logo Graphite ProtocolChuyển đổi 1 Graphite Protocol (GP) sang US Dollar (USD)

GP/USD: 1 GP$0.06 USD

logo Graphite Protocol
GP
logo USD
USD

Lần cập nhật mới nhất :

Graphite Protocol Thị trường hôm nay

Graphite Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Graphite Protocol được chuyển đổi thành US Dollar (USD) là $0.06183. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0.00 GP, tổng vốn hóa thị trường của Graphite Protocol tính bằng USD là $0.00. Trong 24h qua, giá của Graphite Protocol tính bằng USD đã tăng $0.002166, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.63%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Graphite Protocol tính bằng USD là $6.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02922.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1GP sang USD

$0.06+3.63%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 GP sang USD là $0.06 USD, với tỷ lệ thay đổi là +3.63% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá GP/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GP/USD trong ngày qua.

Giao dịch Graphite Protocol

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của GP/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay GP/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng GP/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Graphite Protocol sang US Dollar

Bảng chuyển đổi GP sang USD

logo Graphite ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1GP
0.06USD
2GP
0.12USD
3GP
0.18USD
4GP
0.24USD
5GP
0.3USD
6GP
0.37USD
7GP
0.43USD
8GP
0.49USD
9GP
0.55USD
10GP
0.61USD
10000GP
618.36USD
50000GP
3,091.80USD
100000GP
6,183.60USD
500000GP
30,918.00USD
1000000GP
61,836.00USD

Bảng chuyển đổi USD sang GP

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Graphite Protocol
1USD
16.17GP
2USD
32.34GP
3USD
48.51GP
4USD
64.68GP
5USD
80.85GP
6USD
97.03GP
7USD
113.20GP
8USD
129.37GP
9USD
145.54GP
10USD
161.71GP
100USD
1,617.18GP
500USD
8,085.90GP
1000USD
16,171.80GP
5000USD
80,859.04GP
10000USD
161,718.09GP

Các bảng chuyển đổi số tiền từ GP sang USD và từ USD sang GP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000GP sang USD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang GP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Graphite Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 GP = $0.06 USD, 1 GP = €0.06 EUR, 1 GP = ₹5.17 INR , 1 GP = Rp938.04 IDR,1 GP = $0.08 CAD, 1 GP = £0.05 GBP, 1 GP = ฿2.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo USD
USD
logo GTGT
22.97
logo BTCBTC
0.005933
logo ETHETH
0.2595
logo USDTUSDT
499.96
logo XRPXRP
209.94
logo BNBBNB
0.8244
logo SOLSOL
3.71
logo USDCUSDC
500.00
logo ADAADA
676.86
logo DOGEDOGE
2,848.84
logo TRXTRX
2,283.10
logo STETHSTETH
0.2574
logo SMARTSMART
316,255.53
logo PIPI
332.70
logo WBTCWBTC
0.005949
logo LINKLINK
35.33

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT,USD sang BTC,USD sang ETH,USD sang USBT , USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Graphite Protocol của bạn

01

Nhập số lượng GP của bạn

Nhập số lượng GP của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Graphite Protocol hiện tại bằng US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Graphite Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Graphite Protocol sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Graphite Protocol

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Graphite Protocol sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Graphite Protocol sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Graphite Protocol sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Graphite Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Graphite Protocol (GP)

GPS 代币价格多少?GoPlus 是什么项目?

GPS 代币价格多少?GoPlus 是什么项目?

GoPlus Security站在Web3保护的前沿,提供一个去中心化的安全层,正在重塑区块链安全。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-04
GPS代币:Web3去中心化安全层的未来

GPS代币:Web3去中心化安全层的未来

探索GPS代币如何革新Web3安全领域。了解GoPlus Security的去中心化架构,其如何保护区块链交易,激励生态系统发展。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-01-17
GoPlus代币GPS:Web3去中心化安全层的区块链交易保护方案

GoPlus代币GPS:Web3去中心化安全层的区块链交易保护方案

GoPlus代币GPS是Web3首个去中心化安全层,为区块链交易提供全方位保护。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-01-16
TURBO:GPT-4创建的表情包加密货币

TURBO:GPT-4创建的表情包加密货币

这个结合人工智能、区块链和互联网文化的创新项目,以其独特的蟾蜍吉祥物Quantum Leap和零交易费的特性,为投资者提供了前所未有的机遇。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-01-02
DGPU代币:DANTE-GPU平台基于Solana实现去中心化GPU分配

DGPU代币:DANTE-GPU平台基于Solana实现去中心化GPU分配

DANTE-GPU平台利用Solana区块链和DGPU代币实现去中心化GPU资源分配,为AI代理提供高效计算能力。探索DGPU代币如何革新分布式计算生态,降低AI开发门槛,提升资源利用率,引领GPU共享经济新时代。

Gate.blogThời gian đăng : 2024-12-31
OGPU:分布在全球节点上的DePIN用例

OGPU:分布在全球节点上的DePIN用例

OpenGPU作为去中心化物理基础设施网络(DePIN)的先锋,正在革新计算资源分配方式。这个创新平台利用区块链技术,构建了一个全球性的分布式计算网络,为AI训练和推理等高需求任务提供更灵活、经济的解决方案。

Gate.blogThời gian đăng : 2024-12-28

Tìm hiểu thêm về Graphite Protocol (GP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.