GrassChuyển đổi Grass (GRASS) sang Norwegian Krone (NOK)

GRASS/NOK: 1 GRASS ≈ kr17.25 NOK

Lần cập nhật mới nhất:

Grass Thị trường hôm nay

Grass đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Grass chuyển đổi sang Norwegian Krone (NOK) là kr17.25. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 275,475,576 GRASS, tổng vốn hóa thị trường của Grass tính bằng NOK là kr49,890,469,977.43. Trong 24h qua, giá của Grass tính bằng NOK đã tăng kr1.2, biểu thị mức tăng +7.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Grass tính bằng NOK là kr41.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr6.64.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRASS sang NOK

kr17.25+7.23%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRASS sang NOK là kr17.25 NOK, với tỷ lệ thay đổi là +7.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GRASS/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRASS/NOK trong ngày qua.

Giao dịch Grass

The real-time trading price of GRASS/USDT Spot is $1.7, with a 24-hour trading change of 7.35%, GRASS/USDT Spot is $1.7 and 7.35%, and GRASS/USDT Perpetual is $1.7 and 7.26%.

Bảng chuyển đổi Grass sang Norwegian Krone

Bảng chuyển đổi GRASS sang NOK

logo GrassSố lượng
Chuyển thànhlogo NOK
1GRASS
17.25NOK
2GRASS
34.51NOK
3GRASS
51.76NOK
4GRASS
69.02NOK
5GRASS
86.27NOK
6GRASS
103.53NOK
7GRASS
120.78NOK
8GRASS
138.04NOK
9GRASS
155.3NOK
10GRASS
172.55NOK
100GRASS
1,725.56NOK
500GRASS
8,627.82NOK
1000GRASS
17,255.65NOK
5000GRASS
86,278.25NOK
10000GRASS
172,556.51NOK

Bảng chuyển đổi NOK sang GRASS

logo NOKSố lượng
Chuyển thànhlogo Grass
1NOK
0.05795GRASS
2NOK
0.1159GRASS
3NOK
0.1738GRASS
4NOK
0.2318GRASS
5NOK
0.2897GRASS
6NOK
0.3477GRASS
7NOK
0.4056GRASS
8NOK
0.4636GRASS
9NOK
0.5215GRASS
10NOK
0.5795GRASS
10000NOK
579.52GRASS
50000NOK
2,897.6GRASS
100000NOK
5,795.2GRASS
500000NOK
28,976.01GRASS
1000000NOK
57,952.02GRASS

Bảng chuyển đổi số tiền GRASS sang NOK và NOK sang GRASS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GRASS sang NOK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NOK sang GRASS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Grass phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRASS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRASS = $1.64 USD, 1 GRASS = €1.47 EUR, 1 GRASS = ₹137.35 INR, 1 GRASS = Rp24,940.56 IDR, 1 GRASS = $2.23 CAD, 1 GRASS = £1.23 GBP, 1 GRASS = ฿54.23 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NOKNOK
logo GTGT
2.11
logo BTCBTC
0.0005639
logo ETHETH
0.02905
logo USDTUSDT
47.65
logo XRPXRP
22.08
logo BNBBNB
0.07983
logo SOLSOL
0.3686
logo USDCUSDC
47.62
logo DOGEDOGE
287.71
logo TRXTRX
190.64
logo ADAADA
72.61
logo STETHSTETH
0.02894
logo WBTCWBTC
0.0005622
logo SMARTSMART
40,787.21
logo LEOLEO
5.09
logo LINKLINK
3.63

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT, NOK sang BTC, NOK sang ETH, NOK sang USBT, NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Grass của bạn

01

Nhập số lượng GRASS của bạn

Nhập số lượng GRASS của bạn

02

Chọn Norwegian Krone

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Grass hiện tại theo Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Grass.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Grass sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Grass

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Grass sang Norwegian Krone (NOK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Grass sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Grass sang Norwegian Krone?

4.Tôi có thể chuyển đổi Grass sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Grass (GRASS)

Tìm hiểu thêm về Grass (GRASS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.