Gravity Thị trường hôm nay
Gravity đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gravity chuyển đổi sang Azerbaijani Manat (AZN) là ₼0.02228. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,232,700,000 G, tổng vốn hóa thị trường của Gravity tính bằng AZN là ₼273,935,105.75. Trong 24h qua, giá của Gravity tính bằng AZN đã tăng ₼0.0003905, biểu thị mức tăng +1.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gravity tính bằng AZN là ₼0.09797, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₼0.01961.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1G sang AZN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 G sang AZN là ₼0.02228 AZN, với tỷ lệ thay đổi là +1.78% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá G/AZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 G/AZN trong ngày qua.
Giao dịch Gravity
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01309 | 1.94% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01309 | 1.32% |
The real-time trading price of G/USDT Spot is $0.01309, with a 24-hour trading change of 1.94%, G/USDT Spot is $0.01309 and 1.94%, and G/USDT Perpetual is $0.01309 and 1.32%.
Bảng chuyển đổi Gravity sang Azerbaijani Manat
Bảng chuyển đổi G sang AZN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1G | 0.02AZN |
2G | 0.04AZN |
3G | 0.06AZN |
4G | 0.08AZN |
5G | 0.11AZN |
6G | 0.13AZN |
7G | 0.15AZN |
8G | 0.17AZN |
9G | 0.2AZN |
10G | 0.22AZN |
10000G | 222.66AZN |
50000G | 1,113.3AZN |
100000G | 2,226.6AZN |
500000G | 11,133.03AZN |
1000000G | 22,266.07AZN |
Bảng chuyển đổi AZN sang G
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AZN | 44.91G |
2AZN | 89.82G |
3AZN | 134.73G |
4AZN | 179.64G |
5AZN | 224.55G |
6AZN | 269.46G |
7AZN | 314.37G |
8AZN | 359.29G |
9AZN | 404.2G |
10AZN | 449.11G |
100AZN | 4,491.13G |
500AZN | 22,455.69G |
1000AZN | 44,911.38G |
5000AZN | 224,556.91G |
10000AZN | 449,113.83G |
Bảng chuyển đổi số tiền G sang AZN và AZN sang G ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 G sang AZN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AZN sang G, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gravity phổ biến
Gravity | 1 G |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.1INR |
![]() | Rp198.88IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.43THB |
Gravity | 1 G |
---|---|
![]() | ₽1.21RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.45TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.89JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 G và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 G = $0.01 USD, 1 G = €0.01 EUR, 1 G = ₹1.1 INR, 1 G = Rp198.88 IDR, 1 G = $0.02 CAD, 1 G = £0.01 GBP, 1 G = ฿0.43 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AZN
ETH chuyển đổi sang AZN
USDT chuyển đổi sang AZN
XRP chuyển đổi sang AZN
BNB chuyển đổi sang AZN
SOL chuyển đổi sang AZN
USDC chuyển đổi sang AZN
DOGE chuyển đổi sang AZN
TRX chuyển đổi sang AZN
ADA chuyển đổi sang AZN
STETH chuyển đổi sang AZN
WBTC chuyển đổi sang AZN
SMART chuyển đổi sang AZN
LEO chuyển đổi sang AZN
LINK chuyển đổi sang AZN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AZN, ETH sang AZN, USDT sang AZN, BNB sang AZN, SOL sang AZN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 13.27 |
![]() | 0.003554 |
![]() | 0.1882 |
![]() | 294.26 |
![]() | 146.99 |
![]() | 0.5057 |
![]() | 2.48 |
![]() | 293.99 |
![]() | 1,867.98 |
![]() | 1,239.96 |
![]() | 471.87 |
![]() | 0.189 |
![]() | 0.003584 |
![]() | 258,952.07 |
![]() | 31.23 |
![]() | 23.4 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Azerbaijani Manat nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AZN sang GT, AZN sang USDT, AZN sang BTC, AZN sang ETH, AZN sang USBT, AZN sang PEPE, AZN sang EIGEN, AZN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gravity của bạn
Nhập số lượng G của bạn
Nhập số lượng G của bạn
Chọn Azerbaijani Manat
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Azerbaijani Manat hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gravity hiện tại theo Azerbaijani Manat hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gravity.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gravity sang AZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gravity
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gravity sang Azerbaijani Manat (AZN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Azerbaijani Manat trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Azerbaijani Manat?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gravity sang loại tiền tệ khác ngoài Azerbaijani Manat không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Azerbaijani Manat (AZN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gravity (G)

GHIBLI代币热潮:SOL链Meme币与吉卜力风格的社交影响
2025年3月底,吉卜力风格的AI生成图像在社交媒体上走红,催生了SOL链上的GHIBLI代币。

DOGINME代币:源自Farcaster创始人灵感的蓝色斗牛犬Meme币
探索DOGINME:源自Farcaster创始人灵感的蓝色斗牛犬meme币

探索Freedogs(FREEDOG Coin),Web3与迷因文化的创新融合
Freedogs是一个基于Web3技术的加密货币项目,融合了迷因文化的趣味性和区块链的去中心化特性。

FIGURE代币:用提示词打造3D手办的Web3迷因新星
FIGURE 代币起源于ChatGPT的图像生成能力,尤其是其升级版GPT-4o带来的高精度3D模型生成技术。

Gun 代币:在2025年如何购买及使用案例
探索Gun 代币在加密游戏中的角色、使用案例、2025年价格预测、购买方法、钱包选项及投资策略。

比特币怎么买:在Gate.io购买BTC一站式指南
本文全面介绍2025年通过Gate.io购买比特币的方法
Tìm hiểu thêm về Gravity (G)

Bitcoin Clicker là gì

Dự đoán giá của đồng tiền Bonk

Có bao nhiêu Satoshis trong một Bitcoin?

Cầu Arbitrum: Hướng dẫn hoàn chỉnh về việc gửi và rút tài sản

Tin tức về Thuế: Các Phát Triển Gần Đây và Quan Điểm Của Trump về Thuế
