Gravity Thị trường hôm nay
Gravity đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của G chuyển đổi sang Singapore Dollar (SGD) là $0.0166. Với nguồn cung lưu hành là 7,232,700,000 G, tổng vốn hóa thị trường của G tính bằng SGD là $155,022,203.17. Trong 24h qua, giá của G tính bằng SGD đã giảm $-0.001172, biểu thị mức giảm -6.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của G tính bằng SGD là $0.07441, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01489.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1G sang SGD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 G sang SGD là $0.0166 SGD, với tỷ lệ thay đổi là -6.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá G/SGD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 G/SGD trong ngày qua.
Giao dịch Gravity
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01287 | -5.78% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01285 | -5.51% |
The real-time trading price of G/USDT Spot is $0.01287, with a 24-hour trading change of -5.78%, G/USDT Spot is $0.01287 and -5.78%, and G/USDT Perpetual is $0.01285 and -5.51%.
Bảng chuyển đổi Gravity sang Singapore Dollar
Bảng chuyển đổi G sang SGD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1G | 0.01SGD |
2G | 0.03SGD |
3G | 0.04SGD |
4G | 0.06SGD |
5G | 0.08SGD |
6G | 0.09SGD |
7G | 0.11SGD |
8G | 0.13SGD |
9G | 0.14SGD |
10G | 0.16SGD |
10000G | 166.02SGD |
50000G | 830.11SGD |
100000G | 1,660.22SGD |
500000G | 8,301.13SGD |
1000000G | 16,602.26SGD |
Bảng chuyển đổi SGD sang G
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SGD | 60.23G |
2SGD | 120.46G |
3SGD | 180.69G |
4SGD | 240.93G |
5SGD | 301.16G |
6SGD | 361.39G |
7SGD | 421.62G |
8SGD | 481.86G |
9SGD | 542.09G |
10SGD | 602.32G |
100SGD | 6,023.27G |
500SGD | 30,116.38G |
1000SGD | 60,232.76G |
5000SGD | 301,163.81G |
10000SGD | 602,327.63G |
Bảng chuyển đổi số tiền G sang SGD và SGD sang G ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 G sang SGD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SGD sang G, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gravity phổ biến
Gravity | 1 G |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.07INR |
![]() | Rp195.08IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.42THB |
Gravity | 1 G |
---|---|
![]() | ₽1.19RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.44TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.85JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 G và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 G = $0.01 USD, 1 G = €0.01 EUR, 1 G = ₹1.07 INR, 1 G = Rp195.08 IDR, 1 G = $0.02 CAD, 1 G = £0.01 GBP, 1 G = ฿0.42 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SGD
ETH chuyển đổi sang SGD
USDT chuyển đổi sang SGD
XRP chuyển đổi sang SGD
BNB chuyển đổi sang SGD
SOL chuyển đổi sang SGD
USDC chuyển đổi sang SGD
DOGE chuyển đổi sang SGD
TRX chuyển đổi sang SGD
ADA chuyển đổi sang SGD
STETH chuyển đổi sang SGD
WBTC chuyển đổi sang SGD
SMART chuyển đổi sang SGD
LEO chuyển đổi sang SGD
AVAX chuyển đổi sang SGD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SGD, ETH sang SGD, USDT sang SGD, BNB sang SGD, SOL sang SGD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 17.15 |
![]() | 0.004587 |
![]() | 0.2402 |
![]() | 387.4 |
![]() | 181.26 |
![]() | 0.6606 |
![]() | 2.94 |
![]() | 387.18 |
![]() | 2,341.85 |
![]() | 1,516.9 |
![]() | 605.05 |
![]() | 0.2401 |
![]() | 0.004578 |
![]() | 341,531.45 |
![]() | 41.36 |
![]() | 19.28 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Singapore Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SGD sang GT, SGD sang USDT, SGD sang BTC, SGD sang ETH, SGD sang USBT, SGD sang PEPE, SGD sang EIGEN, SGD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gravity của bạn
Nhập số lượng G của bạn
Nhập số lượng G của bạn
Chọn Singapore Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Singapore Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gravity hiện tại theo Singapore Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gravity.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gravity sang SGD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gravity
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gravity sang Singapore Dollar (SGD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Singapore Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Singapore Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gravity sang loại tiền tệ khác ngoài Singapore Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Singapore Dollar (SGD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gravity (G)

โรคตื่นขึ้นของ GHIBLI Token: SOL Chain Meme Coin และอิทธิพลทางสังคมของสไตล์ Ghibli
By the end of March 2025, AI-generated images in the style of Studio Ghibli went viral on social media, giving rise to the GHIBLI token on the SOL chain.

เหรียญ DOGINME
ค้นพบ DOGINME: เหรียญมีมสุนัขพันธุ์บูลด็อกสีน้ำเงินที่ได้แรงบันดาลจากผู้ก่อตั้ง Farcaster

สำรวจ Freedogs (FREEDOG Coin), ผสมผสานนวัตกรรมของ Web3 และวัฒนธรรมมีม
Freedogs เป็นโครงการสกุลเงินดิจิตอลที่ขึ้นอยู่กับเทคโนโลยี Web3 ซึ่งรวมความสนุกของวัฒนธรรมมีมกับความทำลายล้างของบล็อกเชน

FIGURE Token: สร้างดาวใหม่ของมีม Web3 สำหรับโ
FIGURE coin มีต้นกำเนิดจากความสามารถในการสร้างภาพของ ChatGPTs โดยเฉพาะอย่างยิ่งในเวอร์ชันที่อัพเกรด GPT-4o ที่

IMT โทเค็น: เกม RPG แบบมือถือที่ได้คะแนนสูงสุดของ Immutable
Immortal Rising 2, the next-generation mobile idle RPG designed by the 2024 BAFTA-winning game designer, has become a top hit on Google Play and the iOS App Store, now ranking first on Immutable.

โทเค็น RETAIL: โทเค็น SpongeBob-Themed โซลาน่า Chain Memecoin
โทเค็น RETAIL เป็นเหรียญ memecoin ที่ใช้เทคโนโลยี Solana และมีธีมเรื่องราวของ SpongeBob
Tìm hiểu thêm về Gravity (G)

Freedogs là gì? Dự án Meme AI Web3 Đang Tăng Cường Phi tập trung

Bitcoin Clicker là gì

Dự đoán giá của đồng tiền Bonk

Có bao nhiêu Satoshis trong một Bitcoin?

Cầu Arbitrum: Hướng dẫn hoàn chỉnh về việc gửi và rút tài sản
