Chuyển đổi 1 Graphite Protocol (GP) sang Canadian Dollar (CAD)
GP/CAD: 1 GP ≈ $0.08 CAD
Graphite Protocol Thị trường hôm nay
Graphite Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Graphite Protocol được chuyển đổi thành Canadian Dollar (CAD) là $0.08387. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0.00 GP, tổng vốn hóa thị trường của Graphite Protocol tính bằng CAD là $0.00. Trong 24h qua, giá của Graphite Protocol tính bằng CAD đã tăng $0.002166, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.63%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Graphite Protocol tính bằng CAD là $8.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.03964.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1GP sang CAD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 GP sang CAD là $0.08 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +3.63% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá GP/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GP/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Graphite Protocol
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của GP/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay GP/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng GP/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Graphite Protocol sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi GP sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GP | 0.08CAD |
2GP | 0.16CAD |
3GP | 0.25CAD |
4GP | 0.33CAD |
5GP | 0.41CAD |
6GP | 0.5CAD |
7GP | 0.58CAD |
8GP | 0.67CAD |
9GP | 0.75CAD |
10GP | 0.83CAD |
10000GP | 838.74CAD |
50000GP | 4,193.71CAD |
100000GP | 8,387.43CAD |
500000GP | 41,937.17CAD |
1000000GP | 83,874.35CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang GP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 11.92GP |
2CAD | 23.84GP |
3CAD | 35.76GP |
4CAD | 47.69GP |
5CAD | 59.61GP |
6CAD | 71.53GP |
7CAD | 83.45GP |
8CAD | 95.38GP |
9CAD | 107.30GP |
10CAD | 119.22GP |
100CAD | 1,192.25GP |
500CAD | 5,961.29GP |
1000CAD | 11,922.59GP |
5000CAD | 59,612.98GP |
10000CAD | 119,225.96GP |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ GP sang CAD và từ CAD sang GP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000GP sang CAD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang GP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Graphite Protocol phổ biến
Graphite Protocol | 1 GP |
---|---|
![]() | $0.06 USD |
![]() | €0.06 EUR |
![]() | ₹5.17 INR |
![]() | Rp938.04 IDR |
![]() | $0.08 CAD |
![]() | £0.05 GBP |
![]() | ฿2.04 THB |
Graphite Protocol | 1 GP |
---|---|
![]() | ₽5.71 RUB |
![]() | R$0.34 BRL |
![]() | د.إ0.23 AED |
![]() | ₺2.11 TRY |
![]() | ¥0.44 CNY |
![]() | ¥8.9 JPY |
![]() | $0.48 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 GP = $0.06 USD, 1 GP = €0.06 EUR, 1 GP = ₹5.17 INR , 1 GP = Rp938.04 IDR,1 GP = $0.08 CAD, 1 GP = £0.05 GBP, 1 GP = ฿2.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
PI chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.93 |
![]() | 0.004374 |
![]() | 0.1913 |
![]() | 368.59 |
![]() | 154.77 |
![]() | 0.6077 |
![]() | 2.73 |
![]() | 368.62 |
![]() | 499.01 |
![]() | 2,100.29 |
![]() | 1,683.20 |
![]() | 0.1897 |
![]() | 233,158.01 |
![]() | 245.28 |
![]() | 0.004386 |
![]() | 26.05 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT,CAD sang BTC,CAD sang ETH,CAD sang USBT , CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Graphite Protocol của bạn
Nhập số lượng GP của bạn
Nhập số lượng GP của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Graphite Protocol hiện tại bằng Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Graphite Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Graphite Protocol sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Graphite Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Graphite Protocol sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Graphite Protocol sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Graphite Protocol sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Graphite Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Graphite Protocol (GP)

Какова цена токена GPS? Что такое проект GoPlus?
GoPlus Security стоит на передовой защиты Web3, обеспечивая децентрализованный уровень безопасности, который изменяет безопасность блокчейна.

GPS Токен: Будущее децентрализованного слоя безопасности Web3
Исследуйте, как токены GPS революционизируют безопасность Web3.

GoPlus Токен GPS: Защитное решение для торговли на блокчейне веб-3
Токен GoPlus GPS - это первый децентрализованный слой безопасности Web3, обеспечивающий всеобъемлющую защиту для транзакций в блокчейне.

TURBO: Криптовалюта MEME, созданная GPT-4
Этот инновационный проект, объединяющий искусственный интеллект, блокчейн и интернет-культуру, предлагает инвесторам беспрецедентные возможности с уникальным талисманом - жабой Quantum Leap и нулевыми комиссиями

Токен DGPU: Децентрализованное распределение графических процессоров на блокчейне Solana

OGPU: примеры использования DePIN на глобально распределенных узлах
OpenGPU, пионер децентрализованной сети физической инфраструктуры _ДеПИН_, революционирует способ распределения вычислительных ресурсов.
Tìm hiểu thêm về Graphite Protocol (GP)

Новые возможности для аирдропов? Infinex: DAPP — это прорыв?

Мысли о текущем рынке, стейблкоинах, венчурном капитале и ангельских инвестициях

Введение в Инкубатор DAOSquare: Изучение трех моделей ДАО

Что такое Veloce? Все, что Вам нужно знать о VEXT

Что такое Cross the Ages? Всё, что вам нужно знать о CTA
