648.11G |
10EUR | 720.12G |
100EUR | 7,201.26G |
500EUR | 36,006.32G |
1000EUR | 72,012.64G |
5000EUR | 360,063.22G |
10000EUR | 720,126.45G |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ G sang EUR và từ EUR sang G ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000G sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang G, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Gravity phổ biến
Gravity | 1 G |
---|---|
![]() | $0.02 USD |
![]() | €0.01 EUR |
![]() | ₹1.29 INR |
![]() | Rp235.13 IDR |
![]() | $0.02 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.51 THB |
Gravity | 1 G |
---|---|
![]() | ₽1.43 RUB |
![]() | R$0.08 BRL |
![]() | د.إ0.06 AED |
![]() | ₺0.53 TRY |
![]() | ¥0.11 CNY |
![]() | ¥2.23 JPY |
![]() | $0.12 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 G và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 G = $0.02 USD, 1 G = €0.01 EUR, 1 G = ₹1.29 INR , 1 G = Rp235.13 IDR,1 G = $0.02 CAD, 1 G = £0.01 GBP, 1 G = ฿0.51 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
PI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.69 |
![]() | 0.006611 |
![]() | 0.287 |
![]() | 558.07 |
![]() | 231.28 |
![]() | 0.9092 |
![]() | 4.15 |
![]() | 558.09 |
![]() | 740.96 |
![]() | 3,183.67 |
![]() | 2,513.61 |
![]() | 0.2887 |
![]() | 377,093.24 |
![]() | 382.65 |
![]() | 0.006647 |
![]() | 39.48 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gravity của bạn
Nhập số lượng G của bạn
Nhập số lượng G của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gravity hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gravity.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gravity sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gravity
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gravity sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gravity sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gravity (G)

การทำนายราคา G7 Token ปี 2025
บทความนี้ให้การวิเคราะห์อย่างละเอียดเกี่ยวกับแนวโน้มของตลาดปัจจุบัน ปัจจัยที่อาจมีผลต่อมูลค่า และการทำนายราคาในอนาคต

BTC 2025 Price Prediction: Trump Announces BTC Strategic Reserve Plan, What’s Next for the Market?
ประมาณว่า รัฐบาลสหรัฐฯ ในปัจจุบันเป็นเจ้าของบิทคอยน์ประมาณ 200,000 บิทคอยน์

GROK เหรียญคืออะไร? มันเกี่ยวข้องกับ Elon Musk's Grok AI อย่างไร?
เหรียญมีม GROKCOIN ที่เป็นที่นิยมบนเชื่อมโยงบล็อกกซ์ได้รับการจดทะเบียนในโซนนวัตกรรม Gate.io ไปเมื่อวันนี้

Grokcoin คืออะไร และฉันจะซื้อ Grokcoin ได้อย่างไร
In the world of cryptocurrency, new tokens emerge in an endless stream, and Grokcoin has gradually emerged in recent years with its unique background and market performance.

Grokcoin: สกุลเงินดิจิทัลใหม่
Grokcoin คืออะไร: ราคา, การซื้อ, การขุดเหรียญ, และการวิเคราะห์กระเป๋าเงินที่สมบูรณ์

Coinglass: กระจกมนต์ของตลาดคริปโต - รับลูกโฉมทุกความผันผวน
เป็นแพลตฟอร์มการวิเคราะห์ข้อมูลที่เน้นข้อมูล Coinglass กลายเป็นทรัพยากรที่สำคัญสำหรับนักเทรดที่ต้องการตัดสินใจอย่างมีเหตุผล
Tìm hiểu thêm về Gravity (G)

0G Labs: ระบบปฏิบัติการ AI แบบโมดูลที่ถูกจัดตั้งแบบกระจาย

พลังของการพิสูจน์ความรู้เป็นศูนย์: เจาะลึกเข้าไปใน zk-SNARK

Gravity Chain คืออะไร: ทุกอย่างที่คุณต้องรู้เกี่ยวกับ Galxe's Omnichain Blockchain

วิธีการถอดรีเลย์

การเปลี่ยนแบรนด์จาก Galxe และ Render: ต้นไม้เก่าสามารถออกดอกใหม่ได้หรือไม่?
