logo GravityChuyển đổi 1 Gravity (G) sang Croatian Kuna (HRK)

G/HRK: 1 Gkn0.12 HRK

logo Gravity
G
logo HRK
HRK

Lần cập nhật mới nhất :

Gravity Thị trường hôm nay

Gravity đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Gravity được chuyển đổi thành Croatian Kuna (HRK) là kn0.1171. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,232,700,000.00 G, tổng vốn hóa thị trường của Gravity tính bằng HRK là kn5,721,660,114.67. Trong 24h qua, giá của Gravity tính bằng HRK đã tăng kn0.0008245, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +5.02%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gravity tính bằng HRK là kn0.389, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kn0.09092.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1G sang HRK

kn0.11+5.02%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 G sang HRK là kn0.11 HRK, với tỷ lệ thay đổi là +5.02% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá G/HRK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 G/HRK trong ngày qua.

Giao dịch Gravity

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo GravityG/USDT
Spot
$ 0.01725
+4.41%
logo GravityG/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.0172
+3.18%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của G/USDT là $0.01725, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +4.41%, Giá giao dịch Giao ngay G/USDT là $0.01725 và +4.41%, và Giá giao dịch Hợp đồng G/USDT là $0.0172 và +3.18%.

Bảng chuyển đổi Gravity sang Croatian Kuna

Bảng chuyển đổi G sang HRK

logo GravitySố lượng
Chuyển thànhlogo HRK
1G
0.11HRK
2G
0.23HRK
3G
0.35HRK
4G
0.46HRK
5G
0.58HRK
6G
0.7HRK
7G
0.82HRK
8G
0.93HRK
9G
1.05HRK
10G
1.17HRK
1000G
117.18HRK
5000G
585.94HRK
10000G
1,171.88HRK
50000G
5,859.43HRK
100000G
11,718.86HRK

Bảng chuyển đổi HRK sang G

logo HRKSố lượng
Chuyển thànhlogo Gravity
1HRK
8.53G
2HRK
17.06G
3HRK
25.59G
4HRK
34.13G
5HRK
42.66G
6HRK
51.19G
7HRK
59.73G
8HRK
68.26G
9HRK
76.79G
10HRK
85.33G
100HRK
853.32G
500HRK
4,266.62G
1000HRK
8,533.24G
5000HRK
42,666.23G
10000HRK
85,332.47G

Các bảng chuyển đổi số tiền từ G sang HRK và từ HRK sang G ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000G sang HRK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HRK sang G, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Gravity phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 G và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 G = $0.02 USD, 1 G = €0.02 EUR, 1 G = ₹1.45 INR , 1 G = Rp263.35 IDR,1 G = $0.02 CAD, 1 G = £0.01 GBP, 1 G = ฿0.57 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HRK, ETH sang HRK, USDT sang HRK, BNB sang HRK, SOL sang HRK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo HRK
HRK
logo GTGT
3.21
logo BTCBTC
0.0008796
logo ETHETH
0.03692
logo USDTUSDT
74.07
logo XRPXRP
31.01
logo BNBBNB
0.1188
logo SOLSOL
0.5668
logo USDCUSDC
74.06
logo ADAADA
104.14
logo DOGEDOGE
439.49
logo TRXTRX
309.96
logo STETHSTETH
0.03713
logo SMARTSMART
47,093.45
logo WBTCWBTC
0.0008818
logo LEOLEO
7.53
logo LINKLINK
5.15

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Croatian Kuna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HRK sang GT, HRK sang USDT,HRK sang BTC,HRK sang ETH,HRK sang USBT , HRK sang PEPE, HRK sang EIGEN, HRK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Gravity của bạn

01

Nhập số lượng G của bạn

Nhập số lượng G của bạn

02

Chọn Croatian Kuna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gravity hiện tại bằng Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gravity.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gravity sang HRK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Gravity

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gravity sang Croatian Kuna (HRK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Croatian Kuna?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gravity sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Gravity (G)

AGONトークン:BSC上のAIチャットテーマのMEMEトークン

AGONトークン:BSC上のAIチャットテーマのMEMEトークン

この記事では、AIチャットコンセプトのミームトークンとしてのAGONトークンの独自の位置と開発展望について詳しく説明します。BSCチェーン上でのことです。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-19
Golem (GLM)の概要:分散コンピューティングの未来を開く

Golem (GLM)の概要:分散コンピューティングの未来を開く

Golem (GLM)は分散コンピューティングを可能にし、ユーザーがリソースを共有できるようにします。gate取引所でGLMを取引できますが、市場のボラティリティに注意してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-19
DOGSHIT2 コインの論争: Pump.fun裁判とミームコインのローンチの論争

DOGSHIT2 コインの論争: Pump.fun裁判とミームコインのローンチの論争

DOGSHIT2トークンの物議を醸す起源を探る:pump.funのミームコインチュートリアルからBurwick Lawの法的措置まで。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-19
GROK通貨:イーサリアムの分散型MEMEプロジェクト、イーロン・マスクのAIに触発されました

GROK通貨:イーサリアムの分散型MEMEプロジェクト、イーロン・マスクのAIに触発されました

Elon MuskのAIプロジェクトに触発されたEthereumベースのMEMEトークン、Grok Coinを発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-19
AI Rig Complex (ARC): ソラナエコシステムにおける次世代AIフレームワーク革命

AI Rig Complex (ARC): ソラナエコシステムにおける次世代AIフレームワーク革命

ARCsの野望は、高性能なAIフレームワークになることだけでなく、ブロックチェーンを通じてAI開発を民主化しようとすることにもあります。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-18
BIRD DOG Coin: この新しい暗号資産について知っておく必要があること

BIRD DOG Coin: この新しい暗号資産について知っておく必要があること

新しい暗号資産であるBIRD DOG coinを発見し、市場を席巻している通貨の新たな種類です。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-18

Tìm hiểu thêm về Gravity (G)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.