GravityChuyển đổi Gravity (G) sang Azerbaijani Manat (AZN)

G/AZN: 1 G ≈ ₼0.02228 AZN

Lần cập nhật mới nhất:

Gravity Thị trường hôm nay

Gravity đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Gravity chuyển đổi sang Azerbaijani Manat (AZN) là ₼0.02228. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,232,700,000 G, tổng vốn hóa thị trường của Gravity tính bằng AZN là ₼273,935,105.75. Trong 24h qua, giá của Gravity tính bằng AZN đã tăng ₼0.0003905, biểu thị mức tăng +1.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gravity tính bằng AZN là ₼0.09797, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₼0.01961.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1G sang AZN

0.02228+1.78%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 G sang AZN là ₼0.02228 AZN, với tỷ lệ thay đổi là +1.78% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá G/AZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 G/AZN trong ngày qua.

Giao dịch Gravity

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GravityG/USDT
Giao ngay
$0.01309
1.94%
logo GravityG/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01309
1.32%

The real-time trading price of G/USDT Spot is $0.01309, with a 24-hour trading change of 1.94%, G/USDT Spot is $0.01309 and 1.94%, and G/USDT Perpetual is $0.01309 and 1.32%.

Bảng chuyển đổi Gravity sang Azerbaijani Manat

Bảng chuyển đổi G sang AZN

logo GravitySố lượng
Chuyển thànhlogo AZN
1G
0.02AZN
2G
0.04AZN
3G
0.06AZN
4G
0.08AZN
5G
0.11AZN
6G
0.13AZN
7G
0.15AZN
8G
0.17AZN
9G
0.2AZN
10G
0.22AZN
10000G
222.66AZN
50000G
1,113.3AZN
100000G
2,226.6AZN
500000G
11,133.03AZN
1000000G
22,266.07AZN

Bảng chuyển đổi AZN sang G

logo AZNSố lượng
Chuyển thànhlogo Gravity
1AZN
44.91G
2AZN
89.82G
3AZN
134.73G
4AZN
179.64G
5AZN
224.55G
6AZN
269.46G
7AZN
314.37G
8AZN
359.29G
9AZN
404.2G
10AZN
449.11G
100AZN
4,491.13G
500AZN
22,455.69G
1000AZN
44,911.38G
5000AZN
224,556.91G
10000AZN
449,113.83G

Bảng chuyển đổi số tiền G sang AZN và AZN sang G ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 G sang AZN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AZN sang G, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gravity phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 G và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 G = $0.01 USD, 1 G = €0.01 EUR, 1 G = ₹1.1 INR, 1 G = Rp198.88 IDR, 1 G = $0.02 CAD, 1 G = £0.01 GBP, 1 G = ฿0.43 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AZN, ETH sang AZN, USDT sang AZN, BNB sang AZN, SOL sang AZN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AZNAZN
logo GTGT
13.27
logo BTCBTC
0.003554
logo ETHETH
0.1882
logo USDTUSDT
294.26
logo XRPXRP
146.99
logo BNBBNB
0.5057
logo SOLSOL
2.48
logo USDCUSDC
293.99
logo DOGEDOGE
1,867.98
logo TRXTRX
1,239.96
logo ADAADA
471.87
logo STETHSTETH
0.189
logo WBTCWBTC
0.003584
logo SMARTSMART
258,952.07
logo LEOLEO
31.23
logo LINKLINK
23.4

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Azerbaijani Manat nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AZN sang GT, AZN sang USDT, AZN sang BTC, AZN sang ETH, AZN sang USBT, AZN sang PEPE, AZN sang EIGEN, AZN sang OG, v.v.

Nhập số lượng Gravity của bạn

01

Nhập số lượng G của bạn

Nhập số lượng G của bạn

02

Chọn Azerbaijani Manat

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Azerbaijani Manat hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gravity hiện tại theo Azerbaijani Manat hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gravity.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gravity sang AZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Gravity

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gravity sang Azerbaijani Manat (AZN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Azerbaijani Manat trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Azerbaijani Manat?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gravity sang loại tiền tệ khác ngoài Azerbaijani Manat không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Azerbaijani Manat (AZN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Gravity (G)

Tìm hiểu thêm về Gravity (G)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.