GrassChuyển đổi Grass (GRASS) sang Norwegian Krone (NOK)

GRASS/NOK: 1 GRASS ≈ kr17.87 NOK

Lần cập nhật mới nhất:

Grass Thị trường hôm nay

Grass đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Grass chuyển đổi sang Norwegian Krone (NOK) là kr17.87. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 275,475,576 GRASS, tổng vốn hóa thị trường của Grass tính bằng NOK là kr51,674,765,114.39. Trong 24h qua, giá của Grass tính bằng NOK đã tăng kr0.3337, biểu thị mức tăng +1.9%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Grass tính bằng NOK là kr41.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr6.64.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRASS sang NOK

kr17.87+1.9%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRASS sang NOK là kr17.87 NOK, với tỷ lệ thay đổi là +1.9% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GRASS/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRASS/NOK trong ngày qua.

Giao dịch Grass

The real-time trading price of GRASS/USDT Spot is $1.7, with a 24-hour trading change of 0.08%, GRASS/USDT Spot is $1.7 and 0.08%, and GRASS/USDT Perpetual is $1.7 and -1.66%.

Bảng chuyển đổi Grass sang Norwegian Krone

Bảng chuyển đổi GRASS sang NOK

logo GrassSố lượng
Chuyển thànhlogo NOK
1GRASS
17.87NOK
2GRASS
35.74NOK
3GRASS
53.61NOK
4GRASS
71.49NOK
5GRASS
89.36NOK
6GRASS
107.23NOK
7GRASS
125.1NOK
8GRASS
142.98NOK
9GRASS
160.85NOK
10GRASS
178.72NOK
100GRASS
1,787.27NOK
500GRASS
8,936.39NOK
1000GRASS
17,872.78NOK
5000GRASS
89,363.93NOK
10000GRASS
178,727.86NOK

Bảng chuyển đổi NOK sang GRASS

logo NOKSố lượng
Chuyển thànhlogo Grass
1NOK
0.05595GRASS
2NOK
0.1119GRASS
3NOK
0.1678GRASS
4NOK
0.2238GRASS
5NOK
0.2797GRASS
6NOK
0.3357GRASS
7NOK
0.3916GRASS
8NOK
0.4476GRASS
9NOK
0.5035GRASS
10NOK
0.5595GRASS
10000NOK
559.5GRASS
50000NOK
2,797.54GRASS
100000NOK
5,595.09GRASS
500000NOK
27,975.49GRASS
1000000NOK
55,950.98GRASS

Bảng chuyển đổi số tiền GRASS sang NOK và NOK sang GRASS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GRASS sang NOK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NOK sang GRASS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Grass phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRASS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRASS = $1.7 USD, 1 GRASS = €1.53 EUR, 1 GRASS = ₹142.26 INR, 1 GRASS = Rp25,832.54 IDR, 1 GRASS = $2.31 CAD, 1 GRASS = £1.28 GBP, 1 GRASS = ฿56.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NOKNOK
logo GTGT
2.09
logo BTCBTC
0.0005594
logo ETHETH
0.02881
logo USDTUSDT
47.65
logo XRPXRP
22.2
logo BNBBNB
0.07975
logo SOLSOL
0.3626
logo USDCUSDC
47.63
logo DOGEDOGE
285.16
logo ADAADA
72.66
logo TRXTRX
193.02
logo STETHSTETH
0.02905
logo WBTCWBTC
0.0005623
logo SMARTSMART
41,353.7
logo LEOLEO
5.11
logo AVAXAVAX
2.33

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT, NOK sang BTC, NOK sang ETH, NOK sang USBT, NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Grass của bạn

01

Nhập số lượng GRASS của bạn

Nhập số lượng GRASS của bạn

02

Chọn Norwegian Krone

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Grass hiện tại theo Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Grass.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Grass sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Grass

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Grass sang Norwegian Krone (NOK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Grass sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Grass sang Norwegian Krone?

4.Tôi có thể chuyển đổi Grass sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Grass (GRASS)

Tìm hiểu thêm về Grass (GRASS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.