Chuyển đổi 1 Gravity (G) sang Guyanese Dollar (GYD)
G/GYD: 1 G ≈ $3.56 GYD
Gravity Thị trường hôm nay
Gravity đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gravity được chuyển đổi thành Guyanese Dollar (GYD) là $3.55. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,232,700,000.00 G, tổng vốn hóa thị trường của Gravity tính bằng GYD là $5,382,516,766,060.44. Trong 24h qua, giá của Gravity tính bằng GYD đã tăng $0.0001365, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.81%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gravity tính bằng GYD là $12.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $2.81.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1G sang GYD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 G sang GYD là $3.55 GYD, với tỷ lệ thay đổi là +0.81% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá G/GYD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 G/GYD trong ngày qua.
Giao dịch Gravity
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.01699 | +0.83% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.01697 | +1.86% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của G/USDT là $0.01699, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.83%, Giá giao dịch Giao ngay G/USDT là $0.01699 và +0.83%, và Giá giao dịch Hợp đồng G/USDT là $0.01697 và +1.86%.
Bảng chuyển đổi Gravity sang Guyanese Dollar
Bảng chuyển đổi G sang GYD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1G | 3.55GYD |
2G | 7.11GYD |
3G | 10.66GYD |
4G | 14.22GYD |
5G | 17.77GYD |
6G | 21.33GYD |
7G | 24.89GYD |
8G | 28.44GYD |
9G | 32.00GYD |
10G | 35.55GYD |
100G | 355.58GYD |
500G | 1,777.90GYD |
1000G | 3,555.81GYD |
5000G | 17,779.07GYD |
10000G | 35,558.15GYD |
Bảng chuyển đổi GYD sang G
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GYD | 0.2812G |
2GYD | 0.5624G |
3GYD | 0.8436G |
4GYD | 1.12G |
5GYD | 1.40G |
6GYD | 1.68G |
7GYD | 1.96G |
8GYD | 2.24G |
9GYD | 2.53G |
10GYD | 2.81G |
1000GYD | 281.22G |
5000GYD | 1,406.14G |
10000GYD | 2,812.29G |
50000GYD | 14,061.47G |
100000GYD | 28,122.94G |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ G sang GYD và từ GYD sang G ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000G sang GYD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GYD sang G, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Gravity phổ biến
Gravity | 1 G |
---|---|
![]() | $0.02 USD |
![]() | €0.02 EUR |
![]() | ₹1.42 INR |
![]() | Rp258.04 IDR |
![]() | $0.02 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.56 THB |
Gravity | 1 G |
---|---|
![]() | ₽1.57 RUB |
![]() | R$0.09 BRL |
![]() | د.إ0.06 AED |
![]() | ₺0.58 TRY |
![]() | ¥0.12 CNY |
![]() | ¥2.45 JPY |
![]() | $0.13 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 G và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 G = $0.02 USD, 1 G = €0.02 EUR, 1 G = ₹1.42 INR , 1 G = Rp258.04 IDR,1 G = $0.02 CAD, 1 G = £0.01 GBP, 1 G = ฿0.56 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GYD
ETH chuyển đổi sang GYD
XRP chuyển đổi sang GYD
USDT chuyển đổi sang GYD
BNB chuyển đổi sang GYD
SOL chuyển đổi sang GYD
USDC chuyển đổi sang GYD
DOGE chuyển đổi sang GYD
ADA chuyển đổi sang GYD
TRX chuyển đổi sang GYD
STETH chuyển đổi sang GYD
SMART chuyển đổi sang GYD
WBTC chuyển đổi sang GYD
LINK chuyển đổi sang GYD
TON chuyển đổi sang GYD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GYD, ETH sang GYD, USDT sang GYD, BNB sang GYD, SOL sang GYD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1006 |
![]() | 0.00002715 |
![]() | 0.001148 |
![]() | 0.9674 |
![]() | 2.38 |
![]() | 0.003803 |
![]() | 0.01671 |
![]() | 2.38 |
![]() | 13.06 |
![]() | 3.26 |
![]() | 10.42 |
![]() | 0.001142 |
![]() | 1,588.46 |
![]() | 0.00002712 |
![]() | 0.1566 |
![]() | 0.6413 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Guyanese Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GYD sang GT, GYD sang USDT,GYD sang BTC,GYD sang ETH,GYD sang USBT , GYD sang PEPE, GYD sang EIGEN, GYD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gravity của bạn
Nhập số lượng G của bạn
Nhập số lượng G của bạn
Chọn Guyanese Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guyanese Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gravity hiện tại bằng Guyanese Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gravity.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gravity sang GYD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gravity
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gravity sang Guyanese Dollar (GYD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Guyanese Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Guyanese Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gravity sang loại tiền tệ khác ngoài Guyanese Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Guyanese Dollar (GYD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gravity (G)

Що таке Param? Повний посібник по екосистемі веб-3 Param Gaming
Галузь веб-ігор Web3 стрімко розвивається, інтегруючи технологію блокчейну, моделі гри на заробіток (P2E) та децентралізовані економіки в ігрові екосистеми.

Токен SPICE: Ядро всесвіту гри Lowlife Forms та майбутнє науково-фантастичних RPG
Стаття вводить, як SPICE сприяє інтеграції ігор, штучного інтелекту та криптокультури, а також унікальної системи NPC та механізму створення активів користувача Lowlife Forms.

Поточна ціна SUI та Посібник з торгівлі Gate.io: ваш ресурс № 1 для інвестиційних можливостей
Gate.io став улюбленою платформою для торгівлі SUI через свою безпеку, ліквідність та користувацький досвід.

Яка ціна токену GRASS? Що таке проект Grass?
Інвестори можуть легко купувати та продавати Токен GRASS на біржі Gate.io та брати участь в цій зароджуваній мережі збору даних ШІ.

Ripple USD (RLUSD): Стабільна валюта для міжнародних платежів на основі XRP Ledger та Ethereum
Ripple USD (RLUSD) перетворює майбутнє міжнародних платежів.

Що таке My Neighbor Alice? Все про криптовалюту ALICE
As blockchain gaming and metaverse projects continue to grow, My Neighbor Alice (ALICE Coin) stands out as a unique play-to-earn (P2E) game that combines decentralized finance (DeFi) elements with interactive gameplay.
Tìm hiểu thêm về Gravity (G)

0G Labs: Децентралізована модульна ОС штучного інтелекту

Сила доказів із нульовим знанням: глибоке занурення в zk-SNARK

Дослідження Gate: Огляд регуляторної політики щодо криптовалют у провідних країнах та регіонах

Що таке Gravity Chain: Все, що вам потрібно знати про Omnichain Blockchain від Galxe

Мобільний гелій та МОБІЛЬНИЙ Токен: Майбутнє децентралізованої бездротової мережі
